Nuôi trồng thủy sản công nghệ cao có nhiều ưu điểm nổi bật như:
- Sử dụng các giống có năng suất, chất lượng cao, kháng bệnh tốt.
- Ứng dụng các công nghệ nuôi tiên tiến, tự động hóa và điều khiển quá trình nuôi bằng hệ thống máy móc, trang thiết bị và công nghệ thông tin
- Kiểm soát các yếu tố môi trường nuôi (nước, không khí, ánh sáng...) ở mức tối ưu cho sự sinh trưởng và phát triển của thủy sản.
- Áp dụng các biện pháp kỹ thuật tiên tiến để phòng trừ dịch bệnh, đảm bảo an toàn sinh học.
- Đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn quốc tế về an toàn thực phẩm và truy xuất nguồn gốc.
Nuôi trồng thủy sản ứng dụng công nghệ cao góp phần nâng cao thu nhập, hạn chế ô nhiễm môi trường,… Ảnh: NTN
Nuôi trồng thủy sản công nghệ cao góp phần nâng cao năng suất lao động, chất lượng sản phẩm và sức cạnh tranh của ngành thủy sản. Một số công nghệ cao đang được ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản hiện nay:
1. Công nghệ Biofloc
Đây là một trong những công nghệ cao được ứng dụng phổ biến trong nuôi trồng thủy sản hiện nay, có nhiều ưu điểm như:
- Tạo môi trường nuôi giàu dinh dưỡng: Kích thích phát triển các vi sinh vật có lợi trong nước để tạo ra các hạt biofloc giàu protein, lipid và các hợp chất hữu cơ thiết yếu, là nguồn thức ăn tự nhiên cho tôm, cá.
- Cải thiện chất lượng nước: Biofloc hấp thụ các chất thải độc hại trong nước, làm sạch môi trường nuôi.
- Tăng sức đề kháng và giảm stress: Biofloc cung cấp các vi chất dinh dưỡng thiết yếu giúp tăng sức đề kháng cho đàn thủy sản.
- Giảm thiểu dịch bệnh: Môi trường nuôi ổn định và tốt hơn hạn chế sự phát sinh các bệnh dịch.
- Tiết kiệm thức ăn: Biofloc thay thế một phần nguồn thức ăn từ bên ngoài, giảm chi phí.
- Nâng cao năng suất và chất lượng: Thủy sản phát triển nhanh hơn, tỷ lệ sống cao, chất lượng thịt thơm ngon và dinh dưỡng hơn.
Tuy nhiên, công nghệ này đòi kỹ thuật cao, nguồn vốn đầu tư lớn. Tuy vậy, biofloc đem lại hiệu quả kinh tế cao nên được nhiều hộ dân áp dụng.
2. Công nghệ nuôi thâm canh
Công nghệ này áp dụng mật nuôi độ nuôi cao, sử dụng hệ thống sục khí, lọc nước tự động để nâng cao năng suất. Các yếu tố môi trường được kiểm soát chặt chẽ.
- Áp dụng mật độ nuôi rất cao, có thể lên tới hàng trăm con/m3, nhờ đó tăng năng suất.
- Sử dụng hệ thống sục khí liên tục; thường xuyên thay nước qua hệ thống lọc tuần hoàn để loại bỏ chất thải và duy trì chất lượng nước.
- Sử dụng hệ thống tự động hóa như cho ăn, sục khí, làm tan CO2,... các yếu tố môi trường nước nuôi được kiểm soát chặt chẽ bằng máy móc và hệ thống điều khiển tự động.
Đây là công nghệ mang lại năng suất cao. Tuy nhiên, đòi hỏi đầu tư lớn và quản lý chặt chẽ. Áp dụng hiệu quả với các loài dễ nuôi như cá tra, cá rô phi.
3. Công nghệ tuần hoàn, khép kín
Công nghệ này sử dụng hệ thống lọc, tuần hoàn nước, bổ sung oxy và dinh dưỡng để nuôi trong bể/ao khép kín. Giúp tiết kiệm nước, đảm bảo vệ sinh và năng suất cao. Môi trường nước được kiểm soát chặt chẽ, với các đặc điểm chính:
- Sử dụng hệ thống bể/ao kín, tránh thất thoát nước ra môi trường. Có hệ thống lọc, xử lý nước tái sử dụng.
- Bổ sung oxy liên tục thông qua hệ thống sục khí, máy bơm nước. Giúp duy trì hàm lượng oxy hòa tan cao.
- Cung cấp thức ăn và các chất dinh dưỡng cần thiết như nitơ, phốtpho để kích thích tăng trưởng.
- Mật độ nuôi cao do môi trường được kiểm soát tốt.
- Ứng dụng công nghệ tự động điều khiển như cảm biến, oxy hóa, tự động cho ăn... giúp tiết kiệm nhân công.
- Nước thải được xử lý trước khi thải ra môi trường.
Công nghệ này sử dụng hệ thống lọc, tuần hoàn nước, bổ sung oxy và dinh dưỡng để nuôi trong bể/ao khép kín. Ảnh: ptbmi
Công nghệ này mang lại năng suất và tỷ lệ sống cao, chất lượng thủy sản ổn định. Tuy nhiên, nguồn vốn đầu tư ban đầu lớn và yêu cầu quản lý chặt chẽ.
4. Công nghệ cảm biến, IoT
Công nghệ cảm biến (sensor) và IoT (Internet of Things) giám sát các thông số môi trường như oxy, độ mặn, nhiệt độ từ xa qua thiết bị cảm biến và ứng dụng, công nghệ này đang được ứng dụng rộng rãi trong nuôi trồng thủy sản, mang lại nhiều lợi ích như:
- Giám sát các thông số môi trường: cảm biến đo và cập nhật liên tục các thông tin như nhiệt độ, độ mặn, độ pH, oxy hòa tan trong nước nuôi. Giúp điều chỉnh kịp thời để đảm bảo điều kiện tối ưu.
- Cảnh báo sớm dịch bệnh: Cảm biến phát hiện các thông số bất thường cho thấy nguy cơ dịch bệnh, từ đó có biện pháp xử lý kịp thời.
- Giám sát tình trạng và sức khỏe đàn thủy sản: Quan sát hoạt động và sự sinh trưởng phát triển của tôm, cá thông qua các thiết bị cảm biến, camera.
- Tự động hóa quản lý ao/bể: Cơ khí hóa các thiết bị như máy sục khí, máy cho ăn tự động dựa trên cảm biến.
- Thu thập và phân tích dữ liệu lớn: Sử dụng IoT và trí tuệ nhân tạo để phân tích dữ liệu, hỗ trợ đưa ra quyết định.
- Quản lý từ xa: Người nuôi có thể giám sát và điều khiển hệ thống từ smartphone, máy tính.
Nhờ vậy, người nuôi có thể chủ động quản lý, nâng cao năng suất và hiệu quả nuôi trồng thủy sản.
5. Nuôi trồng thủy sản theo hướng VietGAP, GlobalGAP
Nuôi trồng thủy sản theo hướng VietGAP (Vietnam Good Aquaculture Practices) và GlobalGAP áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế về an toàn, vệ sinh, truy xuất nguồn gốc để nâng cao chất lượng sản phẩm, có các đặc điểm chính:
- Áp dụng các quy trình và tiêu chuẩn nghiêm ngặt từ khâu chọn giống, nuôi trồng, thu hoạch đến chế biến và tiêu thụ.
- Lựa chọn giống khỏe mạnh, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng. Không sử dụng thuốc cấm/hạn chế.
- Quản lý chặt chẽ điều kiện nuôi, theo dõi sức khỏe và tình trạng thủy sản.
- Kiểm soát chất lượng nước và môi trường nuôi. Xử lý triệt để nước thải trước khi thải ra môi trường.
- Truy xuất nguồn gốc sản phẩm thông qua hệ thống nhật ký, sổ sách ghi chép đầy đủ.
- Sản phẩm được kiểm định và cấp chứng nhận đạt tiêu chuẩn VietGAP/GlobalGAP.
Nhờ vậy, sản phẩm được đảm bảo an toàn, chất lượng cao, đáp ứng các yêu cầu ngày càng khắt khe của thị trường.
Nhìn chung, công nghệ cao giúp tối ưu hóa điều kiện nuôi, tăng năng suất, chất lượng và hiệu quả kinh tế trong nuôi trồng thủy sản. Việc ứng dụng công nghệ hiện đại là xu hướng tất yếu để phát triển ngành thủy sản bền vững.