Mối quan hệ giữa acid mật và sức khỏe đường ruột tôm sú

Tôm sú (Penaeus monodon) là một trong những loài tôm được nuôi rộng rãi nhất trên thế giới với sản lượng hàng năm đạt trên 750.000 tấn.

tôm sú
Axit chenodeoxycholic cải thiện hiệu suất tăng trưởng, phản ứng miễn dịch và sức khỏe đường ruột của tôm sú. Ảnh Tepbac

Tuy nhiên, việc thay thế bột cá trong khẩu phần của tôm sú so với tôm thẻ chân trắng (L. vannamei) vẫn ít được chú ý đến. Thêm vào đó, do giá thành thấp và sản lượng lớn, protein thực vật đã và có thể sẽ tiếp tục là lựa chọn chính để thay thế bột cá.

 Điển hình trong số đó là protein đậu nành cô đặc đã được sử dụng rộng rãi trong thức ăn thủy sản. Có nghiên cứu cho rằng hàm lượng bột cá có thể được thay thế bằng protein đậu nành cô đặc (giảm từ 35% xuống 17,5%) mà không ảnh hưởng tiêu cực đến năng suất sinh trưởng của tôm sú. Ngược lại, một báo cáo khác chỉ ra rằng lượng bột cá trong thức ăn nếu thấp hơn 24% sẽ làm giảm sự tăng trọng của tôm sú. Các kết quả khác nhau có thể là do sự khác biệt về môi trường (chẳng hạn như chất lượng nước) và chủng loại tôm được sử dụng để thí nghiệm.

Quá trình chuyển hóa axit mật chủ yếu được tổng hợp ở gan từ cholesterol đóng vai trò quan trọng trong bài tiết mật, tiêu hóa đường ruột, hấp thụ lipid, các chất dinh dưỡng hòa tan trong chất béo đồng thời cũng là một phân tử tín hiệu quan trọng trong việc điều chỉnh sự trao đổi chất và phản ứng miễn dịch. Tuy nhiên, quá trình chuyển hóa axit mật ở động vật thủy sản thường bị suy giảm, rối loạn khi bột cá được thay thế bằng protein thực vật. Nghiên cứu mới nhất cho thấy axit mật dường như là một chất điều chỉnh chính của hệ vi sinh vật đường ruột và có những mối liên hệ vững chắc giữa axit mật, hệ vi sinh vật đường ruột và sức khỏe vật chủ.

Một số nghiên cứu gần đây đã chứng minh sự hiện diện của axit mật trong gan tụy và dạ dày của tôm đồng thời cũng cho thấy rằng việc bổ sung axit mật trong chế độ ăn đã cải thiện sự tăng trưởng ở cua. Axit mật chủ yếu bao gồm axit cholic (CA), axit deoxycholic (DCA), axit chenodeoxycholic (CDCA) và các dẫn xuất. Axit chenodeoxycholic (CDCA) là một axit mật có thể được tách ra từ mật của động vật, có khả năng điều chỉnh sự chuyển hóa lipid, phản ứng miễn dịch, thúc đẩy tăng trưởng ở động vật thủy sản. Nghiên cứu này được thực hiện nhằm mục đích điều tra việc bổ sung axit chenodeoxycholic trong chế độ ăn có ảnh hưởng như thế nào đến hiệu suất tăng trưởng, phản ứng miễn dịch và sức khỏe đường ruột của tôm sú (P. monodon) trong chế độ ăn ít bột cá.

Axit chenodeoxycholic
Axit chenodeoxycholic (CDCA) là một axit mật có thể được tách ra từ mật của động vật. 

Tôm sú từ một trại giống địa phương sau khi thích nghi trong 3 tuần được cho ăn theo ba chế độ lần lượt là: (1) chế độ ăn có hàm lượng bột cá cao 25%, (2) chế độ ăn có hàm lượng bột cá thấp 15% và (3) chế độ ăn có hàm lượng bột cá thấp 15% + 0,1% axit chenodeoxycholic. Bột cá trong chế độ ăn (2) và (3) được thay thế bằng protein đậu nành cô đặc. Khi kết thúc thử nghiệm, tôm từ mỗi bể được cân, đếm và lấy mẫu để tiến hành phân tích.

Các kết quả hiện tại chỉ ra rằng sau khi bột cá được thay thế bằng protein đậu nành cô đặc (giảm từ 25% xuống 15%) thì năng suất tăng trưởng và khả năng sử dụng thức ăn của tôm sú đều giảm. Chế độ ăn ít bột cá gây ra tổn thương đường ruột, làm suy giảm nếp gấp của ruột, lưới nội chất của tế bào biểu mô ruột bị sưng lên. Việc bổ sung axit chenodeoxycholic trong chế độ ăn đã làm giảm bớt vấn đề này đồng thời tăng cường khả năng chống oxy hóa của tôm. Ngoài ra, bổ sung axit chenodeoxycholic trong chế độ ăn ít bột cá làm tăng sự đa dạng của hệ vi sinh vật đường ruột, giảm mật độ vi khuẩn gây bệnh (Vibrio) và có những ảnh hưởng tích cực đến sự tăng trưởng của tôm sú.

Nhìn chung, những kết quả từ nghiên cứu này chỉ ra rằng việc bổ sung axit chenodeoxycholic (CDCA) vào chế độ ăn ít bột cá đã cải thiện năng suất tăng trưởng, phản ứng miễn dịch và sức khỏe đường ruột của tôm.

Nguồn: Xie, S., Wei, D., Tian, L., & Liu, Y. (2021). Dietary supplementation of chenodeoxycholic acid improved the growth performance, immune response and intestinal health of juvenile Penaeus monodon fed a low fish-meal diet [online], viewed 16 August 2021, from: :<https://doi.org/10.1016/j.aqrep.2021.100773>
Đăng ngày 10/12/2021
Uyên Đào @uyen-dao
Dịch bệnh

Bệnh thường gặp trên cá tra và biện pháp phòng chống

Cục Thủy sản vừa cho biết đặc điểm dịch tễ của một số bệnh thường gặp trên cá tra và biện pháp phòng trị có hiệu quả.

Cá tra
• 10:15 06/11/2024

Thời điểm giao mùa tôm dễ bị bệnh đốm trắng

Thời điểm giao mùa luôn là lúc dễ xảy ra các vấn đề sức khỏe cho tôm, đặc biệt là bệnh đốm trắng - một căn bệnh phổ biến và gây thiệt hại nghiêm trọng cho người nuôi. Bệnh đốm trắng thường xuất hiện vào những thời điểm khí hậu thay đổi thất thường, chẳng hạn như khi mùa mưa bắt đầu hoặc khi trời chuyển sang lạnh.

Tôm đốm trắng
• 09:55 06/11/2024

Những hạn chế trong phòng dịch bệnh cho cá tra

Cá tra ương dưỡng giống và nuôi thương phẩm còn hao hụt nhiều, có nguyên nhân ở công tác quản lý dịch bệnh chưa đáp ứng yêu cầu. Mới đây, Cục Thú y cho biết những hạn chế trong phòng dịch hiện nay: Thiếu kinh phí, nhân lực và vắc xin.

Nuôi cá tra
• 11:35 31/10/2024

Tăng cường giám sát và quản lý tác nhân Enterocytozoon hepatopenaei trên tôm nuôi nước lợ

EHP là bệnh vi bào tử trùng Enterocytozoon hepatopenaei (viết tắt là EHP) gây ra cho tôm, còn được gọi là bệnh vi bào tử trùng.

Tôm bệnh EHP
• 10:47 21/10/2024

Bản chất chu trình chuyển hóa vật chất trong ao nuôi tôm

Chu trình chuyển hóa vật chất trong ao nuôi tôm là một quá trình biến đổi bảo toàn các nguyên tố trong chuỗi chuyển hóa từ nguồn chất hữu cơ đầu vào dưới tác động nhiều yếu tố lý – hóa – sinh trong ao tôm.

Chu trình chuyển hóa
• 02:39 16/11/2024

Tối ưu chuỗi lạnh trong vận chuyển thủy sản: Bí quyết giữ tôm cá luôn tươi

Trong ngành thủy sản, bảo quản độ tươi sống của tôm cá là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng và giá trị thương phẩm khi đến tay người tiêu dùng. Với nhu cầu tiêu thụ thủy sản tươi sống tăng cao, đặc biệt là từ các thị trường xuất khẩu, việc duy trì chất lượng trong suốt quá trình vận chuyển đang trở thành một thách thức lớn.

Tôm thẻ
• 02:39 16/11/2024

Giải mã “cú đấm” của tôm bọ ngựa

Tôm búa (Stomatopoda), còn được biết đến với các tên gọi khác như hay tôm bọ ngựa, là một trong những sinh vật biển đáng gờm nhất trong đại dương.

Tôm bọ ngựa
• 02:39 16/11/2024

Độ pH và độ mặn không ổn định

Trong nuôi tôm, các yếu tố môi trường như độ pH và độ mặn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe và năng suất của tôm.

Tôm thẻ
• 02:39 16/11/2024

Thị trường xuất khẩu tôm và các tiêu chuẩn quốc tế

Ngành nuôi tôm hiện nay đóng góp lớn vào nền kinh tế ở nhiều quốc gia, đặc biệt là các quốc gia Đông Nam Á như Việt Nam, Thái Lan, và Indonesia. Với nhu cầu tiêu thụ tôm ngày càng tăng ở các thị trường lớn như Mỹ, Châu Âu, và Nhật Bản, xuất khẩu tôm trở thành một ngành quan trọng giúp tăng trưởng kinh tế và tạo ra hàng triệu việc làm. Tuy nhiên, để có thể gia nhập và duy trì chỗ đứng tại các thị trường xuất khẩu quốc tế, tôm phải đáp ứng những tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt nhằm bảo đảm an toàn thực phẩm và bảo vệ môi trường.

Tôm xuất khẩu
• 02:39 16/11/2024
Some text some message..