Tương Lai Thủy Sản Việt Thế Hệ Mới, Level Mới: Trải nghiệm nuôi tôm thẻ công nghệ cao tại Thụy Sĩ

Chúng tôi là một nhóm sinh viên theo học ngành Nuôi trồng Thủy sản tại Đại học Cần Thơ, những người đã có cơ hội quý giá trải nghiệm thực tập từ 3 tháng đến 1 năm tại các công ty nuôi tôm giống và tôm thịt ở Thụy Sĩ. Trong bài viết này, chúng tôi muốn chia sẻ những khó khăn, mô hình công nghệ cùng trải nghiệm thực tế khi nuôi tôm tại một quốc gia nổi tiếng về du lịch nhưng lại hoàn toàn xa lạ với ngành thuỷ sản này.

Bài dự thi
Trải nghiệm nuôi tôm thẻ công nghệ cao tại Thụy Sĩ - Tô Vũ Thiện Tâm & Nguyễn Thị Ngọc Như (Trường Đại học Pukyong, Trường Thủy Sản - Trường Đại học Cần Thơ)

Những khó khăn khi nuôi tôm tại Thụy Sĩ

Nuôi tôm thẻ chân trắng ở Thụy Sĩ có thể được xem là một trong những ý tưởng táo bạo và kỳ lạ nhất mà người ta có thể nghĩ đến. Tuy nhiên, khi đi sâu vào thực tế, chúng tôi càng cảm nhận rõ ràng hơn những khó khăn lớn mà các trại tôm tại đây phải đối mặt:

Không có biển và nguồn nước mặn tự nhiên

Thụy Sĩ, với đặc điểm không giáp biển, không có sẵn nguồn nước mặn. Điều này buộc các trại nuôi phải sử dụng nước ngọt pha muối biển – một giải pháp vừa tốn kém lại đòi hỏi sự cẩn thận trong pha chế và quản lý. 

Địa hình đồi núi

Địa hình chủ yếu là đồi núi, vốn tạo nên sức hút lớn cho ngành du lịch Thụy Sĩ, lại trở thành rào cản lớn cho việc xây dựng các trang trại nuôi trồng thủy sản. Việc xây dựng trang trại rộng lớn hầu như không thể do chi phí thuê đất đắt đỏ.

Mùa đông khắc nghiệt

Thụy Sĩ có mùa đông kéo dài từ tháng 11 đến đầu tháng 4, với tuyết rơi thường xuyên và nhiệt độ có thể giảm sâu tới -20°C. Việc duy trì nhiệt độ ổn định trong bể nuôi đòi hỏi hệ thống sưởi ấm nước, tiêu tốn một lượng khí đốt không nhỏ.

Chi phí nhân công đắt đỏ

Nổi tiếng với phong cách làm việc nghiêm túc, hiệu quả cộng với chi phí sống đắt đỏ hàng đầu thế giới, mức lương tối thiểu tại Thụy Sĩ lên đến 645.000 đồng, tương đương khoảng 113 triệu đồng/tháng. Ngoài ra, việc tuyển dụng nhân sự rất khó khăn do người trẻ nước này ngại làm trong lĩnh vực nông nghiệp.

Tại sao họ vẫn chọn nuôi tôm? 

Mặc dù đối mặt với vô số khó khăn, các doanh nghiệp tại Thụy Sĩ vẫn quyết tâm phát triển mô hình nuôi tôm, xuất phát từ những lý do sau:

- Giá bán cao và luôn có thị trường tiêu thụ ổn định: Tôm tại Thụy Sĩ được bán với giá trung bình hơn 2,8 triệu đồng/kg, nhắm đến phân khúc khách hàng cao cấp như các nhà hàng, khu nghỉ dưỡng, hoặc các gia đình trung lưu. Điều đáng nói là sản phẩm hầu như không bao giờ bị tồn kho do nhu cầu vượt xa nguồn cung.

- Lo ngại về sản phẩm nhập khẩu: Người tiêu dùng Thụy Sĩ thường e ngại tôm nhập khẩu vì những vấn đề liên quan đến vệ sinh an toàn thực phẩm, lao động cưỡng bức, tàn phá môi trường hay sử dụng hóa chất cấm. Điều này khiến họ sẵn sàng chi trả cao hơn để mua tôm được sản xuất nội địa.

- Khẳng định năng lực vượt khó: Với người Thụy Sĩ, việc chứng minh khả năng làm được những điều phi thường mang lại uy tín, danh tiếng, cũng như sự ngưỡng mộ từ cộng đồng và đối tác.

- Chính sách hỗ trợ từ chính phủ: Các trang trại nuôi tôm tại đây nhận được nhiều ưu đãi từ chính phủ như miễn thuế hoặc đầu tư không hoàn lại, khiến ý tưởng này trở nên khả thi hơn.

Từ những lý do trên, hiện có khoảng 5-6 công ty đang nuôi tôm tại Thuỵ Sĩ điển hình là  Greenfish AG, Swiss Shrimp, Lucky Shrimp…

Hệ thống nuôi tôm trong nhà (Swissshrimp)

Họ đã làm như thế nào?

Mô hình nuôi hiện đại

Các trại nuôi tôm ở Thụy Sĩ thường có đặc điểm chung là hoạt động trong nhà, sử dụng hệ thống tuần hoàn nước nhiều giai đoạn và tự động hóa cao. Điều này giúp khắc phục các thách thức từ khí hậu lạnh và chi phí nhân công đắt đỏ. Một số công ty sử dụng bể composite tròn nổi cao 1,8m với mức nước nuôi từ 1,5-1,6m. Trong khi đó, những công ty khác lại chọn bể xi măng vuông cao 1m và mức nước khoảng 0,7m. 

Bể tròn composite (Greenfish AG)

Các phương pháp như RAS (hệ thống tuần hoàn nước), Biofloc, Aquamimicry,... được áp dụng, và hoàn toàn không sử dụng kháng sinh hay hóa chất cấm trong sản xuất.

Con giống và thức ăn

Tôm giống chủ yếu được nhập khẩu từ Mỹ, Thái Lan và một số nước châu Âu như Áo, Bỉ. Chúng được vận chuyển bằng đường hàng không và xe tải trong ít nhất 10 tiếng trước khi đến trại nuôi. Nguồn cung giống hạn chế, chi phí vận chuyển cao, và chất lượng giống không ổn định là những thách thức lớn mà trại thường phải đối mặt. Tôm giống được ương với mật độ 7.000-20.000 PL/m³ trong 30 ngày, sau đó chuyển sang hệ thống nuôi chính với mật độ 150-450 con/m². Khi sinh khối đạt đỉnh, hệ thống có thể nuôi đến 7kg tôm/m³ nước. 

Hệ thống cho ăn tự động, cải tiến từ hệ thống cho ăn trong nông trại chăn nuôi, giúp cung cấp thức ăn khô từ bể chứa dung tích 200kg đến từng bể nuôi. Do hệ thống phức tạp và đường ống vận chuyển thức ăn dài, hầu như trại chỉ cho ăn khô và không trộn vitamin/enzyme vào thức ăn để tránh ẩm mốc đường ống.

Nguồn nước

Vì nguồn nước nuôi tôm là nước ngọt bỏ thêm muối biển, khá đắt đỏ và tốn công khi pha nên việc bảo toàn tối đa nguồn nước là ưu tiên hàng đầu tại các trại nuôi. 

Bắt đầu hệ thống, nước ngọt và muối được pha trộn bằng máy theo tỷ lệ ra nước ót khoảng 75ppt, sau đó nước ót được dự trữ tại bồn để pha thành các loại nước có độ mặn 5,10,15,30ppt tuỳ theo nhu cầu sử dụng. Nước mới được bơm vào ao tôm để bù lại lượng thất thoát khi si phong và bốc hơi, hầu như không có việc thay nước 10-50% như chúng ta thường làm, có thể nói nước nuôi đã được giữ nguyên trong hệ thống trong vòng vài năm. 

Nước bẩn trong bể tôm được xử lý lần lược qua các bước lọc trống, lọc sinh học, khử-nitrat-hoá, loại bỏ protein, UV, Ozone, lọc dormund,… rồi quay trở lại bể nuôi để bắt đầu vào hành trình mới, hệ thống máy bơm chạy 24/7 để duy trì chất lượng nước.

Kiểm tra chất lượng nước

Do mật độ nuôi cao và không thay nước thường xuyên, việc kiểm tra chất lượng nước là bắt buộc. Các chỉ tiêu như O2, nhiệt độ, pH được giám sát liên tục bằng cảm biến của Đức. Dữ liệu được lưu trữ và cảnh báo qua điện thoại khi có biến động nguy hiểm. Tuy nhiên, cảm biến cần vệ sinh, hiệu chuẩn thường xuyên và chi phí thay thế rất cao (14-28 triệu đồng/cái). Các chỉ tiêu khác như khí độc và khoáng được kiểm tra 3 ngày/lần tại phòng thí nghiệm bằng máy đo và kit test.

Xét nghiệm PCR để sàng lọc bệnh trên tôm dường như dễ dàng ở Việt Nam lại rất khó khăn ở Thuỵ Sĩ do ở châu Âu không có phòng thí nghiệm chuyên biệt về tôm. Để xét nghiệm 1 mẫu bệnh phẩm cần mất khoảng 1 tháng thời gian vận chuyển và chi phí hàng chục triệu đồng.

Bể tròn composite (Greenfish AG)

Thu hoạch và đóng gói

Hầu hết các trại tôm tại Thuỵ sĩ đều có khu chế biến đơn giản riêng của họ. Sau khoảng từ 4-6 tháng nuôi, tôm thẻ đạt kích cở từ 25 đến 45g sẽ được thu hoạch. Tôm sau khi được vớt lên từ bể được giết bằng nước đá lạnh -3 độ C (nước được làm lạnh trong tủ đông từ đêm hôm trước), sau đó được rửa sạch, phân cở, lột vỏ, hút chân không và cấp đông xuống nhiệt độ -35 độ C trong vòng nửa giờ. Các hoạt động trên được thực hiện trong phòng lạnh tách biệt với khu nuôi, với các yêu cầu nghiêm ngặt về vệ sinh và an toàn thực phẩm.

Tôm sau khi chế biến hầu như được mua hết bởi các nhà hàng, siêu thị mini và cửa hàng thuỷ sản với giá cao, một số ít để lại bán cho khách hàng vãng lai. Các sản phẩm không đạt chất lượng như: mềm vỏ, quá nhỏ, quá lớn,… được lưu lại nghiên cứu để chế biến thành các sản phẩm giá trị gia tăng. Nhìn chung, dù bán đắt hàng với giá cao, hầu hết các trại nuôi đều trong tình trạng thua lỗ do chi phí rất cao. Cho đến nay, tiền bán tôm khoảng vài chục tỷ đồng mỗi năm, miễn cưỡng có thể đủ trả lương nhân viên, chưa kể đến các chi phí khác. Dù còn nhiều điều cần cải thiện, việc sản xuất được tôm ở thuỵ sĩ đã là một thành tựu đáng tự hào khi công nghệ đã biến điều dường như không thể thành sự thật.

Tiềm năng của Việt Nam

Việt Nam có thể tập trung đầu tư vào kỹ thuật và chiến lược marketing để xuất khẩu các sản phẩm tôm cao cấp, hướng đến việc chinh phục các thị trường ngách tại các quốc gia có thu nhập cao, thay vì tiếp tục cạnh tranh dựa trên giá rẻ như hiện tại. Bên cạnh đó, việc chuyển giao công nghệ, cung cấp thiết bị và chuyên gia của Việt Nam tham gia các dự án thuỷ sản tại các khu vực như châu Âu, Bắc Mỹ và Trung Đông cũng là một tiềm năng đáng kể cần được khai thác.

Với những trải nghiệm từ chuyến đi, chúng tôi nhận thấy Việt Nam sở hữu rất nhiều lợi thế về thiên nhiên, chuyên môn, và hệ thống dịch vụ hậu cần phục vụ ngành tôm. Những lợi thế này là thành quả của nhiều năm nỗ lực từ các đơn vị liên quan. Mặc dù hiện tại còn nhiều thách thức, nhưng với sự kết hợp của công nghệ hiện đại, khoa học tiên tiến, và tinh thần hợp tác giữa nông dân, nhà nước, và doanh nghiệp, chúng ta hoàn toàn có thể đạt được những thành tựu vượt bậc trong tương lai – "hơn cả những gì chúng ta từng mơ ước!"

Tương Lai Thủy Sản Việt: Thế Hệ Mới, Level Mới là cuộc thi viết được tổ chức bởi Tép Bạc. Đây là cơ hội để các bạn sinh viên tự do thể hiện mọi góc nhìn và ý tưởng trong ngành thủy sản.

Tác phẩm xuất sắc 04: Trải nghiệm nuôi tôm thẻ công nghệ cao tại Thụy Sĩ - Nhóm sinh viên Tô Vũ Thiện Tâm & Nguyễn Thị Ngọc Như (Trường Đại Học Pukyong & Trường Thủy Sản - Trường Đại Học Cần Thơ)

BÌNH CHỌN cho Tác Phẩm Xuất Sắc 04 bằng cách thả tim ngay cuối tác phẩm!

Đăng ngày 10/02/2025
Tô Vũ Thiện Tâm & Nguyễn Thị Ngọc Như
Doanh nghiệp

Giải pháp hồi phục nhanh chóng sức khỏe tôm, cá sau khi nhiễm bệnh

Để tôm cá nhanh chóng hồi phục sức khỏe thì Khoáng chất và Vitamin chính là chìa khóa để giải quyết bài toán hóc búa này

khoáng cho tôm
• 13:00 09/03/2022

Hội chứng zoea 2 – Thách thức của các trại sản xuất giống tôm thẻ chân trắng Litopenaeus vannamei

Nuôi trồng thủy sản ngày càng phát triển kéo theo mức độ thâm canh hóa và thương mại hóa tăng nhanh làm dịch bệnh dễ bùng phát. Dịch bệnh là thách thức lớn đối với các trại sản xuất tôm giống, đặc biệt các bệnh liên quan vi khuẩn có hại như bệnh phát sáng, gây ra thiệt hại kinh tế nghiêm trọng đối với các trại giống (Austin and Zhang, 2006). Gần đây, nhiều trại sản xuất giống tôm thẻ trên thế giới, đặc biệt ở khu vực châu Á trong đó có nước ta đã gặp phải vấn đề về tỷ lệ sống thấp ở giai đoạn zoea 2 do sự suy yếu của ấu trùng trong quá trình lột xác.

Elanco
• 10:34 27/12/2021

Người tìm ra nguyên nhân gây bệnh EMS - Donald Lightner vừa qua đời

Ông Donald Lightner – Nhà nghiên cứu bệnh học thủy sản tìm ra nguyên nhân bệnh EMS, đã qua đời ở tuổi 76 vào ngày 5/5/2021 tại Tucson, Arizona, Mỹ.

Donald Lightner
• 11:08 14/05/2021

Dịch "đốm trắng" bùng khiến người nuôi tôm lao đao

Chưa xuống giống hết diện tích theo kế hoạch thì vụ nuôi xuân hè 2021, hàng chục ha tôm nuôi của huyện Kỳ Anh (Hà Tĩnh) đã bị thiệt hại do bệnh đốm trắng.

Bệnh đốm trắng.
• 09:50 14/05/2021

Từ chứng nhận tiến bộ kỹ thuật đến chuẩn mực mới của ngành nuôi tôm

Chứng nhận tiến bộ kỹ thuật năm 2024 là dấu ấn quan trọng giúp Grobest khẳng định vị thế “chuyên gia dinh dưỡng thủy sản”, đồng thời thiết lập chuẩn mực mới cho ngành nuôi tôm Việt Nam. Bước sang năm 2025, Grobest tiếp tục củng cố vị thế đó với cải tiến trong các dòng sản phẩm, mang lại hiệu quả vượt trội cho các hộ nuôi.

• 13:19 15/07/2025

Thiếu tầm soát chủ động, xét nghiệm bệnh tôm trở thành vô nghĩa

Ai nuôi tôm cũng từng mang tôm đi xét nghiệm, nhưng nhiều vụ nuôi vẫn trôi qua trong ảm đạm. Có người nói “Xét nghiệm bệnh tôm chẳng làm được gì cả”. Có người nghi ngờ hiệu quả của việc xét nghiệm thủy sản. Nhưng sự thật không nằm ở bản thân việc xét nghiệm, mà nằm ở cách ta thực hiện và dùng kết quả đó ra sao.

Xét nghiệm bệnh tôm
• 15:43 29/06/2025

Khi AI chạm đến ngành tôm: Luật chơi đã đổi!

Trí tuệ nhân tạo (AI) đang tăng tốc trên toàn cầu, mang lại hiệu quả rõ rệt. Theo báo cáo của BCG, các doanh nghiệp áp dụng AI đúng cách sẽ tăng 60% doanh thu và giảm 50% chi phí vào năm 2027. Khi AI ngày càng len lỏi sâu vào mọi khâu vận hành, ngành nuôi tôm cũng đứng trước sức ép chuyển đổi. Nếu không kịp thích ứng, khoảng cách công nghệ sẽ trở thành rào cản và hất văng nhiều người ra ngoài lề cuộc chơi mới.

AI trong nuôi trồng thủy sản
• 17:00 27/06/2025

Top các thương hiệu thức ăn thủy sản được ưa chuộng nhất tại Việt Nam

Chọn đúng thức ăn thủy sản là bí quyết để tôm, cá khỏe mạnh, vụ mùa trúng lớn. Trong số hàng loạt thương hiệu, có năm cái tên luôn được bà con nuôi trồng tin cậy, nhờ chất lượng tốt và hiệu quả rõ rệt. Họ là những ai? Bài viết này sẽ bật mí lý do vì sao những thương hiệu này được bà con khắp Việt Nam yêu thích, giúp bạn dễ dàng chọn được sản phẩm phù hợp.

Thức ăn thủy sản
• 10:15 22/05/2025

Nuôi biển: Mục tiêu và phát huy lợi thế vùng

Nước ta có khoảng 500.000 ha tiềm năng phát triển nuôi trồng thủy sản trên biển (nuôi biển) để trở thành một ngành kinh tế lớn. Đó là ngành sản xuất hàng hóa có tính cạnh tranh cao, vận hành kinh tế – xã hội – môi trường bền vững và để đạt được cần tập trung phát huy lợi thế điều kiện vùng và tiểu vùng sinh thái đặc trưng, sử dụng hợp lý tài nguyên biển bằng khoa học công nghệ, tối ưu hóa chuỗi giá trị sản phẩm.

• 17:02 15/07/2025

Từ chứng nhận tiến bộ kỹ thuật đến chuẩn mực mới của ngành nuôi tôm

Chứng nhận tiến bộ kỹ thuật năm 2024 là dấu ấn quan trọng giúp Grobest khẳng định vị thế “chuyên gia dinh dưỡng thủy sản”, đồng thời thiết lập chuẩn mực mới cho ngành nuôi tôm Việt Nam. Bước sang năm 2025, Grobest tiếp tục củng cố vị thế đó với cải tiến trong các dòng sản phẩm, mang lại hiệu quả vượt trội cho các hộ nuôi.

• 17:02 15/07/2025

Xuất khẩu thủy sản Việt Nam 6 tháng đầu năm 2025 tăng gần 19% và những biến động

Theo Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thuỷ sản Việt Nam (VASEP), trong 6 tháng đầu năm 2025, xuất khẩu thủy sản đạt 5,2 tỷ USD, tăng gần 19% so với cùng kỳ năm ngoái giữa bối cảnh thị trường nhiều biến động.

Xuất khẩu thủy sản Việt Nam khởi sắc trong 6 tháng đầu năm.
• 17:02 15/07/2025

Thức ăn xanh: Xu hướng tất yếu cho ngành thủy sản tiết kiệm và bền vững

Trong bối cảnh nguồn cá nguyên liệu ngày càng khan hiếm và giá bột cá leo thang, ngành thủy sản đang đứng trước nhu cầu cấp thiết phải tìm ra những giải pháp thay thế hiệu quả, bền vững. Một trong những hướng đi nổi bật nhất hiện nay là phát triển các nguồn đạm "xanh" từ thực vật, vi tảo, côn trùng… nhằm giảm phụ thuộc vào bột cá truyền thống mà vẫn đảm bảo dinh dưỡng cho vật nuôi.

Xu hướng bền vững trong ngành thức ăn thủy sản bắt đầu từ việc thay thế bột cá truyền thống.
• 17:02 15/07/2025

Ghìm cương chi phí nuôi giữa bão kép: Lạm phát và tỷ giá

Ngành thủy sản Việt Nam đứng trước một bài toán chi phí sản xuất ngày càng phức tạp. Bên cạnh những yếu tố quen thuộc như thời tiết và dịch bệnh, hai áp lực kinh tế vĩ mô là lạm phát toàn cầu và biến động tỷ giá USD/VND đang trở thành thách thức lớn, tác động trực tiếp đến lợi nhuận của người nuôi tôm, cá. Việc hiểu rõ và chủ động xây dựng chiến lược ứng phó không còn là lựa chọn, mà là yêu cầu bắt buộc để tồn tại và phát triển.

Người nuôi đối mặt với áp lực chi phí tăng cao khi giá thức ăn biến động mạnh.
• 17:02 15/07/2025
Some text some message..