Nhận thức về chính sách, hoạt động bảo tồn rừng ngập mặn

Nghiên cứu trước đây đã chứng minh rằng các hệ sinh thái rừng ngập mặn có thể mang lại nhiều lợi ích bao gồm phòng chống thiên tai, môi trường nuôi cá, hỗ trợ bảo tồn sinh thái và giảm thiểu biến đổi khí hậu.

rừng ngập mặn
Rừng ngập mặn ở Indonesia. Ảnh minh họa.

Trên toàn cầu, Indonesia là quốc gia có hệ thống rừng ngập mặn phong phú nhất chiếm 3.112.989 ha, khoảng 22,6% tổng sinh cảnh rừng ngập mặn toàn cầu. Tuy nhiên, có một mối quan ngại đồng thời liên quan đến nạn phá rừng gia tăng, với 60.906 ha rừng ngập mặn đã bị phá hủy ở Indonesia trong giai đoạn 2000–2012 vì các hoạt động khai thác dầu cọ, phát triển đô thị và nuôi trồng thủy sản. 

Việc bảo tồn rừng ngập mặn trở thành một nhiệm vụ cấp bách. Tuy nhiên, áp lực kinh tế ngày càng tăng từ nuôi trồng thủy sản và du lịch vẫn dẫn đến nạn phá rừng. Một trong những lí do là việc chuyển đổi các khu vực rừng ngập mặn sang sử dụng cho mục đích nuôi trồng thủy sản được coi là một hoạt động kinh tế có lợi. Đông Kalimantan là một trong những khu vực biên giới đang phải đối mặt với hoạt động cân bằng này nhằm bảo vệ hệ sinh thái trong khi duy trì nền kinh tế. 

Ở Indonesia, ngành nuôi trồng thủy sản được đánh giá cao, vào năm 2015, quốc gia này tuyên bố sứ mệnh trở thành nhà sản xuất các sản phẩm nuôi trồng thủy sản lớn nhất trên thế giới. Tuy nhiên, mục tiêu này có thể gây nên các áp lực sinh thái khác nhau chẳng hạn như những tác động tiêu cực đến môi trường được báo cáo trong một nghiên cứu điển hình ở Việt Nam gây ra các vấn đề ô nhiễm nước và bùng phát dịch bệnh. Vì vậy, một số chiến lược để kết hợp nuôi trồng thủy sản vào các nỗ lực bảo tồn rừng ngập mặn đã được đề xuất như một phương pháp tiếp cận mới. 

Mặc dù các quy định và hướng dẫn về thực hành nuôi trồng thủy sản bền vững đã được thiết lập nhưng việc thực hiện hiệu quả các quy định này vẫn gặp một số trở ngại nhất định do nhiều hạn chế về môi trường và xã hội. Để giải quyết những thách thức này, điều cần thiết là phải nâng cao nhận thức của cộng đồng địa phương về tình trạng rừng ngập mặn và các chính sách nuôi trồng thủy sản có liên quan.

Cuộc khảo sát được thực hiện ở tỉnh Đông Kalimantan (Indonesia) có diện tích rừng ngập mặn rộng lớn và là nơi có ngành nuôi trồng thủy sản đang phát triển, đặc biệt là các thành phố Balikpapan và Berau. Theo thống kê, các loài được nuôi phổ biến ở đây bao gồm cá măng sữa (Chanos chanos) có khả năng kháng bệnh khá tốt, dễ nuôi và tôm sú (Penaeus modon) được coi là quan trọng về mặt kinh tế vì có giá bán cao hơn. Nghiên cứu này tập trung vào việc điều tra, xác định nhận thức về lợi ích của rừng ngập mặn từ các nông dân nuôi trồng thủy sản ở một số tỉnh Indonesia để có thể xem xét phương pháp, chính sách hiệu quả đảm bảo nuôi trồng thủy sản bền vững cùng tồn tại với hệ sinh thái rừng ngập mặn. 

Kết quả cho thấy một sự khác biệt khác giữa hai địa điểm nghiên cứu là quy mô ao nuôi, với những người nông dân Balikpapan hoạt động ở quy mô tương đối nhỏ hơn, họ cũng đã có kế hoạch tích hợp các ao nuôi vào các loại hình hoạt động tiềm năng khác (ví dụ: du lịch). Các hoạt động phổ biến trong khu vực này bao gồm sử dụng ao cá làm địa điểm câu cá, nơi khách du lịch hoặc du khách có thể yêu cầu nấu chín cá đánh bắt được. Loại hình lồng ghép các hoạt động nuôi trồng thủy sản vào du lịch cũng giúp tăng cường các nỗ lực bảo tồn rừng ngập mặn. 

Ngược lại, ở Berau, hầu hết những người nuôi trồng thủy sản bỏ qua hoặc không nhận ra tiềm năng của việc lồng ghép ao cá và rừng ngập mặn vào các hoạt động du lịch. Điều này có thể là do quy mô của các hoạt động ở Berau khá khác so với Balikpapan; một số nông dân ở Berau có thể sở hữu và vận hành các khu vực ao cá, nơi có diện tích gần gấp 5 lần diện tích của nông dân ở Balikpapan. Khi được hỏi về tầm quan trọng của rừng ngập mặn, nông dân ở Berau thường đề cập tới khả năng ngăn ngừa thiên tai và xói mòn. Vì vậy, một số nông dân đã bắt đầu trồng hoặc giữ hệ sinh thái rừng ngập mặn còn lại trong ao cá xung quanh vì mối đe dọa từ xói mòn bờ biển, có thể phá hủy các ao nuôi.

Nhìn chung, chính phủ Indonesia vẫn cần hành động nhiều hơn nữa để phổ biến các hướng dẫn một cách hiệu quả như ban hành các chính sách liên quan đến nuôi trồng thủy sản, bao gồm quy hoạch, quản lý bất kỳ khu vực nào có thể được phân bổ cho ngành nuôi trồng thủy sản trong ranh giới tỉnh và các hướng dẫn để đảm bảo thực hành nuôi trồng thủy sản tốt thúc đẩy thông qua nhiều luật, sáng kiến giáo dục và chương trình chứng nhận. Bước tiếp theo là làm thế nào để kết hợp nhận thức và kiến thức này vào hành vi và thực hành thực tế của nông dân, điều này không chỉ giới hạn ở lợi ích của việc bảo tồn rừng ngập mặn mà còn nâng cao hơn nữa năng suất nuôi trồng thủy sản.

Thejakartapost
Đăng ngày 20/11/2021
Uyên Đào
Môi trường

Sử dụng men vi sinh trong nuôi trồng thủy sản

Men vi sinh (probiotic) là các vi sinh vật có lợi, khi được bổ sung vào môi trường nuôi trồng thủy sản, giúp cải thiện chất lượng nước, nâng cao sức khỏe của động vật thủy sản và hạn chế sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh.

Ao nuôi tôm
• 10:55 20/11/2024

Tổng hợp các phương pháp kiểm soát nguồn gốc chất thải

Kiểm soát nguồn gốc chất thải thủy sản đặc biệt là nuôi tôm là một khâu quan trọng trong quản lý chất thải, nhằm xác định nguồn phát sinh, loại chất thải, lượng chất thải và các thông tin liên quan khác. Các phương pháp này giúp chúng ta có những biện pháp xử lý và giảm thiểu chất thải hiệu quả hơn.

Nguồn gốc chất thải
• 09:42 14/11/2024

Tìm hiểu các loại vi sinh vật trong nước thải

Vi sinh vật trong nước thải đóng vai trò quan trọng trong việc phân hủy các chất hữu cơ và làm sạch nước. Hiểu biết về các loại vi sinh vật này sẽ giúp chúng ta tối ưu hóa quá trình xử lý nước thải, giảm thiểu ô nhiễm môi trường và bảo vệ nguồn nước.

Nước thải ao nuôi
• 09:38 12/11/2024

Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến năng suất nuôi thủy sản tại vùng ven biển Việt Nam

Biến đổi khí hậu đang ngày càng ảnh hưởng mạnh đến ngành nuôi trồng thủy sản ven biển Việt Nam, gây ra các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão lớn, hạn hán kéo dài, xâm nhập mặn và nhiệt độ nước biển tăng cao trong năm 2023-2024. Những tác động này không chỉ làm suy giảm năng suất và sản lượng thủy sản, mà còn đe dọa sinh kế và an ninh kinh tế của người dân ven biển.

Nuôi trồng thủy sản
• 09:53 05/11/2024

Tăng cường sức đề kháng cho tôm bằng các chế phẩm sinh học

Một trong những giải pháp bền vững, an toàn và hiệu quả là sử dụng các chế phẩm sinh học. Chế phẩm sinh học không chỉ giúp cải thiện sức đề kháng cho tôm mà còn có lợi cho môi trường ao nuôi, giảm nhu cầu sử dụng kháng sinh và các hóa chất độc hại.

Tôm thẻ
• 20:01 22/11/2024

Phân biệt bệnh đốm trắng trên tôm do vi khuẩn và virus

Bệnh đốm trắng trên tôm là một trong những bệnh nguy hiểm và phổ biến nhất đối với ngành nuôi tôm, gây thiệt hại lớn về kinh tế và sản lượng. Đây là bệnh có thể do nhiều tác nhân khác nhau gây ra, trong đó nổi bật là các loại vi khuẩn và virus. Dù cả hai loại tác nhân này đều gây ra các triệu chứng tương tự nhau, nhưng nguyên nhân, cách thức lây lan, cũng như phương pháp điều trị và phòng ngừa lại hoàn toàn khác biệt

Tôm thẻ chân trắng
• 20:01 22/11/2024

Hướng đi mới để tối ưu hóa sức khỏe và năng suất nuôi tôm

Nuôi tôm là một ngành sản xuất thủy sản có giá trị kinh tế lớn, đặc biệt ở các quốc gia ven biển, trong đó có Việt Nam.

Ao tôm
• 20:01 22/11/2024

Những điểm mạnh từ sự phát triển ngành thủy sản Australia mà Việt Nam có thể học hỏi

Ngành thủy sản Australia không chỉ nổi tiếng với những sản phẩm chất lượng cao mà còn được xem là hình mẫu về phát triển bền vững.

Thủy sản
• 20:01 22/11/2024

Thần tình yêu đại dương - Cá thần tiên rạn san hô

Cá thần tiên rạn san hô Tosanoides Aphrodite là một phát hiện đầy bất ngờ trong thế giới sinh vật biển. Được các nhà nghiên cứu tại Viện Khoa học California (Mỹ) công bố, loài cá này không chỉ gây ấn tượng bởi vẻ đẹp lộng lẫy mà còn khiến cộng đồng khoa học ngạc nhiên khi chúng chưa từng được ghi nhận trước đây. Cùng tìm hiểu về loài cá được mệnh danh là "thần tình yêu đại dương" này!

Tosanoides Aphrodite
• 20:01 22/11/2024
Some text some message..