Hệ thống thâm canh kết hợp giữa tôm thẻ và tảo đỏ

Nghiên cứu thực hiện hệ thống nuôi kết hợp tôm thẻ chân trắng (Litopenaeusvannamei) và loài tảo đỏ dưới những mật độ khác nhau nhằm đánh giá khả năng hấp thu chất dinh dưỡng của chúng và quan sát xem loài tảo đỏ này có ảnh hưởng đến quá trình phát triển của tôm hay không.

Tảo đỏ
Tảo đỏ này có ảnh hưởng đến quá trình phát triển của tôm không?

Đôi nét về tảo đỏ Gracilaria birdiae

Gracilaria birdiae, một loại tảo đa bào, là một chi của Tảo đỏ (Rhodophyta) và thuộc họ Gracilariaceae. Loài tảo này được tìm thấy chủ yếu ở vùng nước ấm và nhiệt đới, trong các khu vực như các rạn san hô, vùng nước ven biển,…có hình dạng như một dải mỏng, thường có màu đỏ hoặc hơi tím. Thân tảo có cấu trúc nhánh hoặc phân nhánh và có thể phát triển thành cụm dày đặc. Đôi khi, loài tảo này có thể có màu sáng hơn, chủ yếu phụ thuộc vào các yếu tố môi trường như ánh sáng và nhiệt độ.

Các loài tảo đỏ thuộc họ Gracilariaceae có tầm quan trọng về kinh tế, thường được sử dụng trong các mặt hàng về thực phẩm, dược phẩm. Ngoài ra, chúng còn có khả năng hấp thụ các chất dinh dưỡng dư thừa như nitrat và phosphat, từ đó giúp giảm sự phát triển của tảo kị khí độc hại và duy trì sự cân bằng sinh thái trong hệ sinh thái biển.

Mục đích thí nghiệm

Những tác động có nguy cơ ảnh hưởng đến môi trường từ hoạt động của nuôi trồng thủy sản là một vấn đề được quan tâm toàn cầu bởi sự tồn đọng của các vi hạt hữu cơ từ chất thải và lượng dư thừa thức ăn thủy sản. Trong khi, mục tiêu hàng đầu của nuôi trồng thủy sản là đảm bảo sự bền vững và giảm thiểu các tác động tiêu cực đến môi trường. Do đó, nuôi trồng thủy sản tích hợp (IMTA) sẽ là một phương án thay thế cho các phương pháp nuôi truyền thống, gia tăng tính bền vững của sản xuất các sinh vật thủy sản bằng cách tối ưu hóa không gian và thời gian của một đơn vị nuôi.

Tiến trình thí nghiệm

Tôm (có khối lượng 0,005g) được đưa vào bể nuôi khoảng 10 ngày trước khi đưa tảo G. birdiae vào. Ban đầu, tôm được cho ăn bốn lần mỗi ngày, khi tôm đạt trọng lượng 1g, sẽ cho ăn hai lần mỗi ngày.

Tảo đỏTảo đỏ thường được tìm thấy chủ yếu ở vùng nước ấm và nhiệt đới

Sau khi bắt đầu thực nghiệm 30 ngày sẽ tiến hành thu mẫu của tảo, nhằm tối ưu hóa việc thích nghi của tảo, từ đó có thể thu được kết quả tốt nhất. Tảo được buộc vào dây và đưa vào bể nuôi ở độ sâu 20 cm. Sau đó, cứ mỗi 15 ngày sẽ tiến hành lấy mẫu trong mỗi bể (sinh khối tảo được đưa vào mỗi bể sẽ khác nhau, lần lượt là 0, 500, 1000 và 2000 g). Loài tảo đỏ sử dụng trong thí nghiệm được thu thập từ bờ biển phía đông Cearástate ở đông bắc Brazil. Những cá thể có trạng thái sức khỏe tốt, không có dấu hiệu mất sắc tố.

Kết quả thu được

Khối lượng trung bình của tảo vào cuối quá trình nuôi thu được lần lượt là 397, 1177 và 2057 g. Sự khác biệt đáng kể về sinh khối của G. birdiae chỉ được quan sát thấy giữa ngày thứ 30 và ngày thứ 90 ở hàm lượng 500g.

Bên cạnh đó, độ đục của bể trong môi trường nuôi cũng có ảnh hưởng đến quá trình phát triển của tảo, khi độ đục cao sẽ giới hạn khả năng hấp thụ ánh sáng và làm gián đoạn quá trình sinh trưởng của tảo đỏ. Những nghiên cứu này cho thấy độ đục cũng là một yếu tố quan trọng không kém trong việc tác động đến năng suất của tảo.

Nhìn chung, nghiên cứu cũng không cho thấy có sự gia tăng đáng kể về sinh khối của G. birdiae trong suốt quá trình nuôi. Do đó, việc nuôi trồng loài này không mang lại lợi ích kinh tế cho nhà sản xuất, cụ thể hơn là nuôi tích hợp G. birdiae cùng tôm thẻ chân trắng ở mật độ và điều kiện độ đục cao sẽ không cho kết quả khả quan về mặt kinh tế. 

Ở ngày nuôi thứ 30, nghiệm thức T0 và nghiệm thức tảo ở mật độ T500 cho kết quả nồng độ Nito tổng trong nước cao hơn so với các nghiệm thức còn lại. Tuy nhiên, không có sự khác biệt nào về Nito tổng trong nước giữa các nghiệm thức sau 60 ngày nuôi. Từ kết quả đó, cho thấy ở 45 ngày đầu tiên của thí nghiệm, ở tảo đỏ diễn ra sự hấp thu chất dinh dưỡng gây ra giảm Nito trong nước.

Từ nghiên cứu trên, có thể kết luận rằng sự sinh trưởng và tồn tại của tôm thẻ chân trắng không bị ảnh hưởng trong hệ thống tích hợp với G. birdiae. Tuy nhiên, khi mật độ tôm nuôi quá cao có thể cung cấp một lượng lớn các chất dạng hạt tồn tại trong môi trường nước, làm tăng độ đục và giới hạn khả năng sinh khối và hấp thu dinh dưỡng của G. birdiae trong hệ thống nuôi.

Theo ResearchGate

Đăng ngày 15/08/2023
Nhất Linh @nhat-linh
Khoa học

Cung cấp năng lượng cho hoạt động nuôi biển xa bờ: Hydro có thể là giải pháp bền vững?

Nuôi biển xa bờ được xác định bằng nhiều tiêu chí khác nhau như độ sâu nước, khoảng cách từ bờ, mức độ tiếp xúc với sóng và ranh giới quyền tài phán (Gentry et al., 2017b). Một định nghĩa chung được áp dụng rằng nuôi biển xa bờ diễn ra ở vùng biển khơi với sự tiếp xúc đáng kể với tác động của gió và sóng (Lader và cộng sự, 2007, Fredriksson và cộng sự, 2003), đòi hỏi thiết bị và tàu phục vụ có khả năng hoạt động trong điều kiện biển khắc nghiệt (Drumm, 2010, Tsukrov và cộng sự, 2000).

Nuôi thủy sản xa bờ
• 14:30 07/05/2024

Tăng cường an ninh lượng thực toàn cầu bằng chỉnh sửa gen

Chỉnh sửa bộ gen đối tượng thủy sản đã được các nhà khoa trong lĩnh vực nuôi trồng thủy sản quan tâm và công nghệ này là tiềm năng to lớn để nâng cao khả năng quản lý môi trường, năng suất và khả năng kháng bệnh của ngành.

Biến đổi gen
• 10:28 02/05/2024

Liệu công nghệ có thật sự cần thiết trong thủy sản

Công nghệ đóng vai trò rất quan trọng trong nuôi tôm hiện nay, đặc biệt là đối với các mô hình nuôi thâm canh và siêu thâm canh. Nếu áp dụng công nghệ tiên tiến mang lại nhiều lợi ích thiết thực, giúp tăng năng suất, mang lại hiệu quả kinh tế cho người nuôi tôm.

Ao nuôi công nghê
• 10:05 22/04/2024

Các công nghệ đếm con giống hiệu quả bạn nên biết

Trong ngành nuôi tôm, việc đếm số lượng tôm giống có vai trò vô cùng quan trọng, bởi sự thiếu sót hoặc dư thừa đều có thể gây tổn thất kinh tế đối với cả người bán và người mua. Cũng như điều này gây ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất sản xuất trong tương lai.

Đếm con giống
• 08:00 15/04/2024

Các bệnh thường gặp trên tôm và giải pháp phòng ngừa hiệu quả

Hầu hết các bệnh ở tôm thường có mức độ lây nhiễm cao, có thể lây lan nhanh chóng trong ao nuôi và sang các ao lân cận. Vì vậy cần có nhiều biện pháp phòng ngừa bệnh từ đầu vụ nhằm giảm thiệt hại cho vụ nuôi.

Tôm bệnh
• 08:18 17/05/2024

Tái chế nhựa trong nuôi trồng thủy sản ở Na Uy

Nuôi trồng thủy sản là một trong những ngành quan trọng nhất trong nền kinh tế Na Uy. Khối lượng xuất khẩu trị giá 13 tỷ USD (120 tỷ NOK) vào năm 2021 đã đưa ngành này trở thành ngành xuất khẩu lớn thứ hai ở Na Uy (Nærings- og Fiskeridepartementet, 2021). Ngành Thủy sản của Na Uy xuất khẩu sản phẩm của mình sang các thị trường ở Ba Lan, Đan Mạch, Pháp, Mỹ, Hà Lan, Trung Quốc và các nước khác (Norges Sjømatråd, 2021).

Rùa biển bị dính lưới cá
• 08:18 17/05/2024

An toàn điện trong nuôi tôm vào mùa mưa

Trong khi những người nuôi tôm đang tìm kiếm cách tối ưu hóa sản xuất và tăng cường năng suất, việc bảo đảm an toàn điện thường bị coi thường hoặc bị xem nhẹ. Tuy nhiên, việc này không chỉ là một vấn đề về tuân thủ quy định mà còn là một yếu tố quyết định đến sự tồn tại và phát triển bền vững của ngành nuôi tôm.

An toàn điện
• 08:18 17/05/2024

Cá chết sau mưa: Nguyên nhân và cách khắc phục

Mưa lớn kéo dài gây ảnh hưởng không nhỏ đến các hoạt động nuôi trồng thủy sản. Mưa tác động trực tiếp đến nước ao nuôi, làm giảm nhiệt độ, ôxy, pH,…Bên cạnh đó, có thể gây hiện tượng sụp tảo và sự tích tụ vật chất hữu cơ ở đáy ao. Do đó, cần thường xuyên, theo dõi nhằm nhận biết và có các biện pháp phòng ngừa kịp thời, giảm tổn thất cho ao nuôi.

Cá chết
• 08:18 17/05/2024

Cá thả ao tự nhiên sẽ ăn gì?

Cá thả ao tự nhiên sẽ ăn những gì phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loài cá, độ tuổi, môi trường ao và nguồn thức ăn có sẵn. Tuy nhiên, nhìn chung, cá ao tự nhiên có thể ăn các loại thức ăn có sẵn trong tự nhiên hoặc do con người cung cấp thêm.

Cá ngoài tự nhiên
• 08:18 17/05/2024