Vai trò của tảo trong bệnh phân trắng
Tảo có mặt trong ao nuôi đóng vai trò quan trọng trong việc cân bằng hệ sinh thái. Tuy nhiên, một số loại tảo khi phát triển quá mức hoặc bị phân hủy có thể gây tác động tiêu cực đến sức khỏe của tôm. Khi tảo chết và phân hủy, chúng làm suy giảm hàm lượng oxy trong nước, gây tích tụ các chất độc hại như amoniac, nitrit và hydrogen sulfide. Những chất này gây kích thích niêm mạc đường ruột tôm, làm giảm khả năng tiêu hóa và hấp thụ dinh dưỡng, từ đó dẫn đến bệnh phân trắng.
Ngoài ra, một số loại tảo độc như tảo lam (Cyanobacteria) hoặc tảo lục khi bùng phát có thể tiết ra các độc tố ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa của tôm. Nếu tôm ăn phải tảo này, chúng có thể bị kích ứng đường ruột, làm tổn thương niêm mạc ruột, dẫn đến hiện tượng phân trắng.
Môi trường ao nuôi và tác động đến bệnh phân trắng
Chất lượng nước ao nuôi là yếu tố quan trọng quyết định sức khỏe của tôm. Nếu môi trường ao không được duy trì ổn định, tôm sẽ dễ bị stress và giảm sức đề kháng, tạo điều kiện thuận lợi cho bệnh phát triển. Một số yếu tố môi trường có thể gây bệnh phân trắng bao gồm:
- Khi nước ao bị ô nhiễm do thức ăn dư thừa, chất thải hữu cơ tích tụ hoặc khí độc gia tăng, tôm sẽ dễ mắc các bệnh đường ruột, trong đó có bệnh phân trắng.
- Sự thay đổi đột ngột của độ mặn và pH có thể ảnh hưởng đến hệ vi sinh đường ruột của tôm, làm giảm khả năng tiêu hóa và hấp thụ thức ăn.
- Khi oxy hòa tan giảm, các vi khuẩn có hại sẽ phát triển mạnh hơn, gây mất cân bằng hệ vi sinh đường ruột của tôm, dẫn đến bệnh phân trắng.
Vi khuẩn Vibrio – Tác nhân chính gây bệnh phân trắng
Trong số các nguyên nhân gây bệnh phân trắng, vi khuẩn Vibrio được xem là tác nhân chính và nguy hiểm nhất. Các loài vi khuẩn thuộc nhóm Vibrio, đặc biệt là Vibrio parahaemolyticus và Vibrio alginolyticus, có thể tấn công đường ruột tôm, làm tổn thương niêm mạc ruột và gây viêm nhiễm. Khi tôm nhiễm vi khuẩn này, chúng thường có dấu hiệu biếng ăn, phân trắng hoặc phân lỏng, thậm chí có thể dẫn đến tử vong nếu không được điều trị kịp thời.
Vi khuẩn Vibrio thường phát triển mạnh trong môi trường ao nuôi có chất lượng nước kém, nhiều chất hữu cơ lắng đọng. Chúng cũng có thể lây lan qua nguồn giống kém chất lượng hoặc qua thức ăn bị nhiễm khuẩn. Vì vậy, kiểm soát mật độ vi khuẩn trong ao nuôi là biện pháp quan trọng để phòng ngừa bệnh phân trắng.
Đốm trắng dưới kính hiển vi. Ảnh: ST
Biện pháp phòng và trị bệnh phân trắng
Để hạn chế nguy cơ mắc bệnh phân trắng, người nuôi tôm cần áp dụng các biện pháp quản lý môi trường ao nuôi và chăm sóc tôm hợp lý:
- Duy trì môi trường nước ổn định bằng cách thường xuyên kiểm tra các chỉ tiêu như pH, độ mặn, oxy hòa tan và hàm lượng khí độc. Sử dụng chế phẩm sinh học để cải thiện chất lượng nước và kiểm soát vi khuẩn có hại.
- Hạn chế sự bùng phát của tảo bằng cách điều chỉnh lượng thức ăn, sử dụng men vi sinh giúp cạnh tranh dinh dưỡng với tảo và đảm bảo hệ thống quạt nước hoạt động hiệu quả để tránh hiện tượng phân tầng nước.
- Áp dụng các biện pháp sát khuẩn nước ao hợp lý, sử dụng chế phẩm sinh học chứa vi khuẩn có lợi để cạnh tranh với vi khuẩn Vibrio. Đồng thời, cần lựa chọn nguồn giống sạch bệnh và thức ăn chất lượng cao để giảm nguy cơ lây nhiễm.
- Bổ sung vitamin, khoáng chất và men tiêu hóa giúp cải thiện hệ miễn dịch và khả năng tiêu hóa của tôm, giảm nguy cơ mắc bệnh.
Bệnh phân trắng có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm tảo độc, môi trường ao nuôi kém chất lượng và vi khuẩn Vibrio. Trong đó, vi khuẩn Vibrio là tác nhân chính gây ra bệnh này. Để phòng ngừa và kiểm soát bệnh hiệu quả, người nuôi tôm cần áp dụng các biện pháp quản lý môi trường, kiểm soát tảo, vi khuẩn và tăng cường sức khỏe cho tôm. Nếu phát hiện bệnh sớm và có biện pháp xử lý kịp thời, người nuôi có thể giảm thiểu tổn thất và đảm bảo năng suất ao nuôi.