Ảnh hưởng việc bổ sung chất kích thích miễn dịch ở tôm thẻ

Bột cá (Fish meal – FM) được coi là nguồn protein lý tưởng trong ngành sản xuất thức ăn chăn nuôi thủy sản vì loại nguyên liệu này giàu hàm lượng protein, axit béo thiết yếu, vitamin và khoáng chất, khả năng tiêu hóa cao và có hàm lượng axit amin ổn định.

Bột đậu nành
Bột đậu nành (SBM) đã được sử dụng rộng rãi trong thức ăn thủy sản

Tuy nhiên, do bột cá được sản xuất chủ yếu từ nguồn cá khai thác nên sản lượng hàng năm không ổn định và ở nhiều quốc gia và thậm chí là đang có xu hướng giảm đi do biến đổi khí hậu toàn cầu. Do nguồn cung hạn chế và nhu cầu ngày càng tăng, tỷ lệ FM trong thức ăn thương mại cần được thay thế bằng các nguyên liệu bền vững hơn.

Trong nhiều năm, bột đậu nành (SBM) đã được sử dụng rộng rãi trong thức ăn thủy sản như nguồn protein chính để thay thế FM. Các đặc tính sẵn có của SBM là hàm lượng protein thô cao, thành phần axit amin tương đối cân bằng, khả năng tiêu hóa cao, giá cả phải chăng và tính sẵn có rộng rãi (Sookying và cộng sự, 2013). 

Tuy nhiên, việc thay thế FM và các protein động vật khác bằng SBM trên một mức nhất định có thể gây ra những ảnh hưởng có hại đến tình trạng sức khỏe tổng thể. 

Ví dụ, tôm được cho ăn 33% SBM (với 31% FM) có phản ứng miễn dịch thấp hơn đáng kể và stress oxy hóa cao hơn so với 0% SBM (với 53% FM) (Lin & Mui, 2017). Yếu tố hạn chế chính ngăn cản việc sử dụng SBM hiệu quả trong thức ăn thủy sản là do các yếu tố kháng dinh dưỡng (ANF) có trong SBM, có khả năng cản trở sự hấp thụ chất dinh dưỡng và có thể làm hỏng biểu mô ruột. 

Những chất kháng dinh dưỡng này bao gồm các chất ức chế protease, lectins (agglutinin đậu nành), phytate (axit phytic), oligosaccharides (ví dụ, raffinose và stachyose), polysaccharides không tinh bột (NSP) (ví dụ, xylans và cellulose), tannin, protein kháng nguyên (ví dụ, glycinin) và β-conglycinin), và saponin. 

Tuy rằng nhiệt độ cao trong quá trình sản xuất thức ăn viên thương mại thường phá hủy các chất ức chế protease và lectin ở mức độ lớn, nhưng các ANF khác như protein kháng nguyên, tannin, saponin, oligosaccharides và NSP lại ổn định nhiệt và không thể bị bất hoạt đơn giản bằng cách xử lý nhiệt. Để tối đa hóa việc sử dụng SBM trong thức ăn mà không gây tổn hại nghiêm trọng đến sức khoẻ động vật, một số chiến lược đã được đề xuất nhằm giảm mức độ phản dinh dưỡng của SBM. 

Ví dụ: sử dụng quá trình lên men vi sinh vật để giúp phân hủy ANF (Cherdkeattipol và cộng sự, 2021; Wangsoontorn và cộng sự, 2018; Yao và cộng sự, 2020), sử dụng SBM từ đậu tương được lai tạo chọn lọc không biến đổi gen (Guo và cộng sự, 2018) hoặc sử dụng thực vật biến đổi gen có hàm lượng ANF thấp hơn (Gatlin III và cộng sự, 2007) hoặc sử dụng công thức SBM đặc biệt với lượng ANF tối thiểu (Hulefeld và cộng sự, 2018). 

Ngoài ra, một số chất phụ gia thức ăn nhất định có thể được kết hợp vào chế độ ăn dựa trên SBM để giảm bớt bất kỳ tác dụng không mong muốn tiềm ẩn nào do ANF đậu nành gây ra. Enzyme thức ăn và chất kích thích miễn dịch chức năng là hai ví dụ về lựa chọn cuối cùng. 

Mới đây, nhóm nghiên cứu đến từ Đại học Kasetsart (Thái Lan) đã thực hiện nghiên cứu đánh giá tác động của hai loại chất bổ sung dinh dưỡng, đó là sự kết hợp enzyme thức ăn (hỗn hợp 6-phytase, serine protease và endo-1,3(4)-β-glucanase) và các chất kích thích miễn dịch chức năng (hỗn hợp men bia, nucleotide, vitamin C và vitamin E) đến hiệu suất tăng trưởng, tỷ lệ sống và phản ứng miễn dịch và khả năng chống nhiễm V. parahaemolyticus của tôm thẻ chân trắng sử dụng khẩu phần có hàm lượng SBM cao.

Trong thiết kế thí nghiệm, 4 chế độ ăn thử nghiệm được xây dựng với các tỷ lệ phần trăm SBM, FM và bột gia cầm (PM) khác nhau và có hoặc không bổ sung phụ gia thức ăn, cụ thể là (1) SBM0 (0% SBM + 25% FM + 12,6% PM), (2) SBM30 (30% SBM + 12,5% FM + 5,7% PM), (3) SBM30en (30% SBM + 12,5% FM + 5,7% PM + 0,045% kết hợp enzyme thức ăn) và (4) SBM30im (30% SBM + 12,5% FM + 5,7% PM + 0,1% kết hợp chất kích thích miễn dịch chức năng). Tỷ lệ thay thế FM bằng SBM trong SBM30 là 50%. Thành phần và thành phần hóa học của khẩu phần cơ bản SBM0 và SBM30 được trình bày trong Bảng 1. 

Nguyên liệu (%)
SBM0
SBM30
SBM30en
SBM30im
Bột cá (FM) 60% protein
25.0012.5012.5012.50
Bột đậu nành (SBM)
0.0030.0030.0030.00
Bột gia cầm (PM)
12.605.705.705.70
Bột gan mực
5.005.005.005.00
Gluten mì
3.003.003.003.00
Protein ngô cô đặc
3.003.003.003.00
Bột mì
38.8623.8023.8023.80
Chất dẫn dụ
0.502.002.002.00
Lecithin đậu nành
1.702.802.802.80
DL-Methionine
0.140.250.250.25
Mono calcium phosphate
0.001.251.251.25
Dầu cá
0.501.001.001.00
Vitamin và khoáng
0.600.600.600.60
Cholesterol
0.000.040.040.04
Enzyme
0.000.000.0450.00
Chất kích thích miễn dịch
0.000.000.000.10
Chất khác
9.109.069.028.96
Thành phần hóa học (%)

Tro
13.2010.1510.1510.15
2.921.411.411.41
Chất béo
9.278.548.548.54
Độ ẩm9.309.739.739.73
Protein
39.4939.8239.8239.82

Thành phần và thành phần hóa học (%) của các khẩu phần thí nghiệm

Thí nghiệm 1: Tôm thí nghiệm là dòng tôm có tốc độ tăng trưởng cao được nuôi phổ biến ở Thái Lan. Sau khi thích nghi trong 3 ngày, 1280 ấu trùng post (PL-12) (khoảng 3 mg/cá thể) được phân ngẫu nhiên vào các bể nhựa 200 L, bao gồm bốn nhóm theo chế độ ăn thử nghiệm và với 4 lần lặp lại, 80 con/bể (120 con/m2). Tôm được nuôi trong hệ thống nước sạch tại cơ sở trong nhà. Thức ăn thừa và phân trong bể đều được hút ra ngoài và thay nước khoảng 15%–20% được tiến hành hàng ngày. Các yếu tố môi trường nước được duy trì ổn định. Tôm được cho ăn theo các chế độ ăn thử nghiệm với tần suất bốn lần mỗi ngày cho đến khi no, thời gian kéo dài trong 45 ngày. Vào ngày thứ 10, 20 và 30, 10 con tôm từ mỗi bể được lấy mẫu và cân ngẫu nhiên, đồng thời lượng thức ăn được điều chỉnh theo trọng lượng cơ thể. 

Ngoài ra, thức ăn thừa trong khoảng 2-3 giờ sau khi cho ăn sẽ được hút ra ngoài và lượng thức ăn được điều chỉnh vào lần cho ăn tiếp theo. Khi kết thúc thử nghiệm, tôm trong mỗi bể được thu hoạch, đếm và cân. Trọng lượng cơ thể trung bình, tỷ lệ sống và tỷ lệ chuyển đổi thức ăn (FCR) của mỗi nhóm đã được xác định. Đối với Vibrio spp. đếm được, 5 con tôm từ mỗi bể đã được lấy mẫu gan tụy và ruột vào ngày thứ 45. Tổng Vibrio spp. số lượng trong gan tụy và ruột được xác định bằng phương pháp trải đĩa trên môi trường thạch TCBS và được tính theo đơn vị hình thành khuẩn lạc (CFU/g). Các phương pháp phân tích chỉ tiêu miễn dịch được thực hiện sau đó.

Thí nghiệm 2: Tôm (khoảng 3 g) từ mỗi khẩu phần thí nghiệm của Thí nghiệm 1 được phân phối lại vào các bể nhựa 500 L mới (4 lần nhắc lại/nhóm với 30 con/bể). Tôm thuộc nhóm SBM0 được chia thành hai nhóm mới, cụ thể là nhóm bị cảm nhiễm và không bị cảm nhiễm với V. parahaemolyticus. Tôm ở tất cả các nhóm (ngoại trừ nhóm đối chứng) đã được cảm nhiễm bằng cách ngâm với V. parahaemolyticus (TISTR, 1596) ở nồng độ là 105 CFU/mL. Ba giờ sau khi cảm nhiễm, tôm trong mỗi bể được cho ăn một trong bốn chế độ ăn thử nghiệm bốn lần mỗi ngày cho đến khi gần no trong 10 ngày nữa. Tăng trọng, tỷ lệ sống, FCR và Vibrio spp. số lượng được xác định vào ngày thứ 10 sau thời gian theo dõi như được mô tả trong Thí nghiệm 1.

Kết quả

Sau thử nghiệm cho ăn 45 ngày (trong Thí nghiệm 1), trọng lượng cơ thể trung bình của nhóm SBM0 và SBM30 không khác biệt đáng kể (khoảng 3 g). Việc bổ sung sự kết hợp enzyme thức ăn và chất kích thích miễn dịch chức năng vào khẩu phần cơ bản SBM30 đã cải thiện đáng kể trọng lượng cuối lên lần lượt là 3,52 và 3,49 g. Tôm được cho ăn SBM30 không có phụ gia thức ăn có tỷ lệ sống thấp hơn một chút (94,06%) và FCR (1,16) cao hơn so với bốn nhóm còn lại, lần lượt là 94,31%–94,69% và 1,01–1,07. Cả sự kết hợp enzyme thức ăn và sự kết hợp chức năng kích thích miễn dịch cũng giúp giảm tổng lượng Vibrio spp. số lượng trong gan tụy và ruột của tôm SBM30en và SBM30im.

Đăng ngày 21/10/2023
L.X.C @lxc
Khoa học

Các mục tiêu kháng vi-rút tiềm năng trong quá trình nhiễm vi-rút hoại tử cơ ở tôm thẻ chân trắng

Trong những năm gần đây, giải trình tự phiên mã đã được áp dụng rộng rãi để nghiên cứu tương tác giữa virus và vật chủ. Bằng cách so sánh các hồ sơ biểu hiện gen vật chủ ở các giai đoạn nhiễm khác nhau, các nhà nghiên cứu có thể xác định các yếu tố chính và những thay đổi trong đường dẫn truyền tín hiệu do nhiễm virus gây ra, giúp nhận định được các chiến lược xâm nhập của virus và cơ chế kháng vi-rút của vật chủ.

Tôm thẻ chân trắng
• 10:53 18/12/2024

Hướng đi mới trong nuôi trồng thủy sản: Mô hình Aquaponics

Mô hình Aquaponics đang được xem là một trong những giải pháp đột phá cho ngành nuôi trồng thủy sản trong thời kỳ hiện đại. Không chỉ kết hợp hiệu quả giữa nuôi thủy sản và trồng cây trong hệ thống tuần hoàn khép kín, mô hình này còn tối ưu hóa tài nguyên, mang lại lợi ích kinh tế và bảo vệ môi trường.

Mô hình Aquaponics
• 14:27 16/12/2024

Giải pháp công nghệ hiện đại trong kiểm soát rận biển trên cá hồi

Rận biển, một loại ký sinh trùng nguy hiểm, đang trở thành vấn đề lớn trong ngành nuôi trồng cá hồi. Chúng không chỉ gây tổn hại nghiêm trọng đến sức khỏe cá mà còn làm giảm năng suất và gia tăng chi phí sản xuất.

Cá hồi
• 10:20 12/12/2024

Vật chủ trung gian truyền bệnh EHP trên tôm

Enterocytozoon hepatopenaei (EHP) lây truyền bệnh cho tôm chủ yếu xảy ra qua đường miệng bằng cách ăn phải bào tử các mô, trầm tích và nước bị ô nhiễm. Đồng thời chúng cũng được xác định có ở động vật không xương sống hoang dã như giun nhiều tơ, cua, động vật thân mềm và các loài động vật đáy khác như artemia, v.v. và chúng bị nghi ngờ là vật truyền mầm bệnh cho tôm giữa môi trường hoang dã và hệ thống nuôi.

Tôm thẻ chân trắng
• 10:18 11/12/2024

Các mục tiêu kháng vi-rút tiềm năng trong quá trình nhiễm vi-rút hoại tử cơ ở tôm thẻ chân trắng

Trong những năm gần đây, giải trình tự phiên mã đã được áp dụng rộng rãi để nghiên cứu tương tác giữa virus và vật chủ. Bằng cách so sánh các hồ sơ biểu hiện gen vật chủ ở các giai đoạn nhiễm khác nhau, các nhà nghiên cứu có thể xác định các yếu tố chính và những thay đổi trong đường dẫn truyền tín hiệu do nhiễm virus gây ra, giúp nhận định được các chiến lược xâm nhập của virus và cơ chế kháng vi-rút của vật chủ.

Tôm thẻ chân trắng
• 16:52 18/12/2024

Ứng dụng các loại vi sinh trong nuôi tôm

Việc sử dụng hóa chất và kháng sinh có thể mang lại hiệu quả tức thời nhưng tiềm ẩn nhiều tác hại như tích tụ dư lượng, ô nhiễm môi trường và nguy cơ kháng kháng sinh.

Tạt vi sinh
• 16:52 18/12/2024

Một số loài cá có tiếng kêu "lạ" có thể bạn chưa biết

Trong thế giới tự nhiên phong phú và huyền bí, động vật biết phát ra tiếng kêu thường gây bất ngờ cho con người. Tuy nhiên, điều ít ai biết là ngay cả những loài cá – vốn bị coi là "lặng thinh" dưới nước – cũng có khả năng phát ra tiếng kêu đồng thanh điệu rất độc đáo.

Cá
• 16:52 18/12/2024

Tìm kiếm các giải pháp để nâng cao chất lượng thịt tôm

Chất lượng thịt tôm đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo giá trị kinh tế và uy tín của ngành nuôi trồng thuỷ sản. Hiện nay, ngành nuôi tôm đang đối diện với nhiều thách thức trong việc đảm bảo thịt tôm đạt chuẩn cao, từ môi trường nuôi đến công nghệ nuôi trồng và chế độ dinh dưỡng. Hãy cùng tìm hiểu các giải pháp hiệu quả nhất để nâng cao chất lượng thịt tôm.

Tôm thẻ chân trắng
• 16:52 18/12/2024

Thị trường tiêu thụ tôm trước những ngày cận kề tết dương lịch

Cứ mỗi dịp cuối năm, nhu cầu tiêu thụ tôm trên thị trường nội địa và quốc tế đều tăng đột biến. Trong đó, nổi bật nhất là sản phẩm tôm - một nguồn thực phẩm giàu dinh dưỡng, thường được lựa chọn cho các bữa tiệc gia đình và những sự kiện quan trọng. Theo thông lệ, trong những ngày cận Tết Dương Lịch, tỷ lệ người dùng tôm gia tăng đến 25 - 30% so với các tháng bình thường.

Tôm thẻ
• 16:52 18/12/2024
Some text some message..