Bảng giá từ LELINH
LOẠI | GIÁ (đ) | ĐƠN VỊ | NGÀY | |
---|---|---|---|---|
Cá kèo tại ao (40 con/kg) | 75.000 | /kg | 20-08-2021 | |
Cá lóc nuôi tại ao | 43.000 | /kg | 25-08-2021 | |
Cá sát sọc tại ao | 100.000 | /kg | 25-08-2021 | |
Cá sặc rằn giống | 70.000 | /kg | 26-08-2021 | |
Cá trắm cỏ tại ao | 53.000 | /kg | 26-08-2021 | |
Cá tra giống loại 30-35 con/kg | 19.500 | /kg | 27-08-2021 | |
Cá điêu hồng tại ao | 37.000 | /kg | 29-08-2021 | |
Ếch (tại trại) | 22.000 | /kg | 29-08-2021 | |
Cá chép tại ao | 28.000 | /kg | 30-08-2021 | |
Cá thát lát còm | 45.000 | /kg | 30-08-2021 | |
Tôm thẻ (80con/kg) tại ao | 70.000 | /kg | 31-08-2021 | |
Cá he thịt tại ao | 46.000 | /gram/con | 31-08-2021 | |
Cá rô tại ao | 25.000 | /kg | 01-09-2021 | |
Cá tra tại ao | 21.000 | /kg | 01-09-2021 | |
Cá chẽm tại ao 1kg/con | 62.000 | /kg | 01-09-2021 | |
Cá mú loại 1 con/kg | 150.000 | /kg | 01-09-2021 | |
Tôm thẻ 50 con/kg tại ao | 90.000 | /kg | 01-09-2021 | |
Tôm thẻ (100con/kg) tại ao | 60.000 | /kg | 01-09-2021 |