Thực tế này này đã góp phần vào sự gia tăng của tình trạng kháng thuốc kháng sinh (AMR), một vấn đề lớn về sức khỏe cộng đồng toàn cầu. Một nhóm các nhà nghiên cứu từ Đại học Södertörn (Thụy Điển), Đại học Leiden (Hà Lan), Đại học Stockholm (Thụy Điển) và Viện Hàn lâm Khoa học Hoàng gia Thụy Điển đã công bố một bài đánh giá khoa học trên Aquaculture International. Họ mô tả cách các chiến lược giảm thiểu tình trạng kháng thuốc kháng sinh (AMR) đã phát triển như thế nào trong bối cảnh quốc tế và mối quan hệ của chúng với hoạt động NTTS. Ngoài ra, nhóm tác giả cũng phân tích cách các quốc gia và khu vực khác nhau tuân thủ các luật lệ và tiêu chuẩn kháng sinh này của các chương trình chứng nhận đã chọn.
Việc tăng cường hoạt động NTTS đã dẫn đến sự gia tăng đáng kể việc sử dụng kháng sinh để ngăn ngừa bệnh truyền nhiễm thủy sản. Tuy nhiên, cách tiếp cận này đã gây ra hậu quả nghiêm trọng. Kháng sinh được sử dụng trong NTTS có thể thải ra môi trường, làm ô nhiễm nước, đất và trầm tích. Điều này thúc đẩy sự xuất hiện của vi khuẩn kháng thuốc, có thể lây truyền sang các loài khác, bao gồm cả con người. Một cách tiếp cận chính để giải quyết vấn đề này là One Health – Một sức khỏe. Khái niệm này thừa nhận sự kết nối giữa sức khỏe con người, động vật, thực vật và môi trường. Nó thúc đẩy sự hợp tác liên ngành để phát triển các chiến lược hiệu quả chống lại AMR.
Khung pháp lý không đủ
Các tổ chức quốc tế như FAO và WHO đã nhận ra tầm quan trọng của việc giải quyết tình trạng kháng thuốc trong NTTS. Các hướng dẫn và khuyến nghị đã được thiết lập để giảm thiểu việc sử dụng kháng sinh và ngăn ngừa sự lây lan của vi khuẩn kháng thuốc. Tuy nhiên, việc thực hiện các quy định này khác nhau đáng kể giữa các quốc gia. Trong khi một số quốc gia đã áp dụng các biện pháp nghiêm ngặt, thì một số quốc gia khác lại không có khuôn khổ pháp lý vững chắc. Sự chênh lệch này tạo ra những thách thức cho thương mại quốc tế và góp phần vào sự tồn tại của tình trạng kháng thuốc. Phân tích các tiêu chuẩn quốc tế và khu vực của các nhà nghiên cứu cho thấy tình trạng thiếu sự điều phối cụ thể đến hoạt động NTTS trong cuộc chiến chống lại tình trạng kháng thuốc. Ngoài ra, hầu hết các chương trình chứng nhận được thiết kế để đảm bảo các hoạt động bền vững đều đưa ra các tiêu chuẩn không rõ ràng hoặc không đủ về việc sử dụng kháng sinh.
Tác động kinh tế của AMR trong nuôi trồng thủy sản
Việc thiếu các biện pháp kiểm soát đầy đủ đối với việc sử dụng kháng sinh trong NTTS có hậu quả kinh tế đáng kể. Các quốc gia có quy định lỏng lẻo có thể phải đối mặt với các hạn chế thương mại và tổn thất đáng kể do phát hiện dư lượng kháng sinh trong sản phẩm của họ. Mặt khác, đầu tư vào các hoạt động bền vững và áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế có thể tạo ra lợi ích kinh tế lâu dài bằng cách cải thiện hình ảnh của ngành và tiếp cận các thị trường khắt khe hơn.
Kháng sinh đồ hỗ trợ người nuôi biết rõ loại kháng sinh bị kháng. Ảnh: Tép Bạc
Thách thức trong việc thực hiện các quy định quốc gia
Nghiên cứu cho thấy hầu hết các quốc gia đều có những thiếu sót trong việc áp dụng các khuyến nghị và tiêu chuẩn quốc tế liên quan đến kháng sinh trong NTTS. Theo phân loại của WHO, cho phép sử dụng các loại kháng sinh ưu tiên cao là một hoạt động phổ biến gây tổn hại đến sức khỏe động vật, môi trường và cộng đồng. Việc sử dụng kháng sinh bừa bãi trong NTTS có hậu quả nghiêm trọng. Đầu tiên, nó gây tổn hại đến sức khỏe và phúc lợi của động vật thủy sản, làm tăng khả năng mắc bệnh. Thứ hai, việc thải kháng sinh và vi khuẩn kháng thuốc ra môi trường gây ra mối đe dọa đối với đa dạng sinh học. Cuối cùng, và có lẽ quan trọng nhất, sự phát triển của AMR trong NTTS góp phần làm lây lan vi khuẩn kháng thuốc có thể ảnh hưởng đến sức khỏe con người.
Các hành động
Rõ ràng là cần có các biện pháp khẩn cấp để giải quyết vấn đề AMR trong NTTS. Điều này liên quan đến việc xây dựng và thực hiện các quy định chặt chẽ hơn về việc sử dụng kháng sinh, đặc biệt là những quy định có tầm quan trọng sống còn. Ngoài ra, ngành NTTS phải áp dụng các chiến lược chủ động để giảm sự phụ thuộc vào kháng sinh. Tăng cường an toàn sinh học, phát triển vắc-xin, sử dụng men vi sinh và prebiotic, và tối ưu hóa các điều kiện nuôi trồng là một số giải pháp thay thế đầy hứa hẹn. Ngoài ra, điều quan trọng là phải thúc đẩy nghiên cứu và phát triển các loại thuốc kháng khuẩn mới và các liệu pháp thay thế. Người tiêu dùng cũng đóng vai trò quan trọng. Việc lựa chọn các sản phẩm thủy hải sản từ hoạt động NTTS bền vững được chứng nhận theo các chương trình nghiêm ngặt có thể khuyến khích người sản xuất áp dụng các biện pháp có trách nhiệm.
AMR là mối đe dọa nghiêm trọng đến tính bền vững của NTTS và sức khỏe toàn cầu. Việc tăng cường các quy định quốc tế và quốc gia và thúc đẩy việc áp dụng các biện pháp có trách nhiệm trong việc sử dụng kháng sinh là hết sức cấp thiết. Các kết luận chính của nghiên cứu có thể được tóm tắt như sau:
Các cam kết quốc tế đã tác động đến các quy định quốc gia về việc sử dụng kháng sinh trong NTTS. Đây là một bước tiến tích cực, nhưng vẫn còn nhiều chỗ để cải thiện.
Các quy định cần phải nghiêm ngặt hơn, đặc biệt là về việc sử dụng kháng sinh dự phòng, kháng sinh được phép và tần suất điều trị. Sử dụng dự phòng có nghĩa là sử dụng kháng sinh để ngăn ngừa bệnh tật thay vì điều trị bệnh, điều này có thể góp phần gây ra tình trạng kháng kháng sinh.
Sử dụng đúng loại kháng sinh để tránh trường hợp tổn hao chi phí và chữa bệnh không hiệu quả. Ảnh: Tép Bạc
Quản lý sức khỏe động vật tốt hơn có thể làm giảm đáng kể việc sử dụng kháng sinh. Điều này bao gồm các khía cạnh như cải thiện chất lượng nước, giảm căng thẳng cho động vật và cung cấp chế độ ăn bổ sung.
Các biện pháp quản lý trang trại phù hợp có thể giảm thiểu hơn nữa việc sử dụng kháng sinh. Một trang trại được quản lý tốt có thể chỉ cần sử dụng kháng sinh ba lần hoặc ít hơn cho mỗi chu kỳ sản xuất.
Nhìn chung, nghiên cứu cho thấy rằng đang có những tiến bộ trong việc giảm việc sử dụng kháng sinh trong NTTS. Tuy nhiên, vẫn có thể làm được nhiều hơn nữa. Bằng cách hợp tác để cải thiện các quy định và thực hiện các biện pháp tốt nhất, chúng ta có thể giúp đảm bảo tương lai bền vững cho nuôi trồng thủy sản. Ngành NTTS phải đóng vai trò tiên phong trong việc tìm kiếm các giải pháp sáng tạo để chống lại AMR và đảm bảo sản xuất thực phẩm thủy sản an toàn và có trách nhiệm.