1. Thách thức từ biến đổi khí hậu đối với nuôi trồng thủy sản
Biến đổi khí hậu kéo theo nhiều hiện tượng cực đoan như nhiệt độ tăng cao, xâm nhập mặn sâu vào nội đồng, mưa lũ bất thường, hạn hán kéo dài… Tất cả những yếu tố này đã và đang làm suy giảm chất lượng môi trường nước, gia tăng dịch bệnh và rủi ro trong sản xuất thủy sản. Các mô hình nuôi đơn loài dễ bị tổn thương khi môi trường thay đổi đột ngột, gây thiệt hại lớn về kinh tế cho người dân.
Trước những thách thức đó, việc nghiên cứu và áp dụng những mô hình sản xuất thủy sản thông minh, linh hoạt, có khả năng tự cân bằng và phục hồi nhanh đang trở thành xu hướng tất yếu. Một trong số đó là mô hình nuôi ghép tổng hợp các loài thủy sản.
2. Nuôi ghép tổng hợp – giải pháp sinh thái thích ứng
Nuôi ghép tổng hợp là mô hình nuôi từ hai loài thủy sản trở lên trong cùng một hệ thống ao, đầm, ruộng... Dựa trên nguyên tắc bổ trợ lẫn nhau về sinh thái, mô hình này không chỉ giúp tận dụng tối đa nguồn tài nguyên sẵn có mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực từ môi trường.
Ví dụ: cá rô phi ăn tảo và làm sạch nước, cua làm sạch đáy ao, rong biển hấp thu dinh dưỡng dư thừa, trong khi tôm hoặc cá là đối tượng chính mang lại giá trị kinh tế. Khi kết hợp hợp lý, các loài sẽ hỗ trợ nhau cùng sinh trưởng, góp phần ổn định môi trường nước và hạn chế dịch bệnh.
3. Thực trạng nuôi ghép tổng hợp các loài thủy sản tại Việt Nam
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và các thách thức môi trường ngày càng gia tăng, mô hình nuôi ghép tổng hợp các loài thủy sản đang được nhiều địa phương tại Việt Nam áp dụng như một giải pháp phát triển bền vững. Tuy nhiên, thực tế triển khai còn tồn tại không ít khó khăn và hạn chế.
Hiện nay, mô hình nuôi ghép tổng hợp các loài thủy sản đã được triển khai tại nhiều tỉnh, thành có thế mạnh về nuôi trồng thủy sản, đặc biệt ở Đồng bằng sông Cửu Long, Nam Trung Bộ và một số vùng ven biển Bắc Bộ. Một số mô hình tiêu biểu gồm:
- Tôm – cua – cá rô phi (Cà Mau, Trà Vinh, Bạc Liêu): Cá rô phi giúp làm sạch nước, cua tận dụng tầng đáy và chất thải, còn tôm là đối tượng chính mang lại giá trị kinh tế cao.
- Tôm – rong biển – nhuyễn thể (Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận): Mô hình giúp cải thiện chất lượng môi trường, hạn chế phát sinh dịch bệnh và tạo thêm sản phẩm phụ có giá trị.
- Cá – lúa – vịt hoặc tôm – lúa (An Giang, Sóc Trăng, Bến Tre): Gắn với nông nghiệp tuần hoàn, giúp tận dụng diện tích đất canh tác theo mùa vụ.
Tính đến năm 2024, theo số liệu từ Tổng cục Thủy sản, trên 20% diện tích nuôi thủy sản nước lợ và nước ngọt tại Việt Nam có áp dụng hình thức nuôi ghép với quy mô và mức độ khác nhau.
4. Lợi ích bước đầu được ghi nhận
Các mô hình nuôi ghép bước đầu đã cho thấy nhiều lợi ích thiết thực:
- Tăng năng suất và giảm chi phí sản xuất, nhờ tận dụng thức ăn tự nhiên, giảm lượng thức ăn công nghiệp. Người nuôi tận dụng được nhiều tầng sinh thái và nguồn thức ăn tự nhiên, nâng cao năng suất và thu nhập từ nhiều đối tượng cùng lúc.
- Ổn định nguồn thu nhập, đa dạng hóa sản phẩm thủy sản bán ra thị trường.
- Giảm ô nhiễm môi trường ao nuôi, do sự hỗ trợ lẫn nhau giữa các loài trong việc xử lý chất thải và làm sạch nước. Một số loài giúp xử lý chất thải hữu cơ, làm sạch nước, từ đó giảm chi phí xử lý môi trường và hạn chế sử dụng hóa chất.
- Thích ứng linh hoạt với điều kiện khí hậu thay đổi: Mỗi loài có khả năng chịu đựng khác nhau với các yếu tố môi trường, nhờ đó làm giảm rủi ro sản xuất.
- Hướng tới nuôi trồng thủy sản bền vững, ít phát thải: Giảm thiểu khí nhà kính và ô nhiễm nguồn nước nhờ áp dụng các biện pháp sinh thái trong quản lý ao nuôi.
5. Tồn tại và thách thức
Dù có nhiều tiềm năng, việc áp dụng mô hình nuôi ghép tổng hợp ở Việt Nam hiện vẫn còn gặp không ít khó khăn:
- Thiếu kiến thức kỹ thuật và hướng dẫn bài bản: Nhiều hộ dân nuôi theo kinh nghiệm, thiếu hiểu biết về sinh thái học và mối tương tác giữa các loài, dẫn đến rủi ro.
- Khó khăn trong quản lý môi trường và dịch bệnh: Khi nuôi nhiều loài cùng lúc, công tác giám sát và xử lý môi trường trở nên phức tạp hơn nếu không có quy trình cụ thể.
- Thiếu cơ sở hạ tầng đồng bộ: Ao nuôi, hệ thống cấp thoát nước và xử lý nước thải ở nhiều nơi chưa đáp ứng được yêu cầu của mô hình ghép.
- Thị trường tiêu thụ chưa ổn định: Một số sản phẩm từ mô hình nuôi ghép (như cá rô phi, rong biển, nhuyễn thể…) vẫn phụ thuộc vào thị trường nội địa và giá cả không ổn định.
6. Giải pháp và định hướng phát triển
Để phát triển hiệu quả mô hình nuôi ghép tổng hợp, cần một số định hướng và giải pháp cụ thể:
- Tăng cường nghiên cứu khoa học và chuyển giao công nghệ: Xây dựng bộ quy trình kỹ thuật chuẩn theo từng vùng sinh thái, từng nhóm loài nuôi ghép phù hợp.
- Hỗ trợ đào tạo kỹ thuật cho người nuôi: Thông qua các lớp tập huấn, hội thảo, mô hình trình diễn và hợp tác với các viện, trường.
- Xây dựng mô hình chuỗi giá trị bền vững: Gắn sản xuất với tiêu thụ, chế biến và truy xuất nguồn gốc để nâng cao giá trị sản phẩm.
- Hỗ trợ tín dụng và đầu tư hạ tầng: Tạo điều kiện cho hộ nuôi tiếp cận vốn và cải thiện hệ thống kỹ thuật, đặc biệt ở vùng khó khăn.
Mô hình nuôi ghép tổng hợp các loài thủy sản không chỉ giúp người dân giảm thiểu rủi ro từ biến đổi khí hậu mà còn mở ra cơ hội phát triển bền vững cho ngành thủy sản Việt Nam. Với định hướng đúng đắn và sự hỗ trợ tích cực từ các bên liên quan, mô hình này hoàn toàn có thể trở thành chiến lược dài hạn cho sản xuất thủy sản an toàn, hiệu quả và thân thiện với môi trường trong tương lai.