Tuy nhiên, việc đưa probiotics vào các hệ thống NTTS đặt ra một loạt các trở ngại và cách thức riêng biệt, đòi hỏi một số lưu ý khi sử dụng.
Mặc dù probiotics trong NTTS đã trở nên phổ biến, nhưng vẫn còn một khoảng trống kiến thức lớn về khả năng áp dụng rộng rãi, hiệu quả để có thể tận dụng lợi thế. Các tài liệu hiện có chủ yếu liên quan đến các tác động cụ thể của probiotics đối với các loài nuôi hoặc điều kiện môi trường cụ thể, điều này hạn chế sự hiểu biết của người nuôi về ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống nuôi khác nhau. Cần phải nghiên cứu thêm để thu hẹp khoảng cách kiến thức và định hướng các hướng đi trong tương lai (Amenyogbe, 2023).
Lựa chọn chủng vi khuẩn
Sự hiệu quả của probiotic chủ yếu phụ thuộc vào việc lựa chọn chủng tương thích với loài nuôi mục tiêu và môi trường nuôi (Shewale và cộng sự, 2014). Nghiên cứu và thử nghiệm là cần thiết để xác định các chủng tiềm năng hiệu quả nhất cho một số mục đích sử dụng nhất định (Hình 1). Việc lựa chọn chủng probiotic phù hợp là rất quan trọng vì các chủng khác nhau có thể có tác động khác nhau đến sức khỏe của loài nuôi theo các cách thức khác nhau.
Một trong những thách thức chính nằm ở việc hiểu được những lợi ích sức khỏe cụ thể liên quan đến từng chủng loại. Probiotic có thể nhắm đến nhiều tình trạng khác nhau, chẳng hạn như sức khỏe đường ruột, hỗ trợ miễn dịch, vì vậy, điều quan trọng là phải chọn chủng loại có các đặc tính sử dụng phù hợp.
Khả năng sống và độ ổn định của chủng loại được chọn trong quá trình bảo quản và vận chuyển là những yếu tố thiết yếu. Probiotic là sinh vật sống và hiệu quả của chúng phụ thuộc vào khả năng tồn tại trong điều kiện khắc nghiệt của quá trình sản xuất, vận chuyển và bảo quản trước khi đến tay người tiêu dùng. Đảm bảo khả năng sống cao là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả của chúng.
Một cân nhắc quan trọng khác là tính an toàn của chủng loại. Mặc dù hầu hết các chủng loại probiotic thường được coi là an toàn để sử dụng, nhưng một số loài cá, chẳng hạn như những loài có hệ thống miễn dịch bị suy yếu hoặc có tình trạng sức khỏe tiềm ẩn, có thể gặp phải phản ứng bất lợi. Do đó, cần phải chọn những chủng loại đã được nghiên cứu kỹ lưỡng và có hồ sơ an toàn đã được chứng minh.
Khả năng tương thích với các phương pháp sử dụng hiện có là một yếu tố chính trong việc lựa chọn các chủng loại probiotic. Một số loại thuốc và hóa chất sử dụng trong công tác phòng ngừa bệnh cho trang trại NTTS có thể tương tác với một số chủng loại nhất định, dẫn đến các biến chứng tiềm ẩn. Vì vậy, nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia về sức khỏe ĐVTS để đảm bảo rằng chủng probiotic được chọn bổ sung không bị ảnh hưởng với các phương pháp điều trị khác.
Ngoài ra, cần lưu ý đến sự đa dạng của chủng và tác dụng hiệp đồng trong các công thức probiotic. Việc kết hợp nhiều chủng có tác dụng tốt với nhau có khả năng tăng cường lợi ích sức khỏe tổng thể, do đó, việc hiểu được sự tương tác giữa các chủng khác nhau là điều cần thiết. Việc lựa chọn chủng vi khuẩn probiotic liên quan đến việc giải quyết nhiều vấn đề khác nhau.
Cần phải chọn những chủng loại đã được nghiên cứu kỹ lưỡng và có hồ sơ an toàn đã được chứng minh
Công thức và độ ổn định
Sản xuất các probiotics ổn định và hiệu quả cho NTTS là rất khó (Martínez Cruz và cộng sự, 2012). Nhiệt độ, độ pH và thời hạn sử dụng đều phải được xem xét để duy trì các chủng vi khuẩn có khả năng tồn tại và hoạt động. Công thức và độ ổn định của các chủng vi khuẩn đặt ra những vấn đề và cân nhắc đáng kể khi phát triển các giải pháp hiệu quả và đáng tin cậy (Hình 2).
Một trong những vấn đề khó khăn nhất là phát triển các chủng vi khuẩn có khả năng sống và mạnh trong suốt thời hạn sử dụng của chúng. Duy trì khả năng tồn tại của chúng trong quá trình bảo quản và phân phối là rất quan trọng đối với hiệu quả của chúng. Tuy nhiên, sự thay đổi nhiệt độ, độ ẩm và tiếp xúc với ánh sáng đều có thể ảnh hưởng đến độ ổn định của chúng, dẫn đến giảm hiệu lực và hiệu quả sử dụng. Một yếu tố quan trọng khác là đảm bảo sự tồn tại của các chủng vi khuẩn trong điều kiện khắc nghiệt, chẳng hạn như môi trường axit của dạ dày ĐVTS.
Probiotic phải đi qua hệ tiêu hóa trước khi có thể biểu hiện tác dụng trong ruột của ĐVTS. Do đó, việc phát triển các chủng vi khuẩn có lớp phủ bảo vệ hoặc phương pháp đóng gói để bảo vệ chúng khỏi tính axit của đường tiêu hóa là một công việc khó khăn. Chuẩn hóa và kiểm soát chất lượng cũng là những cân nhắc thiết yếu trong công thức của sản phẩm probiotic. Vì các chủng vi khuẩn khác nhau có thể có tác động khác nhau đến sức khỏe vật nuôi, nên việc xác định và định lượng chính xác các chủng trong sản phẩm là rất quan trọng.
Các quy trình sản xuất nhất quán và các biện pháp kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt là cần thiết để đảm bảo rằng hàm lượng vi khuẩn được phù hợp với hàm lượng và hiệu lực thực tế. Bao bì của sản phẩm probiotic là một khía cạnh quan trọng khác cần xem xét. Ánh sáng, oxy và độ ẩm đều có thể làm giảm khả năng sống của vi khuẩn, do đó, việc lựa chọn vật liệu đóng gói phù hợp để bảo vệ chống lại các yếu tố này là điều cần thiết.
Phân tích chi phí-lợi ích
Probiotic, giống như các vật tư đầu vào khác đều có chi phí liên quan. Phân tích chi phí-lợi ích (CBA - cost-benefit analysis) có thể giúp người nuôi xác định tính bền vững về mặt kinh tế của việc bổ sung probiotic trong doanh nghiệp của họ (Wam- bua và Jóhannesson, 2018). CBA là một kỹ thuật quan trọng để đánh giá tác động kinh tế của việc đưa các sản phẩm probiotic vào sử dụng, vốn đang ngày càng phổ biến do những lợi ích tiềm tàng về sức khỏe. Tuy nhiên, việc tiến hành CBA đối với probiotic lại nảy sinh nhiều vấn đề khác nhau và đòi hỏi phải cân nhắc kỹ lưỡng để có được kết quả chính xác và đáng tin cậy.
Các quy trình sản xuất nhất quán và các biện pháp kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt là cần thiết
Việc xác định tác dụng thực sự của probiotic có thể là một rào cản lơn. Mặc dù các nghiên cứu cho thấy probiotic có thể cải thiện sức khỏe đường ruột và khả năng miễn dịch của ĐVTS, nhưng tác dụng của chúng có thể khác nhau rất nhiều tùy thuộc vào chủng loại, liều lượng và mục đích mà chúng được sử dụng. Việc thiết lập mối quan hệ rõ ràng giữa việc sử dụng probiotic và các kết quả cụ thể là rất quan trọng để có được CBA chính xác, nhưng điều này có thể khó khăn do tính không đồng nhất của từng trường hợp sử dụng và các biến số gây nhiễu.
Hơn nữa, cần phải xem xét các tác động lâu dài của việc sử dụng probiotic, vì nhiều lợi ích liên quan đến sức khỏe vật nuôi có thể mất thời gian để biểu hiện một cách đầy đủ. Hơn nữa, thành phần chi phí của CBA không chỉ bao gồm giá của các sản phẩm probiotic mà còn bao gồm các chi phí liên quan đến nghiên cứu, phát triển, tiếp thị và phân phối. Việc xác định chi phí thực sự có thể khó khăn, đặc biệt là khi ngành công nghiệp probiotic đang trên đà phát triển và mở rộng.
Việc sử dụng probiotic trong NTTS hứa hẹn những lợi ích cho sức khỏe và phòng ngừa bệnh tật của cá, nhưng vẫn còn nhiều khó khăn đáng kể đối với các nhà sản xuất. Tính đặc hiệu của chủng vi khuẩn, tối ưu hóa liều lượng, phân tích chi phí và các ảnh hưởng về môi trường đều cần được cân nhắc một cách kỹ lưỡng.