Chiến lược phòng ngừa và kiểm soát
Việc phòng bệnh luôn được ưu tiên và có lợi hơn việc điều trị dịch bệnh. Việc kiểm soát hoặc phòng ngừa S. iniae hoặc S. agalactiae tốt nhất nên được lồng ghép vào các kế hoạch quản lý sức khỏe cá dựa vào chăn nuôi hợp lý, bao gồm an toàn sinh học, duy trì chất lượng nước và dinh dưỡng hợp lý. Năng suất cao trong nuôi cá rô phi đạt được bằng cách cân bằng giữa mật độ thả giống với tỷ lệ sống và hiệu suất. Khi tỷ lệ tử vong tăng, việc giảm mật độ đàn có thể làm giảm căng thẳng cho cá và tải lượng mầm bệnh, đồng thời người nuôi phải cân bằng tỷ lệ thả giống để tối đa hóa sản lượng với việc hạn chế nguy cơ dịch bệnh do chất lượng nước kém và khả năng lây truyền bệnh gia tăng.
Cần thực hiện các biện pháp phòng ngừa tối đa khi đưa cá bố mẹ hoặc trứng vào cơ sở chăn nuôi mới hoặc hiện có. Khử trùng trứng cá nhiễm S. iniae hoặc S. agalactiae rất khó khăn. Các hóa chất được phép sử dụng trên trứng làm thực phẩm cho cá là chất khử trùng bề mặt, có thể làm giảm sự hiện diện của mầm bệnh trên vỏ trứng nhưng có hiệu quả hạn chế đối với vi khuẩn trong trứng cá. Do đó, trứng cá và cá bột phải được lấy từ các nguồn không có mầm bệnh.
Hóa trị
Liệu pháp kháng khuẩn thận trọng là một công cụ thiết yếu cho người nuôi trồng thủy sản khi các chiến lược khác không thể duy trì sức khỏe cá. Lý tưởng nhất là sau khi xác định được vi khuẩn từ cá bị bệnh, nên tiến hành kiểm tra độ nhạy để chọn loại kháng sinh hiệu quả nhất để sử dụng.
Phát hiện Vibrio harveyi và Streptococcus agalactiae bằng Colony PCR. Ảnh: chungvisinh.com
Khả năng tồn tại của Streptococcus trong đại thực bào làm giảm hiệu quả của việc điều trị bằng kháng sinh, vì đại thực bào sẽ thực sự bảo vệ vi khuẩn khỏi kháng sinh; đại thực bào bị nhiễm bệnh sau đó vỡ ra để giải phóng vi khuẩn trở lại máu.
Việc sử dụng thuốc kháng sinh để phòng bệnh bị cấm ở nhiều quốc gia và việc sử dụng thuốc kháng sinh hợp lý được khuyến khích trên toàn thế giới.
Vắc-xin và tiêm chủng
Trong những năm gần đây, vắc-xin đã nhận được sự quan tâm đáng kể trong việc ngăn ngừa bệnh liên cầu khuẩn ở cá rô phi, vì chúng có thể gây ra và phát triển khả năng kháng nhiễm trùng ở vật chủ là cá; đây tiếp tục là một thực hành phổ biến trong việc phòng bệnh cho cá. Hơn nữa, một số kiểu huyết thanh gây nhiễm trùng S. agalactiae ở cá rô phi đã được báo cáo, chẳng hạn như loại Ia, Ib và III.
Tiêm là ít hiệu quả nhất về mặt lao động và thời gian. Trong khi đó, vắc xin chết được coi là an toàn hơn vắc xin sống đã được biến đổi, có thể trở lại độc lực. Do đó, các xu hướng trong tương lai có thể bao gồm việc cung cấp vắc xin bằng đường uống, tiêm vắc xin chết, phát triển thêm vắc xin sống đã được sửa đổi và vắc xin đa giá cũng như các chất bổ trợ vắc xin và chất kích thích miễn dịch cải tiến. Vắc-xin ngăn ngừa bệnh tật và tỷ lệ tử vong, nhưng chúng có thể không loại bỏ hoàn toàn liên cầu khuẩn ở cá còn sống.
Hiện nay, có hai loại vắc xin phổ biến nhất: Vắc xin thương mại: là loại vắc xin được cấp phép cho phép các loài thủy sản xây dựng phản ứng miễn dịch của vật chủ. Vắc-xin tự sinh: được tạo ra từ mầm bệnh gây bệnh ở một quần thể cá cụ thể. Những loại vắc xin này được tạo ra bằng cách lấy mẫu mầm bệnh từ cá bị nhiễm bệnh và được nuôi cấy trong phòng thí nghiệm. Sau đó, vắc-xin được tạo ra bằng cách tiêu diệt mầm bệnh và sử dụng nó để kích thích phản ứng miễn dịch ở cá.
Probiotic, prebiotic và symbiotic
Probiotic được định nghĩa là một sản phẩm chứa các vi sinh vật sống có tác động tích cực đến hệ vi sinh vật đường ruột của vật chủ bằng cách ức chế sự sinh sôi của vi khuẩn gây bệnh, từ đó tăng cường sự sinh trưởng và phát triển của vi khuẩn có lợi. Nói chung, tác dụng phòng ngừa của men vi sinh có thể diễn ra thông qua việc đưa trực tiếp vào nước nuôi hoặc thông qua chế độ ăn uống. Việc sử dụng men vi sinh trong nước nuôi được coi là phương pháp tốt nhất vì nó có thể áp dụng cho mọi lứa tuổi của cá.
Prebiotic được định nghĩa là các thành phần thực phẩm không tiêu hóa được, kích thích có chọn lọc sự phát triển và/hoặc quá trình trao đổi chất của vi khuẩn có lợi cho sức khỏe trong đường ruột, do đó cải thiện sự cân bằng đường ruột của sinh vật.
Symbiotic là một chất bổ sung trong chế độ ăn uống kết hợp men vi sinh và prebiotic, có tác dụng có lợi cho vật chủ bằng cách cải thiện sự cân bằng đường ruột, sức khỏe và sự tăng trưởng của vật chủ.
Quản lý sức khỏe cá đề cập đến các biện pháp quản lý được thiết kế để ngăn ngừa bệnh tật cho cá
Nhân giống chọn lọc
Nhân giống chọn lọc bao gồm việc chọn cá có những đặc điểm mong muốn và nhân giống chúng để tạo ra con cái có những đặc điểm tương tự. Một trong những đặc điểm có thể được lựa chọn là khả năng kháng bệnh. Khả năng kháng bệnh có tính di truyền phổ biến, điều đó có nghĩa là có tiềm năng to lớn để chọn lọc cá có khả năng kháng bệnh được cải thiện đối với các bệnh chính.
Có một số phương pháp hiện nay được áp dụng để nhân giống chọn lọc nhằm kháng bệnh trong nuôi trồng thủy sản. Chúng bao gồm chọn lọc gia đình, chọn lọc hàng loạt và lai tạo.
Quản lý sức khỏe cá
Quản lý sức khỏe cá đề cập đến các biện pháp quản lý được thiết kế để ngăn ngừa bệnh tật cho cá và do đó gây ra tổn thất (tử vong) sau đó. Quản lý sức khỏe cá thành công bắt đầu bằng việc phòng bệnh hơn là chữa bệnh. Có một số công cụ quản lý sức khỏe hiệu quả có thể được sử dụng để giảm thiểu hầu hết các tổn thất do bệnh tật: An toàn sinh học, Kiểm dịch, Quản lý chất lượng nước, Thực hành quản lý trang trại tốt, Quản lý thức ăn và cho ăn.
S. iniae và S. agalactiae là những mầm bệnh quan trọng về mặt kinh tế đối với cá hoang dã và cá nuôi trên toàn thế giới. Theo nguyên tắc chung, việc phòng ngừa dịch bệnh được mong muốn hơn là kiểm soát các đợt bùng phát do các chi phí liên quan. Điều này có thể thực hiện được thông qua việc giám sát chặt chẽ các biện pháp an toàn sinh học ở cả cấp quốc gia và trang trại.