Điều này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe của tôm mà còn ảnh hưởng đến hiệu suất sản xuất của hệ thống nuôi. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, chúng ta hãy cùng Tepbac tìm hiểu về nguyên nhân xuất hiện từng loại khí độc trong ao tôm và cách phòng tránh, xử lý để bảo vệ nguồn lợi của mình.
Các loại khí độc thường gặp trong ao nuôi tôm
Trong ao nuôi tôm, có ba loại khí độc phổ biến mà người chăn nuôi thường gặp phải: Amoniac (NH3/NH4+), Hydro Sulfur (H2S), và Nitrite (NO2-).
Amoniac (NH3/NH4+), là một chất độc hại được tạo ra chủ yếu từ chất thải và cặn tồn lại của vi sinh vật.
Hydro Sulfua (H2S), cũng là một loại khí độc hại, hình thành khi các vi khuẩn hoạt động trong môi trường thiếu oxy. Các ao tôm có bùn màu đen thường chứa nhiều khí H2S.
Nitrit (NO2-), xuất phát từ quá trình Nitrat hóa chuyển sang NO2 hoặc có thể đã tồn tại trong nguồn nước cấp vào ao.
Trong đó, H2S là chất độc không màu, mùi trứng thối, ít tan trong nước. Nếu so về độ độc, H2S cao gấp nhiều lần so với NH3 và NO2, chỉ cần 0,01 ppm là có thể làm chết tôm.
Nguyên nhân xuất hiện và ảnh hưởng của khí độc đến nuôi tôm như thế nào?
Khí độc Amoniac (NH3/NH4+)
Nguyên nhân xuất hiện
Nguồn nước nhiễm Amoniac (NH3/NH4+): Nước cấp từ các nguồn như kênh sông thường chứa hàm lượng Amoniac. Khi nước này đổ vào ao, khí độc sẽ theo dòng chảy vào ao nuôi tôm.
Phân bón và chất hữu cơ phân hủy: Sử dụng phân bón trong ao nuôi tôm có thể làm tăng hàm lượng Amoniac (NH3/NH4+) trong môi trường nước. Các chất hữu cơ, như thức ăn dư thừa, xác tảo, mùn bã hữu cơ, vỏ tôm và phân thải, nếu không được phân hủy kịp thời, cũng có thể tạo ra NH3/NH4+.
Tích tụ hóa chất và kháng sinh dưới đáy ao: Nếu hóa chất và kháng sinh không được xử lý đúng cách, chúng có thể tích tụ dưới đáy ao, tạo điều kiện cho sự hình thành của Amoniac.
Dấu hiệu nhận biết sự xuất hiện của NH3/NH4+ trong ao tôm bao gồm:
Tôm thể hiện các biểu hiện như giảm ăn, tấp mé, bơi lờ đờ trên mặt nước và có màu sắc tối.
Sử dụng test SERA để kiểm tra hàm lượng NH3/NH4+ trong nước ao. Đặc biệt, NH3/NH4+ thường gây hại cho tôm vào buổi chiều và sau khi màu nước thay đổi.
Ao nuôi có sự phát triển mạnh mẽ của tảo đáy thường có hàm lượng NH3/NH4+ cao.
Ammonia (NH3/NH4+) ảnh hưởng đến ao nuôi tôm như sau:
Tôm chậm tăng trưởng, giảm ăn, và có thể nổi đầu, chết dần theo thời gian.
Tôm tích tụ nhiều NH3/NH4+ trong cơ thể sẽ dẫn đến các bệnh như EMS, phân trắng, hội chứng gan tụy cấp, đen mang, đốm trắng, và hoại tử cơ.
Amoniac cũng có thể gây tổn thương mang và phù thũng cơ ở tôm.
Tôm thể hiện các biểu hiện như giảm ăn, tấp mé, bơi lờ đờ trên mặt nước và có màu sắc tối
Khí độc Hydrogen Sulfide (H2S)
Nguyên nhân hình thành H2S trong môi trường ao nuôi tôm có thể được mô tả như sau:
Thức ăn thừa và chất thải: Khi thức ăn thừa, phân tôm và vỏ tôm tích tụ lâu ngày dưới đáy ao mà không được xi phông kỹ và vệ sinh sạch, điều này có thể tạo điều kiện cho sự phát triển của vi khuẩn phân hủy, sản sinh ra khí H2S.
Rò rỉ ở lót bạt đáy: Khi ao nuôi bị rò rỉ ở lót bạt đáy, chất hữu cơ thấm vào khu vực không có oxy, điều này cũng có thể góp phần vào quá trình sản xuất H2S.
Nhiễm phèn và chất hữu cơ trong ao đất: Ao đất có pH thấp và nhiều chất hữu cơ thường tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của vi khuẩn phân hủy, tạo ra khí H2S.
Thiếu oxy đáy ao: Các ao sâu không đủ oxy ở đáy cũng tạo điều kiện yếm khí, góp phần vào sản sinh H2S.
Hiện tượng sụp tảo: Khi tảo phát triển quá mức và thực vật phù du nở hoa, chúng có thể chặn ánh sáng của tảo dưới đáy, gây ra hiện tượng sụp tảo và tạo ra khí H2S.
Hàm lượng chất hữu cơ lơ lửng cao: Khi các chất hữu cơ lắng xuống ao và không được phân hủy kịp thời, chúng có thể tạo ra khí H2S.
Dấu hiệu nhận biết sự xuất hiện của H2S trong ao tôm là lớp bùn chuyển sang màu đen và bốc mùi hôi thối, có mùi đặc trưng giống như mùi trứng thối.
H2S ảnh hưởng đến ao nuôi tôm như sau:
Ngăn cản tôm hấp thụ oxy từ nước, gây ngạt thở cho tôm.
Làm yếu đi sức khỏe của tôm, làm tăng nguy cơ tổn thương ngay cả khi tiếp xúc với H2S trong thời gian ngắn.
Mức độ cao của H2S trong ao có thể gây tử vong cho tôm ngay lập tức.
Đối với khí độc Nitrite (NO2-)
Nguyên nhân xuất hiện
Sự thừa thức ăn: Khi người nuôi cung cấp quá nhiều thức ăn, lượng thức ăn dư thừa sẽ tích tụ dưới đáy ao, tạo điều kiện cho sự phát triển của vi sinh vật phân hủy, sản sinh ra khí độc NO2-.
Mật độ nuôi cao: Ao nuôi với mật độ dày có thể tạo ra lượng thức ăn bài tiết ra môi trường nhiều, gây ra ô nhiễm hữu cơ trong ao, từ đó tạo ra khí độc NO2-.
Thiếu oxy hòa tan: Khi hàm lượng oxy hòa tan không đủ, quá trình Nitrat hóa không thể diễn ra một cách hoàn toàn, dẫn đến tích tụ lượng khí độc NO2- trong ao.
Khí độc NO2- có những ảnh hưởng đáng kể đối với ao nuôi tôm:
Nồng độ NO2- cao ở tầng đáy làm cho tôm khó tiếp cận được thức ăn, dẫn đến tình trạng ruột trống và tôm phát triển chậm.
Tôm bị ngạt và dễ mắc các bệnh như phân trắng, bệnh gan tụy và bệnh đường ruột, có thể dẫn đến tử vong vì sốc môi trường.
NO2- cũng gây ra sự rối loạn trong cân bằng áp suất thẩm thấu, làm cho vỏ tôm không cứng và tôm phát triển chậm, mang bị tổn thương.
Trong các trường hợp nghiêm trọng, nồng độ NO2- cao có thể dẫn đến tình trạng tôm chết nổi đầu vào sáng sớm hoặc chiều tối.
Nguyên tắc phòng bệnh trước khi xử lý khí độc trong ao nuôi
Phòng bệnh luôn được ưu tiên hơn việc điều trị, và để ngăn chặn sự hình thành của khí độc trong ao tôm, bà con nên tuân thủ các nguyên tắc sau đây:
Duy trì hàm lượng oxy trong nước: Đảm bảo rằng hàm lượng oxy hòa tan trong nước luôn trên mức 4 ppm. Đặc biệt là khi tôm còn nhỏ, cần duy trì hoạt động thường xuyên của các máy quạt nước để cung cấp oxy cho ao. Váng tảo tàn nổi trên mặt nước cũng cần được vớt sạch.
Nên xét nghiệm nước thường xuyên để quản lý tốt ao nuôi
Điều chỉnh độ pH của nước: Duy trì độ pH lý tưởng từ 7.8 - 8.3 trong suốt quá trình nuôi tôm.
Sử dụng vi sinh định kỳ: Cấy vi sinh định kỳ giúp giảm tảo xanh và ngăn ngừa sự hình thành của khí độc trong ao.
Duy trì oxy hòa tan trong thời tiết bất ổn: Trong các điều kiện thời tiết không ổn định như trời âm u, mưa to, hoặc khi tôm lột xác, cần duy trì hoạt động liên tục của các máy quạt để cung cấp oxy cho ao.
Làm sạch bùn đáy định kỳ: Giữa mỗi vụ nuôi, cần siphon đáy ao và làm sạch bùn đáy để triệt tiêu các chất hữu cơ tích tụ và ngăn chặn sự hình thành của khí độc.
Thực hiện thay nước thường xuyên: Nếu có điều kiện, cần thực hiện thay nước định kỳ để giảm lượng chất hữu cơ tích tụ và ngăn chặn sự hình thành của khí độc trong ao.
Biện pháp xử lý khí độc trong ao nuôi
Đầu tiên, bà con cần giảm lượng thức ăn và bón vôi kịp thời để điều chỉnh độ pH của nước. Thêm vào đó, cần tăng cường sục khí nhưng không cài xới lớp bùn dưới đáy ao, có thể sử dụng oxy viên để cung cấp oxy cho ao. Siphon đáy ao và tăng cường chạy quạt để bổ sung lượng oxy hòa tan trong nước. Cuối cùng là tiến hành thay nước, lưu ý thực hiện vào các thời điểm phù hợp để hạn chế tác động đến sức khỏe của tôm.
Ngoài ra, bà con có thể sử dụng men vi sinh như Miro Pro-C cùng việc sục khí để cung cấp oxy cho ao và xử lý khí độc là một trong những phương pháp hiệu quả nhất. Đồng thời, việc xi phông đáy ao và sử dụng vi sinh xử lý khí độc như Miro Pro-N cũng rất quan trọng để phòng và xử lý triệt để các loại khí độc như H2S, NO2, NH3.