Một nhóm các nhà nghiên cứu quốc tế đến từ Mỹ và Trung Quốc đã khám phá cách sử dụng chromium polynicotinate (Cr-Nic) làm phụ gia thức ăn cho cá chim vây vàng. Nhóm đã công bố báo cáo của mình trên tạp chí Aquaculture.
Trong nghiên cứu này, hàm lượng khác nhau của chromium polynicotinate (Cr-Nic) được thêm vào như là chất bổ sung cho chế độ ăn nhiều tinh bột của cá chim vây vàng, mục tiêu nhằm nghiên cứu ảnh hưởng của Cr-Nic đối với sự tăng trưởng và sử dụng thức ăn của cá nuôi. Hàm lượng tối thiểu của Cr-Nic trong chế độ ăn để đạt tối đa hóa tăng trưởng cũng được đánh giá.
Tại sao cho ăn chromium polynicotinate?
So với động vật trên cạn, cá gặp khó khăn hơn khi sử dụng carbohydrate hòa tan trong chế độ ăn của chúng do đó làm giảm hiệu quả sử dụng carbohydrate trong chế độ ăn.
Việc sử dụng chromium (Cr - crom) trong chế độ ăn uống có liên quan đến việc cải thiện sử dụng carbohydrate ở động vật do liên quan đến việc sản xuất insulin, gắn liền với cách các tế bào sử dụng và lưu trữ chất dinh dưỡng. Mặc dù có nhiều nghiên cứu để khám phá việc sử dụng Cr với con người và các loài sống trên cạn, nhưng ít ai biết được cách thức tương tác của chúng trên cá nuôi.
Giảm protein trong thức ăn giúp giảm chất thải nitơ
Một mối quan tâm lớn về môi trường trên toàn thế giới là sự giải phóng của các hợp chất nitơ từ nuôi trồng thủy sản thâm canh, dẫn đến tăng sự phú dưỡng cho nguồn nước. Giảm mức protein trong thức ăn sẽ giúp giảm lượng chất thải nitơ do cá tạo ra.
Cá chim vây vàng là một loài cá phổ biến được nuôi ở Trung Quốc, Úc, Nhật Bản và ở một số quốc gia khác. Giống như các loài ăn thịt, cá chim vây vàng không thể sử dụng carbohydrate một cách hiệu như là một nguồn năng lượng. Cá có nhu cầu protein tương đối cao và sử dụng nhiều protein để cung cấp năng lượng. Nếu Cr bổ sung vào thức ăn cải thiện hiệu quả sử dụng carbohydrate, có thể giảm mức protein trong chế độ của cá. Giảm hàm lượng protein trong khẩu phần ăn cũng sẽ làm giảm chi phí thức ăn để nuôi cá.
Thí nghiệm tiến hành như thế nào?
Trong các thử nghiệm cho ăn, cá con được cho ăn một trong 7 chế độ ăn trong thời gian 8 tuần. Tinh bột mì đã được sử dụng để cung cấp nguồn carbohydrate cho chế độ ăn của cá và chế độ ăn không bổ sung với 48% protein thô (CP). Chế độ ăn giàu protein hơn được đưa vào để đánh giá khả năng giảm lượng protein trong chế độ ăn uống khi bổ sung chromium polynicotinate (Cr—Nic).
Chế độ ăn được thiết kế sau đó trộn lẫn và ép đùn dưới dạng viên có đường kính 1 mm. Cá đã được cân ở cuối giai đoạn thử nghiệm. Tiêu thụ thức ăn hàng ngày trên mỗi bể đã được ghi lại và tỷ lệ cho ăn và tăng trọng trung bình cũng được tính toán.
Kết quả
Tỷ lệ sống của cá dao động từ 96,7 đến 99,7% nhưng không thay đổi đáng kể bởi chế độ ăn và lượng thức ăn là tương tự nhau. Tăng cân cao hơn đối với nhóm cá có chế độ ăn 48% protein thô và chế độ ăn 42% protein thô với chromium polynicotinate được bổ sung ở mức 5, 10 và 20mg/kg thức ăn.
Dựa trên kết quả của nghiên cứu này, yêu cầu Cr-Nic tối thiểu được thiết lập cho chim vây vàng ở mức 16mg/kg thức ăn và đề nghị được bổ sung trong chế độ ăn cho loài này. PER cao nhất đối với cá trong chế độ ăn Cr-Nic 10 và 20mg/kg và thấp nhất đối với cá với chế độ ăn 42% CP. Cá chim vây vàng biểu hiện sự tăng trưởng, mặc dù giảm 6% hàm lượng protein trong chế độ ăn khi được bổ sung 5 - 20mg Cr-Nic /kg thức ăn. Các kết phân tích cũng cho thấy Cr-Nic có thể làm tăng việc sử dụng carbohydrate (tinh bột mì) trong cá chim vây vàng. Điều này có thể cho phép giảm sử dụng protein trong thức ăn để nuôi cá, do đó dẫn đến giảm lượng chất thải nitơ.
Các nhà khoa học kết luận, mức bổ sung 16,0 và 19,8mg Cr-Nic/ kg thức ăn trong chế độ ăn là đủ để tối đa hóa sự tăng trưởng và hiệu quả sử dụng thức ăn của cá chim vây vàng. Những kết quả này rất quan trọng đối với việc thiết lập công thức thức ăn thực tế và góp phần bảo vệ môi trường.
Source: Aquaculture Title: Dietary chromium polynicotinate improves growth performance and feed utilization of juvenile golden pompano (Trachinotus ovatus) with starch as the carbohydrate
http://www1.vnua.edu.vn/tapchi/Upload/30112016-so7%20nang%20thu.pdf