RAS và Hệ thống trao đổi nước truyền thống: Phân tích kinh tế đối với mô hình nuôi tôm thâm canh

Một nghiên cứu gần đây do các nhà khoa học từ Đại học Hải dương Trung Quốc, Viện Nghiên cứu Thủy sản Hoàng Hải và Trung tâm Khoa học và Công nghệ Biển Thanh Đảo thực hiện, đã tiến hành phân tích kinh tế sinh học giữa hai mô hình nuôi tôm công nghiệp chủ đạo: hệ thống trao đổi nước truyền thống và hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS). Kết quả được công bố trên Aquaculture Reports, cung cấp cơ sở khoa học vững chắc hỗ trợ nhà sản xuất trong quá trình ra quyết định.

Tuần hoàn nước
RAS đòi hỏi chi phí cố định và vận hành cao hơn, đặc biệt là trong khía cạnh năng lượng và bảo trì thiết bị

Tại sao cần so sánh hai hệ thống?

Nuôi tôm siêu thâm canh (ISIC), với mật độ từ 600–1200 con/m³, hướng đến mục tiêu năng suất cao và tối ưu hóa chi phí. Mô hình trao đổi nước sử dụng nguồn nước biển hoặc nước ngầm đã qua xử lý, ít phụ thuộc mùa vụ và mang lại lợi nhuận ổn định. Tuy nhiên, áp lực từ mật độ cao khiến việc kiểm soát chất lượng nước trở nên phức tạp, đồng thời đặt ra rủi ro về tiêu hao nước lớn và ô nhiễm môi trường do xả thải.

Ngược lại, hệ thống RAS tái sử dụng nước thông qua quá trình xử lý cơ học, sinh học và khử trùng. RAS được kỳ vọng sẽ giảm thiểu tác động môi trường, tiết kiệm nước và kiểm soát dịch bệnh tốt hơn. Tuy nhiên, hệ thống này vẫn đối mặt với các thách thức về kỹ thuật và thiếu kinh nghiệm vận hành thực tế. Việc so sánh dựa trên phân tích kinh tế sinh học là cần thiết để đánh giá toàn diện hiệu quả của từng mô hình.

Phương pháp nghiên cứu: Tiếp cận kinh tế sinh học tích hợp

Nghiên cứu được tiến hành tại các cơ sở thương mại ở Thanh Đảo (Trung Quốc) năm 2025, sử dụng tôm giống Litopenaeus vannamei (trọng lượng ban đầu trung bình 0,92g). Hai mô hình được so sánh gồm:

Hệ thống trao đổi nước (đối chứng): thay nước khoảng 20% mỗi ngày.

Hệ thống RAS với ba mức cường độ tuần hoàn: thấp (0,5 m³/h), trung bình (1,0 m³/h) và cao (1,5 m³/h).

Các phân tích được áp dụng:

Mô hình phương trình cấu trúc (SEM): Đánh giá ảnh hưởng gián tiếp của các yếu tố chất lượng nước (N, P, COD) đến trọng lượng tôm.

Mô hình hiệu ứng hỗn hợp: Xác định tác động trực tiếp của từng mô hình đến tăng trưởng cuối cùng.

Phân tích chi phí - lợi ích: Tính toán chi tiết các chi phí biến đổi và cố định cho mỗi hệ thống.

Phân tích lợi ích cận biên: Ước tính tác động của biến động giá và trọng lượng đến doanh thu.

Kết quả nổi bật

Chất lượng nước và tác động đến tăng trưởng

Phân tích SEM cho thấy:

COD và hợp chất phốt pho có tác động tiêu cực rõ rệt đến trọng lượng cuối cùng của tôm, với hệ số lần lượt là -0,375 và -0,397.

Phốt pho làm giảm nồng độ nitơ (-0,311), trong khi COD làm tăng nitơ gián tiếp (0,594), cho thấy sự tương tác phức tạp giữa các chỉ tiêu nước.

Hiệu quả tăng trưởng theo mô hình

Mô hình hiệu ứng hỗn hợp chỉ ra:

Trao đổi nước tạo điều kiện tăng trưởng tốt nhất, với trọng lượng tôm cuối kỳ vượt trội so với tất cả các mức RAS (P < 0,001).

Trong các mức RAS, tuần hoàn trung bình (1,0 m³/h) cho kết quả tốt nhất.

Tuần hoàn quá thấp hoặc quá cao dẫn đến tăng trưởng kém.

Tỷ lệ tăng trưởng cụ thể (SGR)

Phân tích kinh tế: Chi phí và lợi nhuận

Chi phí sản xuất

Phân tích cho thấy hệ thống nuôi tuần hoàn (RAS) có tổng chi phí sản xuất cao hơn (940,91 USD/ha) so với hệ thống trao đổi nước truyền thống (835,42 USD/ha). Nguyên nhân chính đến từ chi phí điện năng, chiếm tới 43,11% tổng chi phí trong mô hình RAS – cao hơn đáng kể so với 27,47% trong hệ thống trao đổi nước, do nhu cầu vận hành hệ thống tuần hoàn liên tục.

Ngoài ra, các chi phí liên quan đến dinh dưỡng và thuốc cũng đóng vai trò quan trọng, lần lượt chiếm 17,34% trong RAS và 22,10% trong hệ thống trao đổi. Những kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây, cho thấy RAS đòi hỏi chi phí cố định và vận hành cao hơn, đặc biệt là trong khía cạnh năng lượng và bảo trì thiết bị.

Doanh thu, lợi nhuận và biên lợi nhuận

Mặc dù RAS có chi phí cao hơn, nhưng hiệu suất sản xuất thấp hơn đã ảnh hưởng đến hiệu quả kinh tế tổng thể. Cụ thể:

Tổng doanh thu: 1.306,76 USD/ha đối với hệ thống trao đổi, so với 1.064,90 USD/ha ở RAS.

Lợi nhuận ròng: 471,34 USD/ha (trao đổi) so với 124,00 USD/ha (RAS).

Biên lợi nhuận trên chi phí: 56,42% (trao đổi) và chỉ 13,18% (RAS).

Dưới các điều kiện nghiên cứu, hệ thống trao đổi nước chứng minh khả năng sinh lời vượt trội.

Độ nhạy kinh tế: Ảnh hưởng của giá bán và trọng lượng tôm

Phân tích lợi ích cận biên cho thấy biến động về giá bán và trọng lượng tôm có ảnh hưởng đáng kể đến lợi nhuận:

Tác động của giá bán:

Mỗi USD tăng thêm trong giá tôm giúp doanh thu từ hệ thống trao đổi tăng 1,33 đơn vị.

Trong RAS, mức tác động cao nhất quan sát được tại cường độ tuần hoàn trung bình, với mỗi USD tăng giá giúp doanh thu tăng 1,16 đơn vị.

 Mặc dù lợi nhuận hiện tại còn hạn chế, nhưng cường độ tuần hoàn trung bình trong RAS cho thấy kết quả tích cực hơn

Tác động của trọng lượng tôm cuối cùng:

Mỗi đơn vị tăng trọng lượng trung bình (ví dụ: gam) mang lại thêm 30,3 đơn vị doanh thu trong hệ thống trao đổi.

Trong RAS, mức tăng cao nhất (26,3 đơn vị doanh thu) cũng ghi nhận ở cường độ tuần hoàn trung bình.

Kết quả này xác nhận rằng trọng lượng và giá bán là các yếu tố then chốt quyết định lợi nhuận. Tuy nhiên, hệ thống trao đổi nước thể hiện độ nhạy cao hơn, phản ánh nền tảng lợi nhuận vững chắc hơn.

Phân tích kinh tế sinh học mang lại một số nhận định chiến lược quan trọng cho nhà sản xuất tôm trong mô hình nuôi thâm canh:

Quản lý chất lượng nước đóng vai trò then chốt nhưng phức tạp: Các yếu tố như nitơ và phốt pho tác động tiêu cực đến tăng trưởng, nhưng mối tương tác giữa chúng – đặc biệt là với COD – cho thấy việc kiểm soát toàn diện là cần thiết thay vì chỉ tập trung vào từng chỉ tiêu riêng lẻ.

Hệ thống trao đổi nước tiếp tục giữ ưu thế: Với năng suất và hiệu quả kinh tế cao, hệ thống trao đổi vẫn là lựa chọn hấp dẫn trong bối cảnh hiện tại, phần lớn nhờ công nghệ đã được hoàn thiện và môi trường nuôi ổn định.

RAS có tiềm năng nếu được tối ưu hóa: Mặc dù lợi nhuận hiện tại còn hạn chế, nhưng cường độ tuần hoàn trung bình trong RAS cho thấy kết quả tích cực hơn. Việc điều chỉnh và tối ưu hóa tốc độ tuần hoàn có thể rút ngắn khoảng cách hiệu quả kinh tế so với hệ thống truyền thống.

Chi phí năng lượng là rào cản lớn nhất của RAS: Tỷ trọng điện năng cao trong tổng chi phí là thách thức chính cản trở khả năng cạnh tranh của RAS. Việc áp dụng công nghệ tiên tiến – chẳng hạn sử dụng Trí tuệ nhân tạo để kiểm soát và tiết kiệm năng lượng – là hướng đi tiềm năng để cải thiện hiệu quả hệ thống.

Giá bán và trọng lượng cuối cùng là yếu tố quyết định thành công: Bất kể mô hình nào, việc đạt được trọng lượng tôm thương phẩm lớn cùng giá bán thuận lợi là chìa khóa để đảm bảo lợi nhuận cao. Tuy nhiên, RAS hiện vẫn còn hạn chế về công nghệ, có thể ảnh hưởng đến khả năng đạt được trọng lượng tối ưu.

Trong bối cảnh ngành NTTS hướng tới phát triển bền vững và giảm thiểu tác động môi trường, đầu tư nghiên cứu và hoàn thiện hệ thống RAS sẽ là chiến lược quan trọng. Phân tích kinh tế sinh học này cung cấp cơ sở dữ liệu vững chắc giúp nhà sản xuất đưa ra lựa chọn phù hợp, cân bằng giữa hiệu quả kinh tế và các yếu tố kỹ thuật trong nuôi tôm thâm canh hiện đại.

Đăng ngày 22/05/2025
L.X.C @lxc
Khoa học

Ảnh hưởng của nhiệt độ lên tỉ lệ giới tính ấu trùng tôm sú

Ở tôm sú, con cái lớn nhanh và có kích thước lớn hơn con đực. Tác động của nhiệt độ có thể làm tăng đáng kể sự biểu hiện của các gen xác định giới tính, giúp cải thiện tỷ lệ giới tính như mong muốn trong đàn.

tôm sú
• 16:28 23/09/2021

Trung Quốc chuyển sang nuôi tôm sú vì giá cao

Người nuôi tôm ở Trung Quốc đang chuyển sang nuôi tôm sú nhiều hơn do giá tốt hơn, theo Chủ tịch Hiệp hội Thủy sản lớn nhất của Trung Quốc.

tôm sú
• 18:44 17/08/2021

Nuôi tôm thâm canh bổ sung thức ăn tươi sống

Thử nghiệm nuôi tôm sú bằng tảo lục sợi (Chaetomorpha sp.) và ốc (Stenothyra sp.) cho thấy cải thiện tăng trưởng, nâng cao năng suất và tăng cường hấp thu, chuyển hóa thức ăn nhân tạo góp phần giảm chi phí sản xuất cho người nuôi.

ốc cho tôm ăn
• 17:12 28/07/2021

Hiệu quả từ nuôi tôm kết hợp thả cá rô phi xử lý nguồn nước

Hiện nay, nuôi tôm kết hợp cá rô phi xử lý nước ở ấp Vĩnh Điền (xã Long Điền Đông, huyện Đông Hải) được xem là mô hình cho hiệu quả kinh tế cao.

Cá rô phi
• 10:23 19/07/2021

Vắc-xin uống từ vi tảo

Trong bối cảnh ngành nuôi trồng thủy sản toàn cầu đang chịu áp lực bởi các đợt bùng phát dịch bệnh nghiêm trọng, vắc-xin được xem là giải pháp hiệu quả để nâng cao miễn dịch và giảm sự phụ thuộc vào hóa chất. Một xu hướng nổi bật gần đây là ứng dụng vi tảo làm nền tảng sản xuất vắc-xin, mở ra triển vọng phát triển các loại vắc-xin uống bền vững, hiệu quả và ít tốn kém.

Vi tảo
• 10:50 13/06/2025

Nguyên liệu lên men: Một xu hướng mới trong dinh dưỡng thủy sản

Thức ăn thương mại đóng vai trò then chốt trong sản xuất nuôi trồng thủy sản, do chiếm từ 50% đến 70% tổng chi phí sản xuất.

Thức ăn tôm
• 10:50 03/06/2025

Cá thông minh đến mức nào?

Trong một thời gian dài, khả năng nhận thức của cá thường bị đánh giá thấp, phần lớn do các nghiên cứu chủ yếu được tiến hành trong môi trường phòng thí nghiệm – nơi không phản ánh đầy đủ điều kiện sống tự nhiên. Những hạn chế của việc nuôi nhốt, bao gồm cả stress và thiếu kích thích môi trường, có thể làm sai lệch hành vi và hiệu suất nhận thức của cá, từ đó dẫn đến những hiểu biết phiến diện về năng lực trí tuệ của chúng.

Cá
• 10:53 28/05/2025

Ứng dụng Bacillus subtilis và Bacillus licheniformis trong nuôi trồng thủy sản

Trong bối cảnh ngành thủy sản đang đẩy mạnh phát triển theo hướng bền vững, việc ứng dụng các vi sinh vật có lợi trong nuôi trồng đang ngày càng phổ biến. Hai trong số những loài vi khuẩn được ứng dụng rộng rãi là Bacillus subtilis và Bacillus licheniformis – những chủng có khả năng sinh enzyme mạnh, hỗ trợ tiêu hóa, tăng miễn dịch và cải thiện môi trường nuôi.

Tôm thẻ chân trắng
• 10:01 27/05/2025

Đà Nẵng: Người nuôi mất trắng sau một đêm

Đợt mưa lũ trái mùa từ ngày 11 đến 13 tháng 6 năm 2025, do ảnh hưởng của cơn bão số 1 (WUTIP), đã gây ra những thiệt hại nặng nề cho người dân các tỉnh miền Trung, đặc biệt là các hộ nuôi trồng thủy sản tại Đà Nẵng. Lũ lên nhanh và bất ngờ trong đêm đã khiến nhiều gia đình mất trắng tài sản, với ước tính thiệt hại lên đến hàng tỷ đồng.

Bão
• 03:15 14/06/2025

Vắc-xin uống từ vi tảo

Trong bối cảnh ngành nuôi trồng thủy sản toàn cầu đang chịu áp lực bởi các đợt bùng phát dịch bệnh nghiêm trọng, vắc-xin được xem là giải pháp hiệu quả để nâng cao miễn dịch và giảm sự phụ thuộc vào hóa chất. Một xu hướng nổi bật gần đây là ứng dụng vi tảo làm nền tảng sản xuất vắc-xin, mở ra triển vọng phát triển các loại vắc-xin uống bền vững, hiệu quả và ít tốn kém.

Vi tảo
• 03:15 14/06/2025

Tháo gỡ 'nút thắt' trong cấp phép nuôi biển tại Quảng Ninh

Quảng Ninh nổi bật với hơn 45.100 ha vùng biển quy hoạch cho nuôi trồng thủy sản, mở ra tiềm năng lớn cho ngành nuôi biển. Tuy nhiên, thủ tục hành chính rườm rà, thiếu hướng dẫn cụ thể và nhận thức hạn chế của ngư dân đang kìm hãm sự phát triển. Bài viết phân tích những khó khăn, giải pháp thực tiễn tại Quảng Ninh và định hướng thúc đẩy nuôi trồng thủy sản bền vững, hướng tới xuất khẩu.

Nuôi biển
• 03:15 14/06/2025

Doanh nghiệp thủy sản bị ép giá: Người nuôi và người lao động chịu thiệt

Trong chuỗi cung ứng thủy sản, doanh nghiệp đóng vai trò cầu nối giữa người nuôi và thị trường. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, nhiều doanh nghiệp chế biến thủy sản Việt Nam đang đối mặt với sự chên ép giá từ các chuỗi bán lẻ lớn quốc tế. Và hậu quả không chỉ dừng lại ở mức doanh thu doanh nghiệp bị suy giảm, mà gánh nặng còn trực tiếp chuyển về người nuôi.

Tôm thẻ
• 03:15 14/06/2025

VASEP nhiệm kỳ mới (2025-2030): Chủ động thích ứng – Đổi mới sáng tạo – Phát triển bền vững

Trước bối cảnh thị trường đầy biến động và những yêu cầu ngày càng khắt khe, Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Việt Nam (VASEP) vừa tổ chức thành công Đại hội tàn thể lần thứ 7, bầu ra ban lãnh đạo mới và đặt ra phương châm hành động cho 5 năm tới. Đây là thông điệp quan trọng, định hướng cho toàn ngành, từ doanh nghiệp lớn đến từng hộ nuôi trồng.

Vasep
• 03:15 14/06/2025
Some text some message..