Phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu
Hiện nay, ngành sản xuất thức ăn thủy sản tại Việt Nam đang phụ thuộc rất lớn vào nguyên liệu nhập khẩu, đặc biệt là bột cá, đậu nành, lúa mì và các loại dầu thực vật. Các nguyên liệu này được nhập khẩu từ nhiều quốc gia khác nhau, đặc biệt là từ Mỹ, Brazil, Argentina, Peru và một số nước châu Âu.
Sự phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu khiến giá thức ăn thủy sản tại Việt Nam dễ bị ảnh hưởng bởi những biến động trên thị trường quốc tế. Khi giá nguyên liệu trên thế giới tăng, giá thức ăn trong nước cũng tăng theo.
Thêm vào đó, những rủi ro liên quan đến vận chuyển, tình hình chính trị, và sự biến động của tỷ giá hối đoái cũng làm cho chi phí nhập khẩu tăng, dẫn đến giá thức ăn tiếp tục leo thang.
Tự chủ nguồn nguyên liệu
Để giảm bớt sự phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu, ngành sản xuất thức ăn thủy sản tại Việt Nam đang hướng tới việc tự chủ nguồn nguyên liệu trong nước. Điều này bao gồm việc tăng cường sản xuất nguyên liệu tại chỗ, từ việc phát triển nông nghiệp hữu cơ, sử dụng các loại nguyên liệu thay thế như cám gạo, sắn, bã đậu nành, cho đến việc tận dụng các phụ phẩm từ nông nghiệp và chế biến thực phẩm.
Một số công ty lớn trong ngành đã đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển (R&D) để tìm ra các giải pháp mới nhằm sản xuất thức ăn thủy sản từ nguồn nguyên liệu nội địa. Các nghiên cứu này tập trung vào việc cải tiến công thức thức ăn, sử dụng các loại nguyên liệu có sẵn trong nước nhưng vẫn đảm bảo chất lượng và giá trị dinh dưỡng cho tôm và cá.
Bên cạnh đó, chính phủ cũng đang khuyến khích việc xây dựng các vùng nguyên liệu trong nước, từ việc hỗ trợ người nông dân trồng các loại cây nguyên liệu cho đến việc phát triển các cơ sở chế biến nguyên liệu phục vụ cho ngành sản xuất thức ăn thủy sản.
Thức ăn viên có nguồn nguyên liệu chính từ bột cá nhập khẩu
Giảm sự phụ thuộc vào thị trường nước ngoài: Liệu giá thức ăn có giảm?
Việc giảm phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu chắc chắn sẽ giúp ổn định giá thức ăn thủy sản tại Việt Nam. Khi nguồn cung nguyên liệu được đảm bảo từ trong nước, ngành sản xuất thức ăn sẽ ít bị ảnh hưởng bởi những biến động từ thị trường quốc tế, giúp giá thành sản xuất ổn định hơn.
Ngoài ra, việc tự chủ nguồn nguyên liệu còn giúp giảm bớt chi phí vận chuyển và các chi phí liên quan khác như thuế nhập khẩu, bảo hiểm, và phí vận chuyển quốc tế. Những yếu tố này nếu được kiểm soát tốt có thể giúp giảm giá thành sản xuất thức ăn, từ đó giúp hạ giá bán ra thị trường.
Tuy nhiên, việc giá thức ăn có giảm đáng kể hay không còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác. Một trong những yếu tố quan trọng là chất lượng và năng suất của nguồn nguyên liệu nội địa.
Nếu nguyên liệu trong nước không đạt tiêu chuẩn về chất lượng hoặc năng suất thấp, các nhà sản xuất sẽ phải tăng chi phí để bù đắp, điều này có thể làm giá thức ăn không giảm hoặc giảm không đáng kể.
Bên cạnh đó, sự phát triển của các công nghệ sản xuất thức ăn thủy sản cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giảm giá thành sản phẩm. Nếu ngành sản xuất thức ăn có thể ứng dụng các công nghệ mới giúp tăng hiệu quả sản xuất, tối ưu hóa quy trình, và giảm chi phí năng lượng, điều này cũng sẽ góp phần làm giảm giá thức ăn.
Những thách thức cần vượt qua
Dù việc tự chủ nguyên liệu trong nước có nhiều tiềm năng, nhưng ngành sản xuất thức ăn thủy sản tại Việt Nam vẫn phải đối mặt với một số thách thức lớn. Trước hết, việc phát triển vùng nguyên liệu nội địa đòi hỏi đầu tư lớn về cơ sở hạ tầng, kỹ thuật, và con người.
Không phải tất cả các loại nguyên liệu đều có thể được sản xuất dễ dàng tại Việt Nam, đòi hỏi sự nghiên cứu và phát triển không ngừng. Thêm vào đó, việc thay thế hoàn toàn nguyên liệu nhập khẩu bằng nguyên liệu nội địa có thể gặp phải sự kháng cự từ thị trường, nhất là khi người tiêu dùng đã quen thuộc với chất lượng của sản phẩm nhập khẩu.
Tôm thẻ chân trắng phải chịu áp lực lớn từ giá thức ăn đầu vào
Sự thay đổi này cần thời gian để thuyết phục người tiêu dùng về chất lượng của sản phẩm từ nguyên liệu nội địa. Ngoài ra, việc phát triển các công nghệ sản xuất thức ăn hiện đại, đặc biệt là những công nghệ giúp tăng cường sử dụng nguyên liệu nội địa, cũng đòi hỏi chi phí đầu tư ban đầu lớn và thời gian để thu hồi vốn.
Việc giảm sự phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu có thể mang lại nhiều lợi ích cho ngành sản xuất thức ăn thủy sản tại Việt Nam, trong đó có khả năng giảm giá thành sản phẩm.
Tuy nhiên, để đạt được điều này, ngành cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng, từ việc phát triển nguồn nguyên liệu nội địa, đầu tư vào công nghệ sản xuất, cho đến việc thuyết phục thị trường về chất lượng sản phẩm.
Việc giảm giá thức ăn không chỉ giúp tăng cường khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp thủy sản Việt Nam trên thị trường quốc tế mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành nuôi trồng thủy sản. Tuy nhiên, cần nhớ rằng, việc này đòi hỏi một chiến lược dài hạn và sự hợp tác chặt chẽ giữa các bên liên quan, từ nông dân, doanh nghiệp cho đến chính phủ. Chỉ khi có sự đồng lòng và quyết tâm, ngành sản xuất thức ăn thủy sản Việt Nam mới có thể tự chủ nguồn nguyên liệu và mang lại những lợi ích thực sự cho toàn ngành.