Nhu cầu lao động của ngành thủy sản
Nhu cầu về số lượng lao động
Nhu cầu về số lượng lao động của ngành thủy sản Việt Nam rất lớn, cả về số lượng và chất lượng.
- Nuôi trồng thủy sản: Khâu nuôi trồng thủy sản tập trung ở các vùng ven biển và đồng bằng sông Cửu Long. Các lao động chủ yếu là lao động phổ thông, có thể làm các công việc như thả giống, chăm sóc ao nuôi, thu hoạch, sơ chế sản phẩm.
- Khai thác thủy sản: Tập trung ở các vùng biển. Các lao động chủ yếu là lao động chuyên nghiệp, có thể làm các công việc như đi biển, đánh bắt, sơ chế sản phẩm.
- Chế biến thủy sản: Tập trung ở các khu công nghiệp, cụm công nghiệp. Các lao động chủ yếu là lao động phổ thông, có thể làm các công việc như sơ chế, chế biến, đóng gói sản phẩm.
- Xuất khẩu thủy sản: Tập trung ở các doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản. Các lao động chủ yếu là lao động có trình độ chuyên môn, có thể làm các công việc như giao dịch, marketing, xuất nhập khẩu.
Nhu cầu về chất lượng lao động
- Trình độ chuyên môn
Để đáp ứng nhu cầu phát triển của ngành thủy sản, người lao động cần có trình độ chuyên môn phù hợp với vị trí công việc. Cụ thể, ở khâu nuôi trồng thủy sản, người lao động cần có kiến thức về kỹ thuật nuôi trồng, quản lý ao nuôi, kiểm soát dịch bệnh. Ở khâu khai thác thủy sản, người lao động cần có kiến thức về kỹ thuật đánh bắt, bảo quản thủy sản. Ở khâu chế biến thủy sản, người lao động cần có kiến thức về kỹ thuật chế biến, đóng gói thủy sản. Ở khâu xuất khẩu thủy sản, người lao động cần có kiến thức về kinh doanh, marketing, xuất nhập khẩu.
Nhu cầu chất lượng lao động trong sản xuất xuất khẩu thủy sản. Ảnh: laodong.vn
- Kỹ năng nghề nghiệp
Bên cạnh trình độ chuyên môn, người lao động cần có kỹ năng nghề nghiệp vững vàng để đáp ứng yêu cầu công việc. Các kỹ năng chăm sóc ao nuôi, thu hoạch, sơ chế sản phẩm. Kỹ năng đi biển, đánh bắt, sơ chế sản phẩm. Kỹ năng sơ chế, chế biến, đóng gói sản phẩm và kỹ năng giao dịch, marketing, xuất nhập khẩu.
- Kỹ năng mềm
Ngoài trình độ chuyên môn và kỹ năng nghề nghiệp, người lao động cũng cần trang bị một số kỹ năng mềm như:
- Kỹ năng làm việc nhóm: Để có thể phối hợp hiệu quả trong quá trình sản xuất, người lao động cần có kỹ năng làm việc nhóm tốt.
- Kỹ năng giao tiếp: Kỹ năng giao tiếp tốt giúp người lao động có thể trao đổi thông tin, giải quyết vấn đề và xây dựng mối quan hệ với đồng nghiệp, khách hàng.
- Kỹ năng giải quyết vấn đề: Kỹ năng giải quyết vấn đề giúp người lao động có thể xử lý các tình huống phát sinh trong quá trình sản xuất.
- Kỹ năng ứng dụng công nghệ thông tin: Kỹ năng ứng dụng công nghệ thông tin giúp người lao động có thể tiếp cận và sử dụng các công nghệ mới trong sản xuất.
Có nhất thiết phải tự động hóa ngành thủy sản?
Tự động hóa ngành thủy sản là việc sử dụng các hệ thống điều khiển tự động để vận hành các tàu thuyền, thiết bị, và quy trình trong ngành thủy sản. Tự động hóa có thể giúp giảm thiểu nhu cầu về lao động, nâng cao hiệu quả và an toàn trong sản xuất, vận hành, và quản lý, cũng như đáp ứng với các yêu cầu của thị trường.
Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng thiếu lao động trong ngành thủy, bao gồm:
- Sự cạnh tranh từ các ngành nghề khác, đặc biệt là ngành công nghệ thông tin và dịch vụ.
- Điều kiện làm việc trong ngành thủy khá khắc nghiệt, đòi hỏi người lao động phải có sức khỏe tốt và tinh thần thép.
- Tỷ lệ lao động trẻ tuổi trong ngành thủy đang ngày càng giảm, trong khi tỷ lệ lao động cao tuổi đang tăng lên.
Tình trạng thiếu lao động trong ngành thủy sản đang gây ra nhiều khó khăn cho các doanh nghiệp vận tải thủy, bao gồm: Khó khăn trong việc tuyển dụng và giữ chân lao động, sức cạnh tranh giảm sút, chi phí vận hành tăng cao. Ngoài lý do thiếu lao động, ngành thủy còn phải tự động hóa để đáp ứng với các yêu cầu của thị trường.
Tự động hóa ứng dụng công nghệ IoT để theo dõi môi trường của tôm trong nuôi trồng thủy sản. Ảnh: Tép Bạc
Tự động hóa ngành thủy sản cũng có những thách thức, chẳng hạn như:
- Chi phí đầu tư ban đầu cao: Việc triển khai tự động hóa đòi hỏi chi phí đầu tư ban đầu cao. Các doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng các lợi ích và chi phí trước khi quyết định tự động hóa.
- Yêu cầu kỹ thuật cao: Việc vận hành và bảo trì các hệ thống tự động đòi hỏi kỹ thuật cao. Các doanh nghiệp cần đào tạo nhân lực để đáp ứng với các yêu cầu kỹ thuật của tự động hóa.
- Thay đổi thói quen và văn hóa: Việc tự động hóa có thể dẫn đến thay đổi thói quen và văn hóa làm việc của người lao động. Các doanh nghiệp cần có kế hoạch để hỗ trợ người lao động thích ứng với sự thay đổi này.
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về việc tự động hóa được áp dụng:
- Khai thác thủy sản: Các hệ thống tự động thả lưới, thu hoạch, và vận chuyển thủy sản đã được ứng dụng trong khai thác thủy sản.
- Nuôi trồng thủy sản: Các hệ thống tự động cho ăn, kiểm soát môi trường, và thu hoạch thủy sản đã được ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản.
Để giải quyết tình trạng thiếu lao động, các doanh nghiệp thủy sản đang đẩy mạnh ứng dụng công nghệ tự động hóa vào sản xuất. Đây là giải pháp hiệu quả giúp doanh nghiệp giảm phụ thuộc vào lao động thủ công, nâng cao năng suất lao động, giảm chi phí sản xuất và nâng cao chất lượng sản phẩm.
Bên cạnh đó, các doanh nghiệp thủy sản cũng cần có các chính sách thu hút và giữ chân lao động, như nâng cao thu nhập, cải thiện điều kiện làm việc, hỗ trợ đào tạo,... Để đáp ứng nhu cầu lao động của ngành thủy sản trong tương lai, cần có sự phối hợp của các cơ quan, ban ngành, doanh nghiệp và người lao động.
Các cơ quan, ban ngành cần có các chính sách hỗ trợ đào tạo, thu hút và giữ chân lao động trong ngành thủy sản. Các doanh nghiệp thủy sản cần nâng cao thu nhập, cải thiện điều kiện làm việc, hỗ trợ đào tạo cho người lao động. Người lao động cần nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng nghề nghiệp để đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động.