Ảnh hưởng của độ cứng đến ao nuôi tôm

Trong ngành nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là trong ao tôm, vấn đề về độ cứng của nước đóng vai trò vô cùng quan trọng. Nước trong ao tôm không chỉ là môi trường sống của loài tôm mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến sức đề kháng bệnh, tốc độ sinh trưởng và chất lượng sản phẩm cuối cùng. Độ cứng của nước - một yếu tố không thể bỏ qua chính là điểm khởi đầu quan trọng trong việc hiểu và quản lý hệ thống ao nuôi tôm hiệu quả

Ao nuôi tôm
Tôm dễ bị tác động bởi các yếu tố môi trường trong ao. Ảnh: Tép Bạc

Độ cứng của nước ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe tôm 

Độ cứng của nước ao tôm là một chỉ số đo lường khả năng của nước trong ao tôm hấp thụ canxi và magnesium. Nó thường được đo bằng ppm (phần trên triệu) hoặc mg/L (miligam trên một lít) của canxi và magnesium trong nước.  

Độ cứng của nước có thể ảnh hưởng đến sức kháng bệnh của tôm, quá cao hoặc quá thấp đều có thể gây ra các vấn đề cho sức khỏe của tôm và cho quá trình nuôi trồng chung. Điều này thường được kiểm soát thông qua việc điều chỉnh thức ăn, phương pháp thay nước và sử dụng các hóa chất phù hợp để điều chỉnh độ cứng của nước trong ao tôm. 

Để đo độ cứng của nước, người ta thường sử dụng hai thang đo chính là độ cứng tổng và độ cứng carbonat. 

- Độ cứng tổng (Total Hardness): Đây là tổng hàm lượng của canxi và magnesium trong nước. Đo lường thường được thực hiện bằng các thiết bị đo hóa học hoặc thiết bị điện tử, trong đó mẫu nước được pha loãng và sau đó thêm vào các chất hóa học để tạo ra các phản ứng màu đặc trưng, từ đó xác định được hàm lượng canxi và magnesium. 

- Độ cứng carbonat (Carbonate Hardness): Độ cứng này liên quan đến hàm lượng các muối canxi và magnesium carbonate trong nước, thường được biểu diễn dưới dạng alkalinity. Phương pháp đo này thường dựa trên việc sử dụng dung dịch axit để đo lường khả năng khử của nước. 

Cả hai loại độ cứng này đều quan trọng trong việc đánh giá chất lượng nước và quản lý môi trường nuôi trồng, đặc biệt là trong ao tôm. Chúng cung cấp thông tin quan trọng để điều chỉnh nước và bảo vệ sức khỏe của tôm. 

Độ cứng tối ưu của nước ao nuôi 

Độ cứng tối ưu cho nước ao nuôi tôm thường phụ thuộc vào loại tôm được nuôi và điều kiện môi trường cụ thể. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, mức độ cứng nước lý tưởng thường dao động từ 50 đến 200 ppm (phần trên triệu) hoặc từ 50 đến 200 mg/L (miligam trên một lít). 

Tôm thẻ chân trắngMột số loài tôm có thể yêu cầu điều chỉnh đặc biệt về độ cứng nước. Ảnh: thuysanvietnam

Cứng nước trong khoảng này cung cấp đủ canxi và magnesium cho sự phát triển và sức khỏe của tôm mà không gây ra những vấn đề liên quan đến tích tụ cặn hoặc ảnh hưởng đến hệ thống sinh học của ao nuôi. 

Tuy nhiên, một số loài tôm có thể yêu cầu điều chỉnh đặc biệt về độ cứng nước, ví dụ như tôm hấp thụ nước ngọt như tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) thì thích hợp với nước có độ cứng thấp hơn so với tôm thích nước mặn. 

Do đó, điều quan trọng là phải theo dõi và điều chỉnh độ cứng của nước theo yêu cầu cụ thể của từng loại tôm và điều kiện ao nuôi cụ thể. Điều này thường được thực hiện thông qua việc kiểm tra định kỳ và sử dụng các phương pháp điều chỉnh nước phù hợp. 

Làm gì để điều chỉnh độ cứng nước? 

Để cân bằng độ cứng của nước trong ao nuôi tôm, có một số phương pháp và biện pháp có thể được thực hiện: 

Sử dụng phương pháp hóa học 

Có thể sử dụng các hóa chất như carbonate canxi (CaCO3) hoặc hydroxide canxi [Ca(OH)2] để tăng độ cứng của nước nếu cần thiết. Tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của ao và nhu cầu của loài tôm, việc sử dụng hóa chất này cần được thực hiện một cách cẩn thận và theo hướng dẫn. 

Thay nước 

Thay nước định kỳ là một biện pháp hiệu quả để cân bằng độ cứng của nước. Nước mới thường có độ cứng thấp hơn so với nước trong ao đã sử dụng một thời gian, điều này có thể giúp làm giảm độ cứng tổng của nước. 

Nước ao nuôiThay nước cũng được cho là biện pháp làm thay đổi độ cứng của nước hiệu quả. Ảnh: Tép Bạc

Sử dụng hệ thống lọc 

Các hệ thống lọc nước có thể giúp loại bỏ các chất gây cứng nước như canxi và magnesium từ nguồn nước mới. Điều này có thể giúp duy trì độ cứng của nước ổn định trong thời gian dài. 

Kiểm tra định kỳ và điều chỉnh 

Quan trọng nhất là kiểm tra định kỳ độ cứng của nước trong ao và điều chỉnh nó theo yêu cầu của từng loài tôm cụ thể. Điều này có thể thực hiện thông qua việc sử dụng các thiết bị đo độ cứng hoặc bằng cách tham khảo các thông số hóa học của nước. 

Trong việc nuôi tôm, việc duy trì độ cứng của nước trong ao là một yếu tố quan trọng không thể bỏ qua. Độ cứng nước ảnh hưởng đến sức khỏe và tăng trưởng của tôm, cũng như chất lượng nước và hiệu suất sản xuất. Bằng cách sử dụng các biện pháp điều chỉnh không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần vào sự bền vững của ngành nuôi trồng thủy sản.  

Đăng ngày 29/05/2024
Mây @may
Kỹ thuật

Những yếu tố sống còn quyết định thành bại trong nuôi tôm thẻ chân trắng

Tôm giống Postlarvae chiếm 8 – 10 %, trong cơ cấu giá thành nuôi tôm thẻ chân trắng thương phẩm công nghệ cao, nhưng quyết định sự thành công của mô hình do liên quan đến tỷ lệ sống. Tỷ lệ sống của tôm sau chu kỳ nuôi cao, đồng nghĩa mô hình thành công, có lợi nhuận.

Tôm thẻ chân trắng
• 09:49 04/10/2024

Lầm tưởng về tôm SPF

Trong ngành nuôi trồng thủy sản, khái niệm SPF (Specific Pathogen Free) đã trở nên quen thuộc, đặc biệt là khi nói đến tôm. Tuy nhiên, có nhiều lầm tưởng xoay quanh thuật ngữ này, gây hiểu lầm cho người nuôi tôm và ảnh hưởng đến quyết định quản lý và sản xuất. Dưới đây là một số lầm tưởng phổ biến về tôm SPF và sự thật đằng sau chúng.

Tôm thẻ
• 10:06 02/10/2024

Sau mưa bão khí độc trong ao thường tăng cao

Sau những cơn mưa bão, một hiện tượng phổ biến trong ao nuôi thủy sản là nồng độ các loại khí độc tăng cao, đặc biệt là khí NH3 (ammonia), H2S (hydro sulfide), và CO2 (carbon dioxide). Điều này có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của các loài thủy sản nuôi như cá và tôm, làm giảm năng suất và chất lượng sản phẩm.

tôm thẻ
• 10:00 30/09/2024

Vai trò của rong và cá nuôi ghép với nuôi tôm theo hình thức sạch nước

Nuôi tôm theo hình thức sạch nước là một phương pháp thân thiện với môi trường và bền vững. Trong mô hình này, việc kết hợp với rong (tảo) và cá nuôi ghép đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng sinh thái và cải thiện chất lượng nước ao nuôi. Cả rong và cá đều có những chức năng cụ thể giúp tối ưu hóa quá trình nuôi tôm.

Cá rô phi
• 09:31 30/09/2024

Gấu nước: Một sinh vật bé nhỏ với sức sống mãnh liệt

Trong thế giới tự nhiên, không hiếm sinh vật có đời sống lâu dài; tuy nhiên, sinh vật biển có khả năng sinh tồn trong gần như mọi điều kiện môi trường như gấu nước thì thật sự rất hiếm hoi.

Bọ gấu nước
• 04:05 11/10/2024

Biện pháp phòng vệ chống lại vi-rút đốm trắng: Bảo vệ qua trung gian RNAi ở tôm

Vi-rút gây hội chứng đốm trắng (WSSV) đe dọa đáng kể đến ngành nuôi tôm trên toàn thế giới.

Tôm bệnh đốm trắng
• 04:05 11/10/2024

Tôm đóng rong nhớt cách nhận biết và giải pháp

Tôm bị đóng rong, nhớt thì trên một phần hoặc toàn bộ cơ thể sẽ bị phủ một lớp rong rêu màu xanh đen, khiến tôm hoạt động khó khăn, khó lột vỏ và chậm lớn.

Tôm đóng rong
• 04:05 11/10/2024

Chuyển đổi sang các nguồn thức ăn bền vững

Ngừng phụ thuộc vào các thành phần có nguồn gốc từ biển là ưu tiên của ngành nuôi trồng thủy sản trong nhiều thập kỷ. Protein thực vật hiện là thành phần được sử dụng nhiều nhất trong sản xuất thức ăn thủy sản trên toàn cầu

Đậu nành
• 04:05 11/10/2024

Những lưu ý khi sử dụng Probiotics trong nuôi trồng thủy sản

Hệ sinh thái của các thủy vực nuôi trồng thủy sản (NTTS) luôn thay đổi, việc duy trì sức khỏe và sản lượng của các loài thủy sản là rất quan trọng. Probiotics đã nổi lên như một giải pháp hiệu quả trong nỗ lực này, cung cấp một cách tiếp cận tự nhiên và lâu dài để cải thiện sự tăng trưởng, tăng khả năng miễn dịch và giảm tỷ lệ mắc bệnh (Singh và cộng sự, 2023).

Tôm giống
• 04:05 11/10/2024
Some text some message..