Lọc sinh học nước nuôi cá mú bằng tảo biển

Rong biển có khả năng lọc sinh học giúp giảm thểu hàm lượng Nitơ và Phospho trong ao nuôi cá mú, từ đó duy trì chất lượng nước và đảm bảo sức khỏe cho cá nuôi.

cá mú
Cá mú hay còn gọi là cá song.

Việc nuôi thâm canh cá mú đòi hỏi quản lý môi trường nước chặt chẽ. Bởi vì chất thải từ thức ăn dư thừa và phân cá có thể tăng độ hòa tan, chất rắn lơ lửng, độ đục của nước và cuối cùng là tăng hàm lượng nitơ trong ao gây ra hiện tượng phú dưỡng, là nguyên nhân hình thành khí độc NH3, NO2 trong ao nuôi. Khí độc cao, gây stress cá và tạo điều kiện mầm bệnh tấn công trên cá. Nước thải phát sinh từ quá trình nuôi cá mú cần được quản lý để cải thiện chất lượng nước trước khi được tái tuần hoàn hoặc thải ra môi trường thủy sinh.

Do đó, sử dụng rong biển làm bộ lọc sinh học để kiểm soát và tận dụng chất thải dinh dưỡng là cần thiết góp phần giảm thiểu chi phí và tối đa giá trị kinh tế.

Nghiên cứu nhằm so sánh và chọn ra loài rong biển tối ưu: tảo mơ (Sargassum sp.), chi tảo đỏ Gelidium sp., rong nâu (Dictyota sp.) và rong cải biển nhăn (Ulva sp.) có khả năng hấp thụ dinh dưỡng trong nước thải nuôi cá mú tốt nhất.

Nước thải thu được từ hỗn hợp trang trại cá mú được chuyển đến bể có chứa rong biển khác nhau theo cách xử lý bằng thí nghiệm ngoài trời với mái che trong suốt. Nước thải được chứa trong 15 bể với thể tích mỗi bể 15 L và 3 gam rong biển trên một lít. Nghiệm thức bao gồm P0: đối chứng, P1: Ulva sp., P2: Sargassum sp., P3: Gelidium sp., và P4: Dictyota sp.

sơ đồ
    Nước từ bể cá nuôi cá mú được chuyển đến bể chứa có rong biển khác nhau.

Kết quả cho thấy Ulva sp. Có khả năng giảm Nitơ tốt nhất 80%, trong khi Dictyota sp. có khả năng giảm Phosphor 88%. Trong khi sự hấp thụ cao nhất của tổng Kjeldahl Nitrogen (104%) và phosphate (182%) ở nghiệm thức bổ sung rong Ulva sp.. Rong biển Ulva sp. có hiệu suất tốt nhất và tốc độ tăng trưởng cao nhất (1,9% d-1 ) là bộ lọc sinh học hữu hiệu trong nuôi cá mú lai so với các loài khác. So với Ulva sp., Dictyota sp., Sargassum sp. và Gelidium sp. cho thấy sự hấp thụ N và P thấp nhất.
Ulva sp. có SGR tối ưu nhất ở mức 1.9% d-1, Dictyota sp. ở 0.36% d-1Gelidium sp. ở mức 0.25% d-1. Ulva sp. có SGR lớn nhất do khả năng vượt trội để đối phó với các điều kiện nước thải khắc nghiệt. Ngoài ra, Ulva sp. Có một khả năng chịu đựng cao và tốt, khả năng thích ứng của môi trường với các thay đổi về độ chiếu xạ. 
Ulva sp. có bề mặt tiếp xúc rộng, do đó có khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng cao hơn các loài rong biển khác. Hơn nữa, Ulva sp. có thể sử dụng các chất dinh dưỡng này cho các hoạt động trao đổi chất, tạo ra SGR cao nhất trong số các phương pháp điều trị. 
Nước thải cá mú lai có độ mặn thấp (14-20 ppt), trong khi Gelidium sp., Dictyota sp. và Sargassum sp. sống tự nhiên trong nước có độ mặn cao hơn 25 ppt. Tình trạng này làm giảm khả năng tồn tại của loài, kém hiệu quả trong việc hấp thụ chất dinh dưỡng. Do đó, Ulva sp. phát triển tối ưu và hấp thụ hiệu quả các chất dinh dưỡng tốt hơn Sargassum sp,. Gelidium sp., Dictyota sp.
Kết quả từ nghiên cứu cho thấy rong biển Ulva sp. có hiểu quả tốt nhất như bộ lọc sinh học để giảm và hấp thụ chất dinh dưỡng trong nước thải nuôi cá mú so với Sargassum sp., Gelidium sp., Dictyota sp. Hơn nữa, Ulva sp. sống nhiều ngoài tự nhiên, dễ tìm và có tốc độ tăng trưởng, tỷ lệ sống cao nhất.
Rong biển Ulva sp. trở thành một đối tượng đầy hứa hẹn để sản xuất thủy sản bền vững và thủy sản thân thiện với môi trường, cũng như ngăn ngừa ô nhiễm nước hoặc các vấn đề phú dưỡng trong môi trường nước.
Nguồn: Ratih Ida Adharini et at. THE EFFECTIVENESS OF SEAWEEDS AS BIOFILTER FOR REDUCING WASTEWATER NUTRIENT AND PREVENTING WATER POLLUTION FROM HYBRID GROUPER CULTURE, Scientific journal of fisheries àn marine, 11/2021.
Đăng ngày 12/11/2021
Như Huỳnh
Môi trường

Việt Nam hướng đến ngăn ngừa rác thải ngư cụ

Chính phủ Đức đã tài trợ cho trường Đại học Ostfalia (Đức) phối hợp với các trường đại học và viện nghiên cứu của Việt Nam thực hiện Dự án REVFIN, đây là dự án nghiên cứu và phát triển mới nhằm ngăn chặn rác thải ngư cụ ở các vùng ven bờ biển Việt Nam.

Môi trường biển
• 10:34 09/12/2024

Ngành thủy sản Việt Nam trước những quy định mới của EU năm 2025

Liên minh châu Âu (EU) luôn là thị trường lớn và quan trọng với những sản phẩm thủy sản chủ lực như tôm, cá tra và cá ngừ từ Việt Nam. Tuy nhiên, từ năm 2025, EU sẽ áp dụng những quy định mới về bảo vệ môi trường đối với ngành thủy sản, yêu cầu các nhà xuất khẩu phải đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe hơn về chất lượng và sự bền vững. Đây là thách thức nhưng cũng là cơ hội để nâng cao chất lượng sản phẩm, khẳng định thủy sản Việt Nam trên thị trường quốc tế.

Môi trường ao nuôi
• 11:26 02/12/2024

Sử dụng men vi sinh trong nuôi trồng thủy sản

Men vi sinh (probiotic) là các vi sinh vật có lợi, khi được bổ sung vào môi trường nuôi trồng thủy sản, giúp cải thiện chất lượng nước, nâng cao sức khỏe của động vật thủy sản và hạn chế sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh.

Ao nuôi tôm
• 10:55 20/11/2024

Tổng hợp các phương pháp kiểm soát nguồn gốc chất thải

Kiểm soát nguồn gốc chất thải thủy sản đặc biệt là nuôi tôm là một khâu quan trọng trong quản lý chất thải, nhằm xác định nguồn phát sinh, loại chất thải, lượng chất thải và các thông tin liên quan khác. Các phương pháp này giúp chúng ta có những biện pháp xử lý và giảm thiểu chất thải hiệu quả hơn.

Nguồn gốc chất thải
• 09:42 14/11/2024

Các mục tiêu kháng vi-rút tiềm năng trong quá trình nhiễm vi-rút hoại tử cơ ở tôm thẻ chân trắng

Trong những năm gần đây, giải trình tự phiên mã đã được áp dụng rộng rãi để nghiên cứu tương tác giữa virus và vật chủ. Bằng cách so sánh các hồ sơ biểu hiện gen vật chủ ở các giai đoạn nhiễm khác nhau, các nhà nghiên cứu có thể xác định các yếu tố chính và những thay đổi trong đường dẫn truyền tín hiệu do nhiễm virus gây ra, giúp nhận định được các chiến lược xâm nhập của virus và cơ chế kháng vi-rút của vật chủ.

Tôm thẻ chân trắng
• 17:51 18/12/2024

Ứng dụng các loại vi sinh trong nuôi tôm

Việc sử dụng hóa chất và kháng sinh có thể mang lại hiệu quả tức thời nhưng tiềm ẩn nhiều tác hại như tích tụ dư lượng, ô nhiễm môi trường và nguy cơ kháng kháng sinh.

Tạt vi sinh
• 17:51 18/12/2024

Một số loài cá có tiếng kêu "lạ" có thể bạn chưa biết

Trong thế giới tự nhiên phong phú và huyền bí, động vật biết phát ra tiếng kêu thường gây bất ngờ cho con người. Tuy nhiên, điều ít ai biết là ngay cả những loài cá – vốn bị coi là "lặng thinh" dưới nước – cũng có khả năng phát ra tiếng kêu đồng thanh điệu rất độc đáo.

Cá
• 17:51 18/12/2024

Tìm kiếm các giải pháp để nâng cao chất lượng thịt tôm

Chất lượng thịt tôm đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo giá trị kinh tế và uy tín của ngành nuôi trồng thuỷ sản. Hiện nay, ngành nuôi tôm đang đối diện với nhiều thách thức trong việc đảm bảo thịt tôm đạt chuẩn cao, từ môi trường nuôi đến công nghệ nuôi trồng và chế độ dinh dưỡng. Hãy cùng tìm hiểu các giải pháp hiệu quả nhất để nâng cao chất lượng thịt tôm.

Tôm thẻ chân trắng
• 17:51 18/12/2024

Thị trường tiêu thụ tôm trước những ngày cận kề tết dương lịch

Cứ mỗi dịp cuối năm, nhu cầu tiêu thụ tôm trên thị trường nội địa và quốc tế đều tăng đột biến. Trong đó, nổi bật nhất là sản phẩm tôm - một nguồn thực phẩm giàu dinh dưỡng, thường được lựa chọn cho các bữa tiệc gia đình và những sự kiện quan trọng. Theo thông lệ, trong những ngày cận Tết Dương Lịch, tỷ lệ người dùng tôm gia tăng đến 25 - 30% so với các tháng bình thường.

Tôm thẻ
• 17:51 18/12/2024
Some text some message..