Những vùng nuôi nghêu (Ruditapes decussatus) ở bờ biển phía nam Bồ Đào Nha cho thấy sự lây nhiễm loài Perkinsus có liên quan đến tỷ lệ chết nghêu trên diện rộng. Ở Việt Nam, Perkinsus sp. được phát hiện nhiễm trên nghêu lụa (Paphia undulata) tại Hà Tiên, Kiên Giang (Ngô Thị Thu Thảo, 2008), trên nghêu Bến Tre (Meretrix lyrata) ở Cần Giờ (Nguyễn Văn Hảo và cộng sự, 2011) và Bến Tre (Nguyễn Thanh Hà và công sự, 2018).
Mẫu mô học cơ chân của nghêu Manila (Ruditapes philippinarum) bị nhiễm bởi tế bào Perkinsus olseni ở giai đoạn dinh dưỡng (trophozoite). Lưu ý các tế bào hồng cầu bao bọc xung quanh ký sinh trùng này (nhuộm H&E). Ảnh Chollet, B., 2011
Perkinsus olseni là sinh vật đơn bào thuộc ngành bào tử Apicomplexa, có 3 giai đoạn chính trong chu kỳ sống là giai đoạn dinh dưỡng (trophozoite), giai đoạn tăng trưởng (hypnospore), và giai đoạn bào tử động (zoospores).
Trên nghêu bị nhiễm bệnh nặng, Perkinsus olseni (hay P. atlanticus) thường gây ra sự hình thành các nốt mụn màu trắng đục hoặc nâu nhạt trên mang, chân, ruột, tuyến tiêu hóa, thận, tuyến sinh dục và màng áo. Sự tập trung nhiều các tế bào Perkinsus và tế bào hồng cầu tạo thành tổn thương gây cản trở quá trình hô hấp và các quá trình sinh lý khác như sức sinh sản (khi các tổn thương lớn xảy ra ở tuyến sinh dục), tăng trưởng hoặc tỷ lệ sống, do đó ảnh hưởng đến năng suất thủy sản.
Hai phương pháp chẩn đoán tiêu chuẩn cho Perkinsus olseni là Nuôi cấy trong môi trường RFTM và Mô học. Đối với phương pháp Nuôi cấy trong môi trường RFTM, mô vật chủ (thường là mô mang) được nuôi trong môi trường Ray’s Fluid Thioglycolate (RFTM). Hạn chế lớn nhất của phương pháp này là thời gian cần thiết để quan sát được các bào tử tăng trưởng (hypnospore) sau khi nhuộm bằng dung dịch Lugol’s iodine (thường là từ 5 đến 7 ngày ủ trong RFTM). Phương pháp Mô bệnh học có thể được sử dụng như một kỹ thuật sàng lọc bệnh. Các tế bào giai đoạn dinh dưỡng (trophozoite) của P. olseni thường lớn (lên đến 40 µm) và có thể dễ dàng quan sát được bằng kính hiển vi trên tiêu bản mô. Ở hầu hết các loài nghêu, nhiễm Perkinsus thường liên quan đến sự xâm nhập của nhiều tế bào hồng cầu vào các mô, tạo thành hiện tượng bao bọc và thực bào phổ biến.
Bào tử Perkinsus sp. sau khi nuôi cấy trong môi trường FTM: (A, B) Bào tử nghỉ đã phân lập (bar 100 µm); (C) Bào tử nghỉ đã phân lập nhuộm với Lugol (x100); (D) Bào tử nghỉ trên mô màng áo sau khi nhuộm Lugol. Ảnh fof.hcmuaf
Bên cạnh đó, một số phương pháp kiểm khẳng định bằng sinh học phân tử cũng được sử dụng như PCR, Lai tại chỗ (ISH) và Giải trình tự (Sequencing). Mặc dù độ nhạy của các phương pháp này cao hơn phướng pháp mô học nhưng vẫn chưa được so sánh với phương pháp RFTM. Tuy nhiên, phương pháp giải trình tự là tương đối tốn kém để sử dụng thường xuyên trong chẩn đoán, nhưng có thể được dùng để xác định chính xác loài Perkinsus.
Câu hỏi đặt ra là, nên lựa chọn chẩn đoán thế nào khi nghi ngờ nhuyễn thể hai mảnh vỏ bị nhiễm Perkinsus? Khi những nốt mụn trắng xuất hiện trên bề mặt của màng áo, tuyến tiêu hóa, và mô mang của vật chủ, trong trường hợp nghi ngờ nhiễm P. olseni, mẫu mang nên được tách ra và ủ trong môi trường RFTM khoảng từ 5 đến 7 ngày. Song song đó, những mẫu mang khác cũng cần được cố định bằng cồn cho các phân tích sinh học phân tử tiếp theo (PCR hoặc Giải trình tự). Bệnh Perkinsosis do Perkinsus olseni gây ra được liệt kê bởi OIE và Sổ tay hướng dẫn xét nghiệm chẩn đoán trên động vật thủy sinh (bản 2009). Theo đó, OIE khuyến nghị như sau:
• Nuôi cấy mô trong RFTM để giám sát
• Kỹ thuật PCR để chẩn đoán cơ sở
• Kỹ thuật lai tại chỗ để chẩn đoán khẳng định
Tuy nhiên, các phương pháp chẩn đoán nhiễm Perkinsus ở Việt Nam chỉ dừng ở mức độ mô học và RFTM, chưa áp dụng các phương pháp sinh học phân tử để biết chính xác loài Perkinsus nào nhiễm trên nhuyễn thể hai mảnh vỏ. Do đó, trong tương lai, các phương pháp định danh loài bằng sinh học phân tử nên được ưu tiên nghiên cứu để sớm đưa ra kết luận và giải pháp cho bệnh Perkinsosis ở Việt Nam.