Sử dụng chế phẩm sinh học trong nuôi động vật có vỏ

Trong những năm 1970 và 1980, thuốc kháng sinh thường được dùng để kiểm soát dịch bệnh trong nuôi trồng thủy sản, nhưng việc sử dụng bừa bãi chúng để điều trị các bệnh truyền nhiễm đã dẫn đến áp lực chọn lọc kháng kháng sinh, một đặc tính có thể được chuyển sang các sinh vật khác.

nhuyễn thể hai mảnh võ
Sử dụng chế phẩm sinh học trong nuôi động vật có vỏ là một cách tiếp cận thay thế cho các biện pháp kiểm soát miễn dịch. Ảnh atcciomar

Hơn nữa, người ta nhận ra rằng việc sử dụng thuốc kháng sinh cho cá có vây và động vật có vỏ sẽ điều chỉnh hệ vi sinh vật đường ruột, do đó gây ra những tác động tiêu cực đối với con người. Dựa trên thực tế này, Liên minh Châu Âu năm 2003 đã cấm dùng kháng sinh trong sản xuất động vật có vỏ. Việc sử dụng chế phẩm sinh học là một trong những cách tiếp cận thay thế để kiểm soát bệnh lý trong nuôi trồng thủy sản và được coi là một chiến lược bổ sung hoặc thay thế cho vắc xin và hóa chất

Có nhiều định nghĩa về chế phẩm sinh học nhưng được sử dụng rộng rãi nhất là định nghĩa của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO): “Các vi sinh vật sống, khi được sử dụng với lượng vừa đủ, mang lại lợi ích sức khỏe cho vật chủ”. Các tuyên bố về vi sinh vật có thể tăng cường sức khỏe đã có một lịch sử phát triển lâu dài. Có thông tin cho rằng nhà sử học La Mã Plinius vào năm 76 trước Công nguyên đã khuyến khích sử dụng các sản phẩm sữa lên men để điều trị viêm dạ dày.

Trong những thập kỷ qua, nhiều đánh giá đã thảo luận về chế phẩm sinh học và tác động của chúng trong nuôi trồng các loài động vật có vỏ như là chất thúc đẩy tăng trưởng; dinh dưỡng và khả năng môi trường; cũng như kích thích miễn dịch; và như một loại thuốc dự phòng chống lại các bệnh truyền nhiễm. Một số loài vi khuẩn hiện đang được sử dụng như chế phẩm sinh học trong nuôi động vật có vỏ, bao gồm Lactobacillus, Enterococcus, Bacillus, Aeromonas, Alteromonas, Arthrobacter, Bifidobacterium, Clostridium, Microbacterium, Paenibacillus, Phaeobacter, Pseudoalteromonaium, Pseudomonas, Rhodosporidi Vibrio. Ứng dụng đầu tiên của chế phẩm sinh học trong nuôi trồng thủy sản được Kozasa thực hiện vào năm 1986, kể từ đó việc sử dụng chúng tăng lên nhanh chóng và nhiều đánh giá về nuôi trồng thủy sản đã thảo luận về chủ đề này.

Trong sử dụng chế phẩm sinh học, cách dùng tối ưu, liều lượng tối ưu và một số khía cạnh kỹ thuật như giữ cho chế phẩm sinh học tồn tại ở dạng viên khô, là những lưu ý cần thiết. Ngoài ra, một số câu hỏi khác liên quan đến chế phẩm sinh học bao gồm các loài vi sinh vật được phân lập từ vật chủ, tính đặc hiệu của vật chủ và các chủng vi sinh vật khác nhau.

nhuyễn thể
Việc sử dụng chế phẩm sinh học phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm loại lợi khuẩn hoặc chế phẩm sinh học, hình thức bổ sung, véc-tơ, liều lượng và thời gian sử dụng. Ảnh Darryl Jory 

Một số phương pháp dùng khác nhau đã được liệt kê, bao gồm:

Bổ sung chế phẩm sinh học vào chế độ ăn là phương pháp phổ biến nhất. Nói chung, chế phẩm sinh học và các thành phần thành tế bào (parabiotics) thường được trộn chung với thức ăn dưới dạng đông khô, đôi khi được trộn với chất béo như một lớp áo bên ngoài. Chế phẩm sinh học cũng có thể được thêm trực tiếp vào bể hoặc nước ao. Đối với ấu trùng cá và động vật có vỏ, thức ăn sống (ví dụ như artemia) đã được chứng minh là một chất mang chế phẩm sinh học hiệu quả.

Sử dụng nhiều chế phẩm sinh học kết hợp

Kể từ đầu những năm 1990, hầu hết các nghiên cứu về chế phẩm sinh học trong nuôi trồng thủy sản đều sử dụng các sản phẩm riêng biệt nhau, nhưng trong thập kỷ qua, việc bổ sung nhiều chế phẩm sinh học trong khẩu phần ăn cho động vật thủy sản đã được quan tâm. Ưu điểm của các chế phẩm đa chủng là chúng hoạt động chống lại nhiều mầm bệnh trong nhiều điều kiện hơn.

Sử dụng vi khuẩn hoặc bào tử bất hoạt

Ví dụ, uống men Lactobacillus delbrueckii ssp bất hoạt do nhiệt và Bacillus subtilis, riêng lẻ hoặc kết hợp. Bào tử là cấu trúc do một vài chi vi khuẩn tạo ra có khả năng chống lại nhiều yếu tố môi trường hoặc tác động bất lợi mà vi khuẩn phải chịu. Các bào tử giúp vi khuẩn tồn tại bằng cách chống lại những thay đổi khắc nghiệt trong môi trường sống, bao gồm nhiệt độ khắc nghiệt, thiếu ẩm, khô hạn hoặc tiếp xúc với hóa chất và bức xạ. Bào tử vi khuẩn cũng có thể tồn tại ở mức dinh dưỡng thấp, và theo một số tác giả, chế phẩm sinh học từ bào tử đã nhận được sự quan tâm ngày càng nhiều về mặt khoa học và thương mại.

Nguồn: Ringø, E. (2020). Probiotics in shellfish aquaculture. Aquaculture and Fisheries, 5(1), 1-27. Global Seafood Alliance’s (2020), https://www.globalseafood.org/advocate/use-of-probiotics-in-shellfish-aquaculture/, viewed from 4/1/2022.

Đăng ngày 17/01/2022
Thư Mai @thu-mai
Nuôi trồng

Nhiệt độ ao nuôi tăng cao do thời tiết nắng nóng

Hiện nay, thời tiết nắng nóng kéo dài gây nhiều ảnh hưởng đến các khu vực nuôi trồng thủy sản. Đặc biệt với thời tiết ngày và đêm chênh nhiệt độ rõ rệt, việc nhiệt độ của nước ao nuôi liên tục tăng là điều đáng chú ý cho các hộ nuôi.

Nắng nóng
• 11:48 25/04/2024

Triển khai nuôi hải sâm thương phẩm tại làng chài Nhơn Hải

Nhằm đẩy mạnh phát triển nuôi biển, đa dạng hóa đối tượng nuôi trồng thủy sản ,nâng cao hiệu quả kinh tế cho bà con ngư dân, mới đây, Sở KH&CN Bình Định đã có quyết định phê duyệt nhiệm vụ “Ứng dụng khoa học và công nghệ xây dựng mô hình nuôi thương phẩm hải sâm cát tại xã Nhơn Hải, TP. Quy Nhơn do Phòng Kinh tế TP Quy Nhơn chủ trì thực hiện và HTX Dịch vụ - Du lịch – Thủy sản Nhơn Hải là cơ quan phối hợp chính tổ chức thực hiện.

Hải sâm
• 10:10 24/04/2024

Rong xuất hiện nhiều trên vuông nuôi tôm

Hàng năm vào những thời điểm giao mùa, điều kiện thời tiết thường diễn biến phức tạp, không thuận lợi cho tôm nuôi phát triển, nguy cơ rủi ro và thiệt hại về dịch bệnh trên tôm nuôi là rất cao. Đặc biệt ở ao nuôi tôm quảng canh, rong xuất hiện rất nhiều và gây ra các ảnh hưởng trực tiếp đến vật nuôi dưới ao.

Rong tảo dày đặc
• 09:51 23/04/2024

“Tuổi thọ” ao ảnh hưởng như thế nào đến cá tra?

Cá tra là loài cá đang được nuôi phổ biến ở Việt Nam. Tuy nhiên, từ khoảng năm 2018, ngành công nghiệp cá tra Việt Nam đã gặp phải khó khăn do sự cạnh tranh gay gắt từ các nước sản xuất cá tra khác như Ấn Độ và Bangladesh, cùng với những rào cản thương mại ngày càng tăng từ các thị trường nhập khẩu chính như Hoa Kỳ và Châu Âu.

Cho cá ăn
• 08:00 20/04/2024

Cẩn thận với mùa sứa biển Vũng Tàu 

Mùa hè là thời điểm lý tưởng để du lịch biển, nhưng cũng là lúc bạn cần cẩn thận với sự xuất hiện của sứa biển, đặc biệt là tại Vũng Tàu. Sứa biển có thể gây ra những vết ngứa rát khó chịu, thậm chí ảnh hưởng đến sức khỏe nếu bị đốt nghiêm trọng.

Sứa biển
• 21:47 25/04/2024

Công cụ săn mồi độc đáo của cá nheo châu Âu

Cá nheo châu Âu là loài cá sở hữu kích thước “khủng” có nguồn gốc từ Đông Âu, nhưng nay đã có mặt ở nhiều nơi trên thế giới. Không chỉ gây chú ý về kích thước, loài cá này còn được biết đến nhờ tuyệt chiêu săn mồi có một không hai của mình.

Cá nheo
• 21:47 25/04/2024

Nói không với kháng sinh trong nuôi tôm?

Khi tiếp cận với việc sử dụng kháng sinh trong nuôi tôm, việc áp dụng chúng một cách chính xác và hiệu quả là vô cùng quan trọng để đảm bảo sức khỏe của tôm và người tiêu dùng, cũng như duy trì sự bền vững của ngành nuôi tôm.

Tôm sú
• 21:47 25/04/2024

Thực phẩm chỉnh sửa gen của Nhật Bản đến tay người tiêu dùng

Nhật Bản là một trong những nước tiêu thụ thực phẩm thủy sản lớn nhất thế giới. Người Nhật thích ăn cá và một nghiên cứu do Trường Cao đẳng Tim mạch Hoa Kỳ thực hiện cho thấy trung bình người Nhật ăn khoảng 3 ounce cá mỗi ngày. Ẩm thực địa phương của Nhật Bản rất giàu cá và hải sản, nguồn protein chính trong chế độ ăn ít chất béo và giàu dinh dưỡng của người dân Nhật Bản.

Hải sản
• 21:47 25/04/2024

Nhiệt độ ao nuôi tăng cao do thời tiết nắng nóng

Hiện nay, thời tiết nắng nóng kéo dài gây nhiều ảnh hưởng đến các khu vực nuôi trồng thủy sản. Đặc biệt với thời tiết ngày và đêm chênh nhiệt độ rõ rệt, việc nhiệt độ của nước ao nuôi liên tục tăng là điều đáng chú ý cho các hộ nuôi.

Nắng nóng
• 21:47 25/04/2024