Trong khi kim ngạch xuất khẩu vẫn tăng trưởng ấn tượng, thì ở cấp độ nông hộ, hàng ngàn người nuôi đang đối mặt với cảnh trắng tay. Nghịch lý này đặt ra một câu hỏi cấp thiết: Đâu mới thực sự là "tử huyệt" của mô hình nuôi trồng hiện nay?
Hệ lụy không chỉ dừng lại ở thiệt hại tức thời
Số liệu thống kê từ Cục Thủy sản và Kiểm ngư đã phác họa một bức tranh tàn khốc. Chỉ trong hai tháng cuối năm 2025, thiên tai đã gây thiệt hại ước tính hơn 5.290 tỷ đồng tại các tỉnh miền Trung và Tây Nguyên.
Riêng tại "tâm bão" gồm Đắk Lắk, Gia Lai và Khánh Hòa, hơn 23.000 ô lồng (tương đương 331.000 m3) đã bị hư hỏng hoặc cuốn trôi. Hơn 4.045 hộ nuôi chịu ảnh hưởng trực tiếp. Với hàng nghìn hecta ao nuôi bị phá hủy, thủy sản chết hàng loạt, đây không chỉ là thiệt hại vật chất đơn thuần mà là sự sụp đổ của sinh kế hàng vạn con người.
Nhìn rộng hơn, thiên tai còn đóng vai trò là chất xúc tác làm bộc lộ những lỗ hổng đã tồn tại từ lâu trong cấu trúc hạ tầng, kỹ thuật và quản lý rủi ro của ngành thủy sản Việt Nam.
Những khâu dễ tổn thương nhất: Khi hạ tầng lạc nhịp với thiên nhiên
Sự tàn phá của bão lũ năm 2025 đã chỉ ra ba điểm yếu cốt tử khiến khả năng chống chịu của các vùng nuôi trở nên mong manh hơn bao giờ hết:
- Thứ nhất, phần lớn lồng bè ở các tỉnh ven biển nổi trên mặt nước nhờ phao xốp và tre gỗ. Đây là những vật liệu rẻ, quen thuộc nhưng vô cùng mong manh trước sóng to gió lớn. Những viên xốp trắng, sau bão bị vỡ và tan rã, không chỉ gây mất mát tài sản mà còn để lại hàng tấn rác thải trôi nổi, gây ô nhiễm môi trường biển nghiêm trọng. Sự cố này là minh chứng rõ nhất cho sự thiếu bền vững của vật liệu truyền thống.
- Thứ hai, hệ thống neo và định vị tại nhiều vùng nuôi còn thô sơ, thiếu công nghệ hiện đại, khiến lồng bè dễ bị đứt dây và trôi dạt tự do khi gặp bão, gây ra va đập dây chuyền.
- Thứ ba, phần lớn người nuôi vẫn dựa vào kinh nghiệm và kiểm tra thủ công. Sự thiếu vắng các hệ thống cảm biến (IoT) và cảnh báo tức thời khiến người nuôi bị động trong việc xử lý hoặc di tản vật nuôi.
Bên cạnh đó, việc phục hồi sau thiên tai diễn ra chậm chạp do hạ tầng bị phá hủy nặng nề, chi phí khắc phục cao và thời gian xử lý môi trường kéo dài. Các rào cản về thủ tục kê khai hỗ trợ cũng khiến dòng vốn tái sản xuất bị tắc nghẽn.

Sự lệch pha giữa kỹ thuật và quản lý rủi ro
Nguyên nhân sâu xa khiến các vùng nuôi dễ tổn thương chính là sự lệch pha chiến lược trong tổ chức sản xuất.
Có một khoảng cách lớn giữa thực tế sản xuất và yêu cầu chống chịu thiên tai. Trong khi cường độ bão ngày càng mạnh, hạ tầng lồng bè vẫn dậm chân tại chỗ với vật liệu thô sơ. Về mặt kỹ thuật, quy trình nuôi vẫn phụ thuộc nhiều vào phương pháp thủ công, thiếu tính liên kết chuỗi giá trị để chia sẻ rủi ro giữa doanh nghiệp và hộ dân. Sự vắng bóng của các gói bảo hiểm thủy sản thực tiễn cũng khiến người dân không có "tấm đệm" tài chính khi sự cố xảy ra.
Định hình tương lai: Chiến lược tái thiết và thích ứng
Thiên tai khốc liệt năm 2025 là lời cảnh tỉnh đau đớn, nhưng cũng là động lực để ngành thủy sản xác định lại lộ trình phát triển, Thứ trưởng Phùng Đức Tiến đã nhấn mạnh: "Việc khôi phục không chỉ là ’làm lại cái đã mất’, mà là tái thiết một nền sản xuất thủy sản an toàn hơn, thích ứng hơn và bền vững hơn."
Vì vậy, chiến lược dài hạn cho năm 2026 sẽ chuyển dịch từ tư duy khắc phục hậu quả sang thích ứng chủ động.
Ngành thủy sản xác định nhiệm vụ cấp bách là rà soát lại quy hoạch vùng nuôi, đặc biệt là tại các vịnh hở và hồ chứa, kiểm soát mật độ thả nuôi để giảm tải cho môi trường.
Điểm đột phá nằm ở việc chuyển đổi từ lồng bè gỗ sang vật liệu bền vững (HDPE, Composite). Nhìn từ bài học xương máu của miền Trung, mô hình chuyển đổi vật liệu thành công tại Quảng Ninh đang trở thành kim chỉ nam khi tiên phong ban hành quy chuẩn địa phương buộc người nuôi sử dụng vật liệu nổi quy chuẩn. Hiệu quả đã được chứng minh qua thực tế: Trong khi bè gỗ tan hoang, hệ thống lồng composite của ông Dương Văn Quyết (Vân Đồn) vẫn vững vàng trước bão. Ông chia sẻ: "Bè composite nhẹ hơn, sóng lên nó bồng bềnh chứ không rạn nứt. Nếu là bè gỗ ô rộng như thế thì không còn gì." Song song đó, theo Cục trưởng Trần Đình Luân, các địa phương cần điều chỉnh lịch thời vụ linh hoạt, né tránh các tháng cao điểm bão lũ để bảo toàn thành quả sản xuất.
Điểm đột phá nằm ở việc chuyển đổi từ lồng bè gỗ sang vật liệu bền vững (HDPE, Composite)
Công nghệ không chỉ giúp tăng năng suất, mà giờ đây đóng vai trò là hệ thống phòng vệ tài sản. Câu chuyện của Tập đoàn STP là minh chứng hùng hồn cho sức mạnh của số hóa quản lý rủi ro. Khi hệ thống lồng bè bị sóng đánh trôi trong đêm tối, chính nhờ hệ thống định vị và camera giám sát gắn trên bè, các kỹ thuật viên đã nhanh chóng khoanh vùng và kéo tài sản trở lại vị trí an toàn, cứu vãn hàng tỷ đồng. Bà Nguyễn Thị Hải Bình (TGĐ STP Group) khẳng định: "Vấn đề cốt lõi là phải bổ sung các phương thức khoa học kỹ thuật để đảm bảo an toàn tài sản, thay vì mò mẫm trong vô vọng."
Trong năm 2026, ưu tiên đầu tư sẽ dành cho các trạm quan trắc môi trường tự động và hệ thống cảnh báo sớm, giúp người nuôi có đủ thời gian để ứng phó trước khi thiên tai ập đến.
Để người dân yên tâm bám biển, cần một cơ chế chia sẻ rủi ro bài bản hơn. Cục Thủy sản đang phối hợp với các địa phương và ngân hàng để thực hiện khoanh nợ, giãn nợ và hỗ trợ tín dụng khôi phục sản xuất theo Nghị định 09. Ngành thủy sản đang thúc đẩy mô hình liên kết chuỗi giá trị (Doanh nghiệp - Hợp tác xã - Người nuôi) và đề xuất xây dựng chính sách bảo hiểm nuôi biển. Đây sẽ là "tấm đệm" tài chính thiết yếu, giúp người nuôi không rơi vào cảnh trắng tay sau mỗi cơn thịnh nộ của thiên nhiên.
Bão lũ là quy luật của tự nhiên mà chúng ta không thể né tránh. Nhưng với sự chuyển mình đồng bộ từ vật liệu hạ tầng, ứng dụng công nghệ giám sát đến cơ chế tài chính, ngành thủy sản Việt Nam hoàn toàn có thể xây dựng một tâm thế mới cho năm 2026: Chủ động thích ứng để phát triển bền vững.