Điểm mặt các bệnh xuất hiện trong ao nuôi
Bệnh đốm trắng (White Spot Syndrome Virus - WSSV)
Bệnh đốm trắng là một trong những bệnh nguy hiểm nhất và thường gây thiệt hại nghiêm trọng cho người nuôi tôm. Khi tôm bị nhiễm virus WSSV, một trong những dấu hiệu sớm nhất là tôm bỏ ăn. Kèm theo đó, tôm có thể xuất hiện những đốm trắng trên vỏ và bơi lờ đờ.
Bệnh đầu vàng (Yellow Head Virus - YHV)
Bệnh đầu vàng cũng là một loại bệnh do virus gây ra, và tương tự như bệnh đốm trắng, tôm nhiễm virus đầu vàng sẽ có triệu chứng bỏ ăn. Dấu hiệu đặc trưng của bệnh này là phần đầu của tôm sẽ chuyển sang màu vàng nhạt, hoặc tôm có xu hướng nổi lên mặt nước nhiều hơn. Khi bỏ ăn và có dấu hiệu bệnh đầu vàng, tôm có thể chết rất nhanh chỉ trong vài ngày, gây tổn thất lớn nếu không xử lý kịp thời.
Bệnh đầu vàng cũng là một loại bệnh do virus gây ra, và tương tự như bệnh đốm trắng. Ảnh: sittovietnam.com
Bệnh do vi khuẩn Vibrio
Vibrio là nhóm vi khuẩn gây bệnh phổ biến trong nuôi tôm, đặc biệt khi môi trường ao nuôi bị ô nhiễm hoặc điều kiện vệ sinh không đảm bảo. Khi bị nhiễm Vibrio, tôm thường có biểu hiện bỏ ăn, giảm sức sống và kém phát triển. Ngoài ra, tôm có thể có các vết loét hoặc vỏ mềm. Bệnh này thường xuất hiện khi điều kiện ao nuôi không được kiểm soát tốt, với hàm lượng chất hữu cơ cao, hoặc nhiệt độ và độ mặn thay đổi bất thường.
Bệnh EMS (Hội chứng chết sớm)
Bệnh EMS, hay còn gọi là hội chứng hoại tử gan tụy cấp tính (AHPND), là một bệnh nghiêm trọng trong nuôi tôm. Dấu hiệu đặc trưng của EMS là tôm bỏ ăn đột ngột, thường xảy ra vào giai đoạn đầu của chu kỳ nuôi. Khi tôm mắc bệnh này, gan tụy của chúng sẽ bị tổn thương nghiêm trọng, dẫn đến tôm chết hàng loạt trong vài ngày nếu không can thiệp kịp thời
Bệnh nấm
Nấm cũng là nguyên nhân phổ biến khiến tôm bỏ ăn. Nấm có thể xuất hiện khi môi trường ao nuôi bị ô nhiễm hoặc có sự thay đổi đột ngột về nhiệt độ, độ pH, hay độ mặn. Tôm nhiễm nấm thường sẽ giảm hoạt động, bỏ ăn và xuất hiện các mảng trắng hoặc xám trên vỏ. Việc phát hiện và điều trị sớm là rất quan trọng để ngăn chặn sự lây lan của nấm trong ao.
Bệnh do ký sinh trùng
Ký sinh trùng như giun tròn, sán lá, hay vi khuẩn ngoại sinh có thể là nguyên nhân gây ra tình trạng bỏ ăn ở tôm. Khi bị nhiễm ký sinh trùng, tôm sẽ gặp khó khăn trong quá trình tiêu hóa và hấp thụ dinh dưỡng, dẫn đến giảm khẩu phần ăn hoặc bỏ ăn hoàn toàn. Ký sinh trùng thường lây lan nhanh trong ao nuôi, đặc biệt là khi điều kiện vệ sinh không được đảm bảo.
Bệnh phân trắng
Một trong những bệnh phổ biến khi tôm bỏ ăn là bệnh phân trắng. Khi mắc bệnh này, tôm có thể bỏ ăn hoặc ăn rất ít, và đặc biệt là xuất hiện chuỗi phân màu trắng nổi trên mặt nước ao. Bệnh này thường liên quan đến vi khuẩn đường ruột hoặc do tảo độc trong ao phát triển mạnh. Khi phát hiện dấu hiệu phân trắng, người nuôi cần kiểm tra chất lượng thức ăn, vệ sinh ao nuôi và điều chỉnh hệ vi sinh trong ao để hạn chế tình trạng này.
Sợi phân trắng nổi trên mặt nước của ao tôm bị bệnh. Ảnh: vibo.com.vn
Các yếu tố môi trường
Ngoài các bệnh lý cụ thể, tôm bỏ ăn cũng có thể do các yếu tố môi trường như ô nhiễm nguồn nước, thiếu oxy, sự phát triển quá mức của tảo, hoặc biến động về độ mặn, nhiệt độ. Khi môi trường ao nuôi không ổn định, tôm sẽ bị stress và bỏ ăn. Điều này dễ dàng dẫn đến sự suy giảm sức đề kháng, tạo điều kiện cho các loại bệnh khác xâm nhập.
Biện pháp phòng ngừa
Để giảm thiểu nguy cơ tôm mắc bệnh khi có dấu hiệu bỏ ăn, người nuôi cần thực hiện các biện pháp phòng ngừa và quản lý ao nuôi tốt. Đầu tiên, việc kiểm tra chất lượng nước và duy trì môi trường ao nuôi ổn định là yếu tố then chốt. Cần đảm bảo nước có độ pH, độ mặn và nhiệt độ thích hợp, đồng thời kiểm soát lượng oxy hòa tan trong ao.
Ngoài ra, việc sử dụng giống tôm khỏe mạnh, không mang mầm bệnh cũng rất quan trọng. Trước khi thả giống, cần thực hiện kiểm tra PCR để đảm bảo tôm giống không nhiễm virus hoặc các tác nhân gây bệnh khác. Bên cạnh đó, việc quản lý thức ăn và vệ sinh ao nuôi cũng cần được chú trọng để hạn chế sự phát triển của vi khuẩn, nấm, và ký sinh trùng.
Tôm bỏ ăn là một dấu hiệu cảnh báo quan trọng về tình trạng sức khỏe của chúng. Khi gặp tình trạng này, người nuôi cần nhanh chóng kiểm tra và xác định nguyên nhân cụ thể để có biện pháp xử lý kịp thời. Bằng cách dự đoán và phòng ngừa các bệnh có thể xảy ra, người nuôi có thể bảo vệ đàn tôm, giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa hiệu quả nuôi trồng.