Công nghệ Biofloc là một cách tiếp cận để quản lý chất lượng nước và kiểm soát dịch bệnh nhằm chống lại mặt tiêu cực của hệ thống nuôi thâm canh. Tuy nhiên, công nghệ biofloc được thực hiện nhiều nhất là biofloc tại chỗ (in situ biofloc) được hình thành tự nhiên trong ao nuôi. Điểm yếu của biofloc tại chỗ là thành phần và chức năng của biofloc chưa được biết đến. Do đó, việc sản xuất và ứng dụng biofloc ex-situ là cần thiết để tối ưu hóa hiệu suất của công nghệ biofloc. Biofloc ex-situ có thể được sản xuất trong các lò phản ứng sinh học và sử dụng như một chất bổ sung thức ăn để cải thiện năng suất tăng trưởng, phản ứng miễn dịch và các hoạt động trao đổi chất của tôm thẻ và tôm sú.
Trong nghiên cứu này, việc bổ sung biofloc ex-situ cùng với việc giảm lượng thức ăn 5% và 10% cho thấy tiềm năng duy trì chất lượng nước trong ao, cải thiện năng suất tăng trưởng của tôm và nâng cao giá trị dinh dưỡng của tôm. Ảnh hưởng của biofloc ex-situ trên ba khía cạnh khác nhau đã được thảo luận dưới đây.
Chuẩn bị sản xuất Biofloc Ex-Situ
Biofloc Ex-Situ được điều chế từ một nhóm B.megaterium: B.cereu: C.calcitrans: một hỗn hợp vi khuẩn nitrat hóa (Nitrosomonas sp. Và Nitrobacter sp.) (1: 1: 6: 9).
Tôm post 15 ngày tuổi (PL15) được bố trí ngẫu nhiên vào các bể với mật độ 500 con/m3 tương ứng 3 nghiệm thức:
• 100% C: chỉ sử dụng thức ăn viên không bổ sung biofloc
• 95% C + BF: giảm 5% thức ăn viên và bổ sung 0,3% biofloc
• 90% C + BF: giảm 10% thức ăn viên và bổ sung 0,3% biofloc
1. Ex-Situ Biofloc giúp duy trì chất lượng nước.
Biofloc ex-situ được áp dụng vào nuôi tôm cho thấy nồng độ amoniac, nitrite, nitrate và phosphate thấp hơn so với đối chứng (không bổ sung biofloc ex-situ). Nồng độ amoniac thấp hơn có thể là do hoạt động của vi khuẩn dị dưỡng B.cereus và B. megaterium, nhóm vi khuẩn nitrat hóa, cũng như tảo cát C.calcitrans.
Người ta đã báo cáo rằng vi khuẩn dị dưỡng và tảo cát hấp thụ amoniac và chuyển hóa thành sinh khối, trong khi vi khuẩn nitrat hóa chuyển amoniac thành nitrit rồi nitrat. Nồng độ nitrit và nitrat ở nhóm bổ sung bioflocs thấp hơn so với đối chứng, cho thấy việc giảm amoniac trong hệ thống bị chi phối bởi hoạt động của tảo dị dưỡng hoặc tảo cát. Nồng độ photphat thấp hơn đã được dự đoán là kết quả của hoạt động tảo cát chuyển hóa orthophosphat thành sinh khối. Do đó, Biofloc ex-situ cho thấy hoạt động duy trì chất lượng nước nên được sử dụng như một biện pháp khởi động vi khuẩn có lợi cho nuôi trồng thủy sản.
2. Ex-Situ Biofloc như thức ăn bổ sung để cải thiện hiệu suất tăng trưởng của tôm
Khi bổ sung biofloc ex-situ với mức giảm 5% và 10% thức ăn viên, tỷ lệ sống và trọng lượng của tôm cao hơn đáng kể so với đối chứng, cho thấy biofloc ex-situ có thể đóng vai trò như một chất thay thế một phần thức ăn để tăng cường sức khỏe, hiệu suất tăng trưởng cho tôm.
Hệ thống sản xuất ex-situ biofloc để bổ sung vào thức ăn cho thủy sản. (Biofloc technology options for aquaculter -Global Aquaculter Alliance)
Từ phân tích, thức ăn viên có chứa một lượng lớn chất carbohydrate, chất béo và protein, trong khi biofloc ex-situ bao gồm lượng khoáng chất cao như: kẽm, sắt, canxi, magiê và natri. Ngoài ra, lượng axit béo và các axit amin thiết yếu, axit amin không thiết yếu trong thức ăn viên cao hơn so với trong biofloc ex-situ. Proline, axit glutamic và glycine chiếm ưu thế trong thức ăn viên.
Chúng tham gia vào quá trình tổng hợp collagen để tăng cường các mô liên kết như xương, da, sụn và mạch máu ở động vật có vú, gia súc và thủy sản, duy trì chức năng tiêu hóa và bảo vệ tính toàn vẹn của niêm mạc ruột của con người. Phát hiện này cho thấy rằng các chất dinh dưỡng từ thức ăn viên là nguồn dinh dưỡng chính cung cấp cho tôm, tuy nhiên hiệu quả sử dụng thức ăn có thể được cải thiện nhờ các khoáng chất thu được từ biofloc ex-situ.
Tham khảo phần 2 tại đây.
Nguồn: Nguồn tham khảo: Umaporn Uawisetwathana (2021). Supplementation of Ex-Situ Biofloc to Improve Growth Performance and Enhance Nutritional Values of the Pacific White Shrimp Rearing at Low Salinity Conditions, Appl. Sci. 2021, 11(10), 4598; https://www.mdpi.com/2076-3417/11/10/4598/htm