Cá phi cỏ (Oreochromis mossambicus) được biết là tăng trưởng chậm hơn, trưởng thành khi còn nhỏ và chịu được biến động độ mặn rộng hơn cá rô phi. Vì vậy, cá phi cỏ đã được sử dụng để cải thiện khả năng chịu mặn và chịu lạnh của các loài cá rô phi khác.
Cá phi cỏ có nguồn gốc từ sông Nam Phi, nhưng số lượng của nó đã giảm do sự du nhập của các loài cá xâm lấn. Cuộc xâm lấn này đã dẫn đến sự tuyệt chủng của cá phi cỏ do cạnh tranh môi trường sống và lai tạo. Do đó, cá phi cỏ hiện được coi là loài dễ bị tổn thương trên toàn cầu và nằm trong Danh sách Đỏ của Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (IUCN).
Đồng thời, sự tương đồng về mặt di truyền giữa cá rô phi và cá phi cỏ, có khả năng TiLV có thể gây bệnh và làm giảm số lượng loài này. Do đó việc ngăn ngừa mầm bệnh TiLV ở cá phi cỏ tự nhiên là cần thiết để bảo tồn loài này.
Bệnh vi rút hồ cá rô phi (TiLV) là một bệnh mới do vi rút cá rô phi (TiLV) gây ra, là một loại vi rút RNA sợi đơn, có cảm giác âm, có chứa mười phân đoạn bộ gen khác nhau với tổng kích thước bộ gen là 10.323 kb. Virus cá rô phi, hay còn gọi là virus hồ cá rô phi (TiLV), lần đầu tiên được mô tả trên cá rô phi nuôi và cá rô phi ngoài tự nhiên ở Israel và sau đó được báo cáo ở 16 quốc gia khác.
Kể từ năm 2014, TiLV đã được đưa tin trên bốn lục địa, Bắc Mỹ, Nam Mỹ, Châu Á và Châu Phi. Tất cả các giai đoạn của cá rô phi, từ cá bột đến trưởng thành và cá bố mẹ, đều mẫn cảm với TiLV với tỷ lệ chết từ 5% đến 100%.
TiLV đã được báo cáo là nhạy cảm ở một số loài cá rô phi, bao gồm cá rô phi, cá rô phi lai và cá diêu hồng. Một số loài cá khác cũng nhạy cảm với TiLV như cá tai tượng với tỷ lệ tử vong cao. TiLV chủ yếu ảnh hưởng đến cá rô phi và các loài lai của nó, trong khi hầu hết các loài cá nước ngọt khác có khả năng chống lại sự lây nhiễm TiLV như: cá tra, cá trê vàng, cá lóc, cá rô đồng, cá chép.
Sự phân bố của bệnh do virus hồ cá rô phi trên toàn cầu.
Tính nhạy cảm của cá phi cỏ với TiLV
Nghiên cứu này điều tra tính nhạy cảm của cá phi (O.mossambicus) đối với TiLV bằng cách so sánh sự nhiễm TiLV ở cá diêu hồng và cá phi cỏ, cũng như so sánh khả năng lây nhiễm ở cá phi cỏ sau khi tiếp xúc với nồng độ TiLV thấp và cao.
Kết quả nghiên cứu cho thấy, ở ngày 28 tỷ lệ chết tích lũy ở cá phi cỏ nồng độ TiLV thấp (1×103 TCID5/mL) và cao (1×105 TCID50/mL) lần lượt là 48,89% và 77,78%.
Ở ngày thứ 4, cá phi cỏ có các dấu hiệu lâm sàng của nhiễm trùng TiLV, bao gồm xuất huyết da, hôn mê, da nhợt nhạt, sưng bụng, xói mòn da, xung huyết quanh mắt và chảy nước mắt. Đáng chú ý, tỷ lệ chết ở cá tiếp xúc với nồng độ TiLV cao bắt đầu ở ngày thứ 4, trong khi tỷ lệ chết ở nồng độ TiLV thấp bắt đầu ở ngày thứ 7. Tỷ lệ tử vong ở cả cá tiếp xúc TiLV thấp và TiLV cao đều kết thúc ở ngày thứ 19. Tương tự như cá phi cỏ, cá diêu hồng cũng có biểu hiện xuất huyết da, bơi ở đáy bể, xói mòn da và vây, lồi mắt, lồi vảy, với tỷ lệ chết đầu tiên là ngày thứ 6. Kết thúc thí nghiệm, tỷ lệ chết cộng dồn của cá diêu hồng là 66,67%.
Các dấu hiệu lâm sàng ở cá phi cỏ (Oreochromis mossambicus) nhiễm TiLV.
(A) cá không bị nhiễm bệnh.
(B) Cá nhiễm TiLV ở nồng độ virus thấp, mòn da (mũi tên) và sưng bụng (đầu mũi tên).
(C) Cá bị nhiễm TiLV ở nồng độ virus cao, mòn da (mũi tên) và bong da (đầu mũi tên).
(D, E) Cá nhiễm TiLV nồng độ virus cao, bong mắt và xuất huyết ở mắt.
Mô bệnh học
Những thay đổi về mô bệnh học ở cá phi cỏ nhiễm TiLV bao gồm sự hình thành tế bào hợp bào và thoái hóa tế bào gan, suy giảm tế bào hồng cầu và tăng MMC trong lá lách. Nhiễm TiLV với nồng độ cao sẽ gây ra những thay đổi mô bệnh học nghiêm trọng và sự hiện diện của tín hiệu dương tính với TiLV trong các cơ quan khác nhau của cá. Trong nghiên cứu này đã thấy những thay đổi mô bệnh học rõ rệt, bao gồm sự suy giảm glycogen, các tế bào hợp bào khổng lồ chứa nhiều nhân và các thể chứa trong tế bào chất đã được tìm thấy trong gan; sự suy giảm tế bào hồng cầu và tăng MMC trong lá lách ở cả cá phi cỏ và cá diêu hồng khi nhiễm TiLV nồng độ cao.
Mô gan, lá lách của cá diêu hồng và rô phi sau 6 ngày tiếp xúc TiLV.
(A) Gan của cá diêu hồng ở nồng độ TiLV cao: cạn kiệt glycogen, hình thành tế bào hợp bào (đầu mũi tên) và cơ quan bao gồm tế bào chất (mũi tên), gan bình thường (bên góc).
(B) Lách cá diêu hồng với TiLV nồng độ cao cho thấy sự suy giảm tế bào hồng cầu và tăng trung tâm tế bào hắc tố (MMC) (mũi tên), lá lách bình thường của diêu hồng (bên góc).
(C) Gan của cá phi cỏ ở nồng độ TiLV thấp, gan bình thường của cá phi cỏ (bên góc).
(D) Lách của cá phi cỏ với nồng độ TiLV thấp, lá lách bình thường của cá phi (bên góc).
(E) Gan của cá phi cỏ với nồng độ TiLV cao: sự cạn kiệt glycogen, các tế bào khổng lồ hợp bào chứa nhiều nhân (đầu mũi tên) và các thể chứa trong tế bào chất (đầu vào, mũi tên).
(F) Lách của cá phi bị thách thức với nồng độ TiLV cao: sự xâm nhập của MMC (mũi tên).
Nghiên cứu này cho thấy cá phi cỏ cũng dễ bị nhiễm TiLV, tỷ lệ mắc bệnh và tử vong cao xảy ra trong vòng mười ngày sau thử thách. Cá phi cỏ có da nhợt nhạt, thỉnh thoảng bị xuất huyết và xói mòn, hôn mê, sưng bụng, xung huyết quanh mắt và mở mắt. Thông tin này có thể được xem xét trong thực tế nuôi trồng thủy sản, vì nhiều loài cá cùng sử dụng nguồn nước và thường được nuôi trong hệ thống nuôi ghép. Do đó, việc tránh đưa các loài cá nhạy cảm vào nuôi và thực hiện các biện pháp kiểm soát thích hợp sẽ làm giảm nguy cơ đưa TiLV vào cả trang trại và ngoài tự nhiên.
Cho đến nay, chưa có phương pháp điều trị hiệu quả nào được phát hiện để kiểm soát TiLV. Do đó, lựa chọn duy nhất còn lại là thực hiện quản lý tốt, an toàn sinh học và các quy trình kiểm dịch toàn diện. Cần tuân thủ các biện pháp phòng ngừa và kiểm soát dịch bệnh hợp lý bao gồm quản lý tốt chất lượng nước, dinh dưỡng và vệ sinh. Có thể sử dụng các chế phẩm sinh học để giảm nhiễm vi khuẩn và vi rút ở cá được coi là một chiến lược thay thế để cải thiện sức khỏe cá nuôi.
References: Pitchaporn Waiyamitra (2021). Infection of Tilapia tilapinevirus in Mozambique Tilapia (Oreochromis mossambicus), a Globally Vulnerable Fish Species, Viruses 2021, 13(6), 1104; https://doi.org/10.3390/v13061104.