Acid mật trong phụ gia thức ăn
Các loại phụ gia thức ăn được sử dụng trong thức ăn thủy sản rất đa dạng với mục đích bảo tồn các đặc tính dinh dưỡng của khẩu phần hoặc thành phần thức ăn trước khi cho ăn.
Các chất phụ gia thức ăn thường có các đặc tính như chất chống oxy hóa và ức chế nấm mốc, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất kết dính, chất kích thích thức ăn chăn nuôi, chất dẫn dụ, chất thúc đẩy tăng trưởng, chất cảm ứng lột xác, chất điều hòa miễn dịch, probiotics, prebiotic, chất chống oxy hóa, chất tạo màu/sắc tố, hợp chất kháng khuẩn, chất ngăn ngừa bệnh tật, acid hữu cơ, acid mật, hoocmon, chiết xuất thảo dược, vv.
Acid mật là thành phần chính của mật và chúng được sản xuất trong gan. Acid mật được tiết vào ruột, nơi chúng đóng các vai trò sinh học quan trọng như thúc đẩy sử dụng chất béo như một chất nhũ hóa tự nhiên, kích hoạt lipase để cải thiện khả năng tiêu hóa chất béo và bảo vệ gan động vật.
Chất béo và dầu là nguồn năng lượng chính của động vật. Do đó, chất béo được bổ sung rộng rãi vào khẩu phần ăn của động vật để đáp ứng nhu cầu năng lượng. Tuy nhiên, ở giai đoạn đầu động vật thủy sản khó có thể tiêu hóa chất béo vì hệ tiêu hóa chưa hoàn thiện hạn chế bài tiết mật.
Đối với động vật thủy sinh, acid mật có các chức năng chính là hỗ trợ quá trình hòa tan, tạo nhũ tương và sử dụng chất béo và các vitamin tan trong chất béo, bảo vệ sức khỏe của gan, gan tụy và túi mật của tôm cá..
Acid mật mang lại nhiều hiệu quả khi dùng cho động vật thủy sản, đặc biệt là với tôm và các loài giáp xác khác do chúng không thể tự tiết ra acid mật và cholesterol. Trong khi chúng yêu cầu cholesterol chuyển hóa thành hormone lột xác để trưởng thành.
Bên cạnh đó, sức khỏe của gan tụy rất quan trọng đối với tôm, điều này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ lệ sống. Gan tụy là cơ quan trao đổi chất và cơ quan giải độc quan trọng của tôm. Gan tụy tiêu hóa và hấp thụ các chất dinh dưỡng để dự trữ năng lượng. Đồng thời chống lại sự xâm nhập từ bên ngoài và đào thải chất độc ra khỏi cơ thể.Các rối loạn hoặc tổn thương của gan tụy sẽ ảnh hưởng đến hoạt động trao đổi chất của tôm như kém hấp thụ chất dinh dưỡng, kém miễn dịch, cơ thể suy yếu, viêm ruột , khả năng chống stress giảm, khó lột xác, không cứng vỏ, khả năng tiêu hóa suy giảm, hao hụt dinh dưỡng thức ăn, FCR cao v.v. từ đó tăng trưởng chậm và giảm năng suất.
Gan tụy bị ảnh hưởng do môi trường nuôi bị ô nhiễm, mầm bệnh xâm nhập, quá tải trong quá trình tiêu hóa và khó hấp thu. Vì vậy, việc bảo vệ gan tụy cần được thực hiện xuyên suốt toàn bộ quá trình nuôi và khuyến cáo đảm bảo môi trường nuôi phải sạch tránh gây sức ép lên gan tôm.
Tầm quan trọng của acid mật đối với tôm
Môi trường ao nuôi bị suy thoái nghiêm trọng, kim loại nặng, khí độc NH3, NO2, hóa chất tồn dư đang gây hại cho sức khỏe tôm, đặc biệt ảnh hưởng đến gan tụy. Bên cạnh đó, hàm lượng đạm và chất béo cao cũng mang lại gánh nặng cho hệ thống gan gụy, ruột. Dịch bệnh xảy ra trên tôm do điều kiện môi trường kém, nhiễm vi khuẩn và giảm khả năng miễn dịch.
Muối mật hoạt động như một chất bảo vệ mạnh mẽ cho gan tụy, giúp hỗ trợ các chức năng khác nhau ở tôm thẻ chân trắng . Để nâng cao tốc độ tăng trưởng tốt hơn và cải thiện các chiến lược quản lý hiện tại hướng tới nuôi tôm bền vững, việc sử dụng acid mật làm phụ gia thức ăn là rất cần thiết để giải quyết các vấn đề khác nhau.
Tiêu hóa và hấp thụ chất béo
Acid mật thúc đẩy tiêu hóa và hấp thụ chất béo và cholesterol bằng cách nhũ hóa chất béo, kích hoạt sự hoạt hóa của enzyme lipase và tạo thành chylomicrons hỗn hợp với enzyme thủy phân.
Chuyển hóa lipid
Acid mật đóng một vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh chuyển hóa lipid, glucose và năng lượng. Acid mật như một phân tử tín hiệu để điều chỉnh chuyển hóa lipid. Acid mật kích hoạt nhiều thụ thể nhân trong gan và đường tiêu hóa. Tổng hợp acid mật là con đường chính để dị hóa cholesterol.
Tăng cường khả năng miễn dịch
Acid mật có thể làm tăng khả năng kháng bệnh của tôm khi cho ăn liên tục. Acid mật giúp tạo ra một môi trường có thể tiêu hóa vi khuẩn và vi rút trong đường tiêu hóa. Cho ăn acid mật có thể tăng cường chức năng gan tụy tốt hơn và cải thiện hệ thống miễn dịch của tôm.
Ngăn chặn các hợp chất độc tố
Các acid mật có thể làm giảm các chất độc hại trên gan tụy và kết hợp hoặc phá vỡ nội độc tố trong ruột. Nó ngăn cản nội độc tố đi qua hàng rào niêm mạc ruột và làm giảm sự hấp thu nội độc tố ở ruột. Acid mật có thể phân hủy nội độc tố thành những chất vô hại và bài tiết độc tố ra khỏi cơ thể.
Nơi sinh sống của các sinh vật gây bệnh
Acid mật có tác dụng ức chế mạnh các chứng viêm cấp và mãn tính. Ngoài ra acid mật có tác dụng kháng khuẩn kể cả vi khuẩn gram dương và vi khuẩn gram âm trong đường ruột.
Các acid mật hoạt động như một chất diệt nấm hiệu quả và ức chế sự sinh sôi quá mức của vi khuẩn đường ruột. Acid deoxycholic (acid mật) có thể phá hủy màng tế bào vi khuẩn và ức chế sự phát triển quá mức của vi khuẩn đường ruột
Ngăn chặn vỏ mềm và bất thường khác trong giai đoạn lột xác
Trong quá trình lột xác tôm sẽ có những biểu hiện yếu như mềm vỏ, chậm lớn. Hiện tượng này xảy ra chủ yếu do thiếu dinh dưỡng, thiếu nguồn canxi hoặc một số bệnh nhiễm khuẩn. Vỏ mềm do nhiễm vi khuẩn thường kèm theo màu sắc cơ thể bất thường, cơ thịt đục, đỏ, v.v.
Tôm cần một chế độ ăn uống cân bằng để tích lũy năng lượng đáng kể trước khi lột xác. Lột xác là thời kỳ yếu nhất của cơ thể tôm, rất dễ bị mầm bệnh tấn công. Do đó, việc sử dụng acid mật như một chất phụ gia thức ăn một cách đều đặn sẽ giúp hệ tiêu hóa tổng hợp dinh dưỡng nhanh chóng và ngăn ngừa tình trạng mềm vỏ, lột xác bất thường, các vấn đề về vỏ…
Giai đoạn tăng trưởng và tần suất lột xác
Hoạt động lột xác của tôm bị ảnh hưởng bởi các yếu tố nội sinh và ngoại sinh. Sự phát triển mô của tôm được tiến hành sau khi lột xác và cơ thể tôm sẽ lớn lên quá trình lột xác và hoàn thiện cơ thể.
Vì vậy, để đẩy nhanh tốc độ sinh trưởng và biến thái, việc sử dụng acid mật đã trở thành một công cụ quan trọng để cải thiện tần số lột xác trên tôm.
Cải thiện tỷ lệ sống
Các acid mật cải thiện tỷ lệ sống ở tôm do sự phát triển thích hợp của hệ thống miễn dịch trong cơ thể, sử dụng dinh dưỡng, tỷ lệ tử vong thấp hơn, v.v. Acid mật cũng có khả năng chống stress mạnh và cải thiện mức độ SOD , GSH-Px và GR.
Kiểm soát WFS bằng cách sử dụng acid mật
Hội chứng phân trắng (WFS) & Bệnh đường ruột trắng ở tôm nguyên nhân do nhiễm mầm bệnh ở các nguồn khác nhau vào gan tụy. Việc bổ sung lâu dài acid mật trong chế độ ăn của tôm, acid mật bảo vệ gan tụy khỏi việc ngăn ngừa cơ bản tôm bị ảnh hưởng trong WFS.
Vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus, các yếu tố hóa lý có hại của ao nuôi và tảo độc là nguyên nhân trực tiếp gây hoại tử gan tụy của tôm. Việc cho tôm ăn thường xuyên acid mật, gan tụy có thể được bảo vệ và ngăn ngừa các bệnh nhiễm trùng.
Việc bổ sung acid mật ngoại sinh trong khẩu phần như một chất phụ gia thức ăn trong khẩu phần ăn của tôm có thể cải thiện hiệu quả việc sử dụng và tiêu hóa chất béo, cung cấp nhiều năng lượng hơn cho cơ thể. Acid mật giúp cải thiện năng suất tăng trưởng, giảm chi phí thức ăn, duy trì chất lượng thức ăn, giảm tích tụ chất béo trong gan, liên kết với nội độc tố, loại bỏ nội độc tố ra khỏi cơ thể và bảo vệ sức khỏe đường ruột và gan.
Phụ gia thức ăn acid mật góp phần vào nuôi trồng thủy sản bền vững giúp tăng lợi nhuận bằng cách tăng hiệu quả sử dụng thức ăn, cải thiện chất lượng nước ao, gia tăng chất lượng thức ăn. Bổ sung acid mật cải thiện hiệu quả sử dụng thức ăn, giảm chi phí thức ăn và tăng cường tiêu hóa, giảm bớt rủi ro độc tố nấm mốc... là một phụ gia quan trong cho ngành nuôi trồng thủy sản.