Chế phẩm sinh học là gì?
Trong nhiều năm trở lại đây, việc sử dụng kháng sinh trong nuôi trồng thủy sản đã và đang dần được thay thế bằng các giải pháp sinh học, nhất là trong bối cảnh ngày càng nhiều quốc gia đề cao việc hạn chế tối đa các loại hoá chất tổng hợp trong sản phẩm thủy sản. Điều này đã thúc đẩy việc tìm kiếm và ứng dụng các giải pháp an toàn, hiệu quả hơn.
Chế phẩm sinh học là các sản phẩm chứa các vi sinh vật có lợi như vi khuẩn lactic, Bacillus, Nitrobacter, Nitrosomonas,... nhằm cân bằng hệ vi sinh trong môi trường nuôi, giảm thiểu tàn dư hóa chất, và hạn chế bùn hữu cơ. Bên cạnh đó, chế phẩm sinh học còn có thể chứa các enzyme, chất kích thích sinh trưởng hoặc chất điều hòa môi trường.
Theo nhiều nghiên cứu, vi sinh vật trong chế phẩm sinh học có khả năng cạnh tranh dinh dưỡng và chỗ bám với các tác nhân gây bệnh, từ đó làm giảm nguy cơ bùng phát các dịch bệnh trong ao nuôi.
Lợi ích của việc sử dụng chế phẩm sinh học
Cải thiện chất lượng nước: Giúp giảm hàm lượng amoniac (NH3), nitrit (NO2-), và nitrat (NO3-), tăng hàm lượng oxy hòa tan trong nước, duy trì độ trong suốt và hạn chế sự hình thành bùn hữu cơ.
Tăng cường hệ miễn dịch
Vi sinh vật có lợi kích thích hệ miễn dịch tự nhiên, giúp tôm, cá kháng lại tốt hơn với mầm bệnh. Bên cạnh đó, chúng tối ưu hóa môi trường sống, tạo điều kiện thuận lợi cho các loài cá, tôm sinh trưởng khỏe mạnh.
Giảm sử dụng kháng sinh
Việc giảm thiểu dùng kháng sinh không chỉ giúp bảo vệ sinh thái ao nuôi, mà còn đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt trong xuất khẩu thủy sản.
Tăng tỷ lệ sống và năng suất
Nâng cao tỷ lệ sống, giúp tôm, cá sinh trưởng nhanh, tăng năng suất khai thác, góp phần gia tăng lợi nhuận cho người nuôi.
Nhiều lợi ích cao cho vật nuôi mà chế phẩm men vi sinh đã mang lại
Nguyên tắc sử dụng chế phẩm sinh học
Lựa chọn đúng sản phẩm
Tùy thuộc vào đối tượng nuôi (tôm, cá nước ngọt hay nước mặn), điều kiện ao nuôi, và mục tiêu sử dụng, người nuôi cần lựa chọn loại chế phẩm sinh học phù hợp. Việc tham khảo ý kiến chuyên gia hoặc các nhà cung cấp uy tín sẽ giúp đảm bảo hiệu quả sử dụng.
Sử dụng đúng liều lượng
Không nên lạm dụng chế phẩm sinh học, vì việc sử dụng quá liều có thể gây mất cân bằng hệ vi sinh hoặc làm thay đổi các yếu tố môi trường. Ngược lại, dùng không đủ liều sẽ không phát huy được tối đa tác dụng.
Tuân thủ quy trình kỹ thuật
Chế phẩm sinh học cần được bảo quản đúng cách và sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Thông thường, việc bổ sung chế phẩm sinh học nên thực hiện vào sáng sớm hoặc chiều mát để đạt hiệu quả tối ưu.
Theo dõi môi trường ao nuôi
Thường xuyên kiểm tra các chỉ số môi trường nước như pH, oxy hòa tan, NH3, NO2-, để kịp thời điều chỉnh liều lượng và tần suất sử dụng chế phẩm sinh học.
Kết hợp với các biện pháp quản lý khác
Chế phẩm sinh học phát huy hiệu quả tốt nhất khi kết hợp với việc quản lý tốt chất lượng thức ăn, mật độ nuôi, và các biện pháp phòng bệnh khác.
Cách sử dụng chế phẩm sinh học
Xử lý môi trường nước
Pha chế phẩm sinh học với nước sạch rồi tạt đều khắp ao vào buổi sáng hoặc chiều tối, tránh thời điểm nắng gắt. Nên sử dụng định kỳ 5–7 ngày/lần để duy trì hệ vi sinh có lợi.
Trộn vào thức ăn
Trộn chế phẩm sinh học với thức ăn nhằm tăng cường hệ miễn dịch cho tôm, cá. Nên trộn theo tỉ lệ hướng dẫn từ nhà sản xuất, trộn đều và để ráo trước khi cho ăn.
Không nên lạm dụng các hóa chất thủy sản vì sẽ làm mất sự cân bằng môi trường nuôi
Sử dụng trong giai đoạn quan trọng
Tăng cường sử dụng trong các giai đoạn dễ phát sinh bệnh như lúc thả giống, chuyển mùa, hay khi môi trường nước có dấu hiệu bất thường.
Bảo quản đúng cách
Bảo quản chế phẩm sinh học ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và đậy kín sau khi sử dụng.
Việc ứng dụng chế phẩm sinh học trong nuôi trồng thủy sản không chỉ mang lại nhiều lợi ích về mặt kinh tế mà còn góp phần quan trọng trong việc bảo vệ môi trường và hướng tới một nền thủy sản bền vững. Để đạt hiệu quả tối ưu, người nuôi cần tuân thủ các nguyên tắc sử dụng chế phẩm sinh học một cách khoa học và hợp lý. Với việc áp dụng đúng quy trình, chế phẩm sinh học sẽ trở thành công cụ đắc lực giúp nâng cao năng suất, giảm thiểu rủi ro và tạo ra những sản phẩm thủy sản an toàn, chất lượng cao.