Công nghệ Biofloc
Biofloc là một công nghệ ấn tượng trong ngành nuôi trồng thủy sản, mang lại những cải tiến đáng kể trong việc quản lý môi trường ao nuôi và tối ưu hóa hiệu suất sản xuất. Khác biệt đáng chú ý của Biofloc so với các phương pháp truyền thống nằm ở việc công nghệ Biofloc tận dụng sự phát triển tự nhiên của vi sinh vật để tạo ra chuỗi các mắt xích giữa môi trường và thức ăn.
Công nghệ Biofloc dần phổ biến với người nuôi tôm công nghệ cao. Ảnh: nongnghiep.vn
Biofloc là quá trình tự nitrat hóa trong ao nuôi thủy sản mà không cần thay nước định kỳ. Nó hoạt động bằng cách tập hợp một loạt các chất hữu cơ lơ lửng trong nước, bao gồm các loại tảo đơn bào, tảo đa bào, phân, thức ăn dư thừa, xác vi sinh vật, vi khuẩn và thậm chí động vật không xương sống.
Biofloc có khả năng biến đổi các chất thải hữu cơ thành sinh khối vi khuẩn trong thời gian rất ngắn, góp phần cải thiện môi trường nước mà không cần đến ánh sáng như các loại tảo khác.
Một trong những ưu điểm quan trọng của Biofloc là nó chứa lượng lớn chất dinh dưỡng, bao gồm protein và chất béo, là nguồn thức ăn tốt cho tôm và cá. Hàm lượng protein trong Biofloc khi nuôi thủy sản có thể chiếm từ 30% đến 45%, trong khi hàm lượng chất béo dao động từ 1% đến 5%. Đặc biệt, Biofloc cung cấp một nguồn dưỡng chất quý báu các vitamin và khoáng chất cần thiết cho sự phát triển và đề kháng của động vật thủy sản.
Công nghệ Biofloc không chỉ giúp cải thiện chất lượng môi trường ao nuôi mà còn tối ưu hóa việc sử dụng thức ăn và nâng cao hiệu suất sản xuất. Các chất hữu cơ trong Biofloc có khả năng biến đổi trở thành nguồn thức ăn tự nhiên giúp tạo ra môi trường ao nuôi thuận lợi, đồng thời giảm nguy cơ ô nhiễm môi trường nước.
Những giá trị mà công nghệ Biofloc mang đến
Tiết kiệm nước và hạn chế ô nhiễm
Một trong những điểm mạnh đáng kể của công nghệ Biofloc là khả năng duy trì môi trường ao nuôi mà không cần thay nước mới định kỳ. Điều này giúp giảm tình trạng vi khuẩn xâm nhập qua đường nước và hạn chế tác động của thay đổi các chỉ số môi trường đối với môi trường sống của tôm cá.
Ao nuôi có thể bị ô nhiễm do nhiều nguyên nhân khác nhau. Ảnh: kinhtenongthon.vn
Bảo vệ môi trường
Biofloc tận dụng tối đa các chất hữu cơ, cũng như các nguồn dinh dưỡng có trong nước ao để chuyển hoá thành nguồn dinh dưỡng cho vật nuôi từ đó giúp giảm xả thải nước ra ngoài môi trường để bảo vệ môi trường.
Nguồn thức ăn phong phú
Công nghệ Biofloc cung cấp môi trường thúc đẩy sự phát triển tự nhiên của các vi sinh vật, chuyển hoá các chất hữu cơ và các sinh vật trong nước ao nuôi thành thức ăn từ đó cung cấp một nguồn thức ăn phong phú cho tôm cá.
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng Biofloc có khả năng cung cấp từ 30% đến 50% lượng protein cần thiết cho thủy sản, giúp tiết kiệm chi phí thức ăn đáng kể.
Tăng cường hệ miễn dịch
Biofloc chứa hơn 2.000 loại vi khuẩn có lợi, giúp tăng cường hệ miễn dịch cho tôm cá. Từ đó giúp giảm nguy cơ bệnh tật và cải thiện sức đề kháng của tôm trong quá trình nuôi trồng.
Kết quả khả quan trong nuôi tôm
Ứng dụng công nghệ Biofloc trong nuôi tôm đã thể hiện kết quả khả quan hơn rất nhiều so với các phương pháp khác. Biofloc có thể áp dụng cho cả mô hình nuôi tôm thương phẩm và siêu thâm canh, đồng thời đang được nghiên cứu để trở thành một nguồn cung cấp protein chính cho ngành thủy sản.
Tôm sú thương phẩm có kích thước to, màu sắc đẹp. Ảnh: phunutoday.vn
Có khó khăn gì khi sử dụng công nghệ Biofloc?
Ngoài những lợi ích mà công nghệ Biofloc đem lại thì các ao nuôi cần phải được lót bạt hoặc xi măng không áp dụng được với ao đất nên mất một khoản chi phí đầu tư ban đầu lớn.
Hệ thống sục khí cần hoạt động liên tục nếu mất điện trong thời gian 1 giờ sẽ ảnh hưởng rất lớn đến tôm nuôi.
Đặc biệt, đây là công nghệ tiên tiến nên cần người nuôi có kiến thức và được đào tạo về kỹ thuật áp dụng Biofloc trong nuôi tôm.
Một số ứng dụng thực tế của công nghệ Biofloc vào nuôi trồng thủy sản
- Nuôi tôm và cá thương phẩm.
- Siêu thâm canh.
- Phục hồi ao nuôi ô nhiễm.
- Sản xuất thức ăn tự nhiên.
- Tích hợp trong hệ thống nuôi cảnh quan nước mặn.
Tóm lại, công nghệ Biofloc không chỉ mang lại nhiều lợi ích về kỹ thuật và kinh tế mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra một môi trường trồng thủy sản vững chắc và an toàn.