Bacteriocin và ứng dụng trong điều trị vi khuẩn trong NTTS

Nuôi trồng thủy sản là một trong những ngành thực phẩm phát triển nhanh nhất các ngành sản xuất trên thế giới.

Bacteriocin
Bacteriocin là một trong những giải pháp mang lại hiệu quả. Ảnh: Wikipedia

Sự gia tăng dân số thế giới đòi hỏi phải tăng trưởng nhanh hơn trong nuôi trồng thủy sản để có nguồn thức ăn tốt hơn. Nhưng sự tăng trưởng toàn cầu này làm cho nuôi trồng thủy sản bị ảnh hưởng bởi dịch bệnh, đặc biệt là bệnh do vi khuẩn trong quá trình nuôi.

Nguồn gốc

Bacteriocin như peptide kháng khuẩn (AMP) phân bố rộng khắp ở động vật có xương sống nhóm, bao gồm cả con người (cathelicidin, defensins và protegrins), chim (Enterocin 012, peptit dị hợp gà (CHP1 & CHP2), peptide dị dưỡng gà tây (THP1, THP2 & THP3)), lưỡng cư (magainin, dermaseptin, brevinin và esculentin), côn trùng (mastoparan, poneratoxin, cecropin, moricin, melittin), thực vật (thionin, defensin và chuyển lipid protein) và vi sinh vật (pediocin, leucocin, mesentericin, sakacin và curvacin).

Bacteriocin được thấy ở cả vi khuẩn Gram âm và Gram dương. Tuy nhiên bacteriocin từ vi khuẩn gram dương có sự quan tâm nhiều hơn ở vi khuẩn Gram âm vì nhiều lý do: chúng thường được tìm thấy ở nhiều vi khuẩn axit lactic có ích về mặt thương mại LAB (lactococci, lactobacilli, pediococci) và những vi khuẩn đó nói chung là được coi là an toàn (GRAS) cho con người, vì chúng được tìm thấy hoặc sử dụng trong các sản phẩm lên men thực phẩm và thức ăn chăn nuôi).

Hơn nữa, chúng không độc đối với tế bào nhân chuẩn và chúng có phổ ức chế rộng hơn nhiều so với bacteriocin từ vi khuẩn Gram âm. Ngoài ra, một số bacteriocin còn có tác dụng trực tiếp chống lại vi khuẩn gây bệnh trong nuôi trồng thủy sản và trong điều trị một số bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn và an toàn thực phẩm.

Phân loại bacteriocin

Các bacteriocin được chia thành các nhóm khác nhau, các lớp dựa trên các tiêu chí khác nhau như sinh vật sản xuất, kích thước phân tử, tính chất vật lý, cấu trúc hóa học, phương thức hoạt động, v.v. đôi khi có những tên gọi khác nhau cho cùng một hợp chất như thiolbiotics và lantibamel; microcins và colicin, bacteriocin.

Loại I (Lantibiotic): Kích thước nhỏ và cation peptit có kích thước từ 2 đến 9 kDa trong khối lượng phân tử, tác động đến màng tế bào của vi khuẩn,  phá vỡ cấu trúc thành phần tế bào và dẫn đến chết tế bào vi khuẩn.

Loại II (Ổn định nhiệt – nonlantibiotics: Bao gồm lớp IIa đến lớp IIe.

Loại III (Không bền nhiệt): Bao gồm các protein có hoạt tính enzyme gây ra sự thoái hóa thành tế bào và điều này nhóm kháng sinh được gọi là chất phân giải vi khuẩn.

Loại IV (Bacteriocin tuần hoàn): Các bacteriocin loại IV được biến đổi sau dịch mã với đặc tính duy nhất là được tuần hoàn hóa (từ đầu đến đuôi), chúng được tạo ra bởi máy móc tổng hợp phức tạp hơn và chúng được khép kín theo cấu trúc tuần hoàn.

Cơ chế hoạt động của bacteriocin

Vì bacteriocin là các phân tử sinh học nên chúng thể hiện đặc tính đối kháng của chúng và ức chế mầm bệnh bằng cách thu hút các yếu tố sinh học khác nhau theo những cách khác nhau như được mô tả dưới đây.

Cơ chế diệt khuẩn
Cơ chế diệt khuẩn của bacteriocin

Giảm điện thế xuyên màng: Bacteriocin loại I ức chế các tế bào mục tiêu bằng cách hình thành các lỗ trên màng, làm suy giảm điện thế xuyên màng khoảng từ 80 đến 100 mV, cuối cùng làm giảm độ pH và chuyển ion dẫn đến rò rỉ tế bào vật liệu.

Sự tương tác tĩnh điện: Bacteriocin là những phân tử mang điện tích dương các mảng kỵ nước. Đây là những tĩnh điện tương tác với photphat tích điện âm các nhóm hiện diện trên màng tế bào đích và được cho là góp phần vào sự ràng buộc ban đầu với màng đích. Có ý kiến cho rằng phần kỵ nước của bacteriocin sẽ chèn vào màng và hình thành lỗ xuyên màng. 

Ức chế sinh tổng hợp: Cơ chế này đã được chứng minh rõ ràng đối với merscidin và nisin, cả hai đều sử dụng lipid II, tiền chất peptidoglycan đóng vai trò là phân tử gắn kết. Merscidin cũng ức chế sự tổng hợp peptidoglycan trong khi phương thức hoạt động chính của nisin là hình thành lỗ dẫn đến rò rỉ tế bào vật liệu. Bacteriocin không có tác dụng như nhau đối với loài mục tiêu, nhưng các nhà nghiên cứu đã kiểm tra rằng ái lực của bacteriocin với các loài cụ thể và chủng.

Thông thường, thành phần phospholipid của chủng mục tiêu và pH môi trường ảnh hưởng đến giá trị nồng độ ức chế tối thiểu (MIC). Thay vì sự hình thành lỗ xuyên màng xảy ra một cách tự nhiên, có vẻ như việc lắp ghép các phân tử trên màng tế bào đích tạo điều kiện thuận lợi tương tác với bacteriocin và ức chế tổng hợp các phân tử sinh học, do đó làm tăng hiệu quả của bacteriocin.

Ức chế hình thành vách ngăn: Có bằng chứng cho thấy bacteriocin loại II thực sự ức chế sự hình thành vách ngăn ở vi khuẩn, nhưng một số bacteriocin có chứa peptit cation gây ra sự khử cực màng không phải lúc nào cũng tương ứng với MIC và không nhất thiết gây chết tế bào. Việc xâm nhập vào có thể tác động đến DNA, RNA, enzyme và các vị trí khác tiêu diệt tế bào đích.

Tương tác với vị trí cụ thể: Một số bacteriocin cũng tương tác với các vị trí cụ thể trên màng tế bào đích, có thể là protein, trong khi sự tương tác này có thể tăng hiệu quả của bacteriocin trong điều kiện in-vivo.

Độ dốc điện áp và thực thể giống thụ thể: Nó đã được chứng minh rằng lỗ xuyên màng độc lập điện áp được hình thành bởi pediocin PA1 và lactococcin A. Các túi thấm được hình thành bởi Lactococcin A nhạy cảm trong khi liposome được tạo ra từ cùng loại tế bào không bị ảnh hưởng. Người ta cũng đề xuất rằng cần có một thực thể giống thụ thể trên bề mặt tế bào để ức chế tế bào. 

Việc xác định các cơ chết diệt khuẩn của bacteriocin sẽ cung cấp nguồn gốc của chất kháng khuẩn có cấu trúc độc đáo trong tương lai và những peptide này có thể được sử dụng như các mô hình để nghiên cứu cơ chế phòng trị bệnh mức độ sinh phân tử.

Đăng ngày 27/11/2023
Hồng Huyền @hong-huyen
Nguyên liệu

Thức ăn thủy sản không làm từ cá

Trong những năm gần đây, việc phát triển các giải pháp thức ăn thủy sản không làm từ cá đã trở thành một xu hướng mới trong ngành nuôi trồng thủy sản. Với áp lực ngày càng gia tăng về bảo vệ nguồn tài nguyên biển và đáp ứng nhu cầu thực phẩm toàn cầu, việc tạo ra thức ăn thủy sản thay thế bền vững là một bước tiến quan trọng

thức ăn
• 10:25 29/10/2024

Chuyển đổi sang các nguồn thức ăn bền vững

Ngừng phụ thuộc vào các thành phần có nguồn gốc từ biển là ưu tiên của ngành nuôi trồng thủy sản trong nhiều thập kỷ. Protein thực vật hiện là thành phần được sử dụng nhiều nhất trong sản xuất thức ăn thủy sản trên toàn cầu

Đậu nành
• 10:17 09/10/2024

Nấm men hỗ trợ phòng bệnh thủy sản

Nấm men là một đối tượng mới với nhiều tiềm năng trong nuôi trồng thủy sản. Giúp giải quyết những khó khăn trong quá trình xữ lí môi trường nuôi, tăng đề kháng hạn chế được dịch bệnh, điều chế các chế phẩm sinh học,... đây được xem là hướng phát triển bền vững đối với nuôi trồng thủy sản hiện nay.

Nấm men
• 09:00 29/09/2024

Nguồn gốc Astaxanthin trong chuỗi thức ăn

Các nguồn astaxanthin tổng hợp và tự nhiên có ảnh hưởng lớn đến xu hướng của ngành, gây ra một làn sóng trên thị trường dược phẩm dinh dưỡng thế giới về sản phẩm dạng viên nang.

Astaxanthin
• 09:48 10/09/2024

Khám phá sự thật thú vị về cá mắt thùng

Cá mắt thùng, hay còn gọi là Barreleye Fish, là một trong những loài cá kỳ lạ nhất và độc đáo nhất trong thế giới động vật biển sâu. Hãy cùng khám phá những sự thật thú vị về cá mắt thùng qua bài viết dưới đây.

Cá mắt thùng
• 00:58 15/11/2024

7 sự thật thú vị và xu hướng xuất khẩu tôm hiện nay

Tôm đã trở thành mặt hàng xuất khẩu quan trọng khi liên tục ghi nhận mức giá trị tăng cao qua từng năm, góp phần không nhỏ vào sự phát triển kinh tế một quốc gia. Đây chắc chắn là tín hiệu tích cực cho các nhà sản xuất tôm, tuy nhiên người nuôi cũng phải nhận thức được xu hướng hiện tại trong xuất khẩu tôm trước khi thâm nhập vào thị trường toàn cầu.

Tôm xuất khẩu
• 00:58 15/11/2024

Tầm quan trọng của việc chọn lọc gen cho tôm giống

Chọn lọc gen cho tôm giống là một quá trình quan trọng giúp cải thiện năng suất và hiệu quả trong nuôi trồng thủy sản. Việc sử dụng tôm giống có gen tốt, đã được chọn lọc, giúp nâng cao sức khỏe và khả năng kháng bệnh cho tôm, từ đó giảm thiểu rủi ro và tăng hiệu quả sản xuất.

Tôm giống
• 00:58 15/11/2024

Tổng hợp các phương pháp kiểm soát nguồn gốc chất thải

Kiểm soát nguồn gốc chất thải thủy sản đặc biệt là nuôi tôm là một khâu quan trọng trong quản lý chất thải, nhằm xác định nguồn phát sinh, loại chất thải, lượng chất thải và các thông tin liên quan khác. Các phương pháp này giúp chúng ta có những biện pháp xử lý và giảm thiểu chất thải hiệu quả hơn.

Nguồn gốc chất thải
• 00:58 15/11/2024

Tiêu chuẩn chất lượng thức ăn trong nuôi tôm: Yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu quả và sức khỏe

Thức ăn không chỉ là nguồn cung cấp năng lượng mà còn là nền tảng để tôm tăng trưởng, phát triển hệ miễn dịch, và đạt đến kích cỡ thương phẩm. Để đạt được mục tiêu này, người nuôi cần nắm rõ các tiêu chuẩn chất lượng thức ăn và cách kiểm soát chúng trong suốt quá trình nuôi.

Tôm thẻ
• 00:58 15/11/2024
Some text some message..