Phát hiện bệnh trên tôm nhờ AI

Phát hiện bệnh sớm và chính xác là rất quan trọng để quản lý sức khỏe tôm và đảm bảo tính bền vững của nghề nuôi. Trong khi xử lý hình ảnh đã được khám phá, các mô hình hiện tại thường gặp khó khăn về độ chính xác, đặc biệt là khi phát hiện nhiều bệnh hoặc xác định các triệu chứng khó phát hiện.

Tôm bệnh
Phát hiện bệnh sớm và chính xác là rất quan trọng để quản lý sức khỏe tôm

Các nhà nghiên cứu từ Cao đẳng Kỹ thuật E.G.S. Pillay, Viện Khoa học và Công nghệ SRM và Cao đẳng Kỹ thuật Đại học đã phát triển một phương pháp mới sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) tiên tiến để giải quyết thách thức này, cung cấp một phương pháp mạnh mẽ và chính xác hơn để xác định nhiều loại bệnh tôm khác nhau.

Thách thức: Phát hiện sớm và chính xác

Việc xác định bệnh tôm nhanh chóng là một thách thức. Các phương pháp truyền thống, chẳng hạn như kiểm tra thủ công hoặc xét nghiệm sinh hóa, có thể chậm và tốn nhiều công sức. Ngay cả các hệ thống tự động hiện có sử dụng xử lý hình ảnh và các mô hình học sâu tiêu chuẩn như Mạng nơ-ron tích chập (CNN) cũng có những hạn chế. Chúng có thể gặp khó khăn trong việc:

- Ghi lại các mối quan hệ không gian phức tạp trong hình ảnh, đặc biệt là khi các triệu chứng khó phát hiện hoặc rải rác.

- Xử lý các biến thể về chất lượng hình ảnh do ánh sáng, nhiễu hoặc các yếu tố khác.

- Phát hiện chính xác nhiều loại bệnh bằng một mô hình duy nhất.

- Những hạn chế này cản trở việc can thiệp kịp thời và có thể dẫn đến tổn thất đáng kể trong các trang trại nuôi tôm.

Việc xác định bệnh tôm nhanh chóng là một thách thức

Một giải pháp AI mới: Mạng lưới nang hồi quy nâng cao (ERCN)

Để khắc phục những trở ngại này, các nhà nghiên cứu đã đề xuất một mô hình mới có tên là Mạng nang hồi quy nâng cao (ERCN), kết hợp với thuật toán tối ưu hóa lai. Mô hình học sâu này được thiết kế riêng để giải quyết sự phức tạp của việc phát hiện bệnh ở tôm.

Trích xuất tính năng nâng cao

Không giống như CNN truyền thống, ERCN sử dụng mạng nang để hiểu rõ hơn các mô hình không gian và hệ thống phân cấp trong hình ảnh tôm (chẳng hạn như vị trí và hướng của các chỉ số bệnh). Nó cũng kết hợp một lớp hồi quy (cụ thể là LSTM) để phân tích các phụ thuộc về thời gian, cho phép nó theo dõi cách các triệu chứng bệnh phát triển theo thời gian trong các chuỗi hình ảnh.

Cơ chế 

Mô hình tận dụng các cơ chế chú ý không gian và kênh, hoạt động như các công cụ đánh dấu, giúp nó tập trung vào các phần có liên quan nhất của hình ảnh tôm (ví dụ: các đốm cụ thể hoặc đổi màu mang) và các tính năng cung cấp nhiều thông tin nhất để phân biệt các bệnh trong khi bỏ qua tiếng ồn nền không liên quan.

Hợp nhất tính năng

Thông tin về các chi tiết cục bộ (từ nang) và bối cảnh toàn cầu/thời gian (từ lớp hồi quy) được kết hợp thông qua quy trình hợp nhất tính năng hai cấp để cải thiện độ chính xác.

Tối ưu hóa

Để tối đa hóa hiệu suất, thuật toán tối ưu hóa lai kết hợp Harris Hawks Optimization (HHO) và Marine Predators Algorithm (MPA) được sử dụng. Thuật toán này tinh chỉnh thông minh các tham số của ERCN để đạt được độ chính xác cao nhất có thể.

Phân loại

Các tính năng hợp nhất cuối cùng được đưa vào lớp phân loại để xác định bệnh cụ thể hiện diện (hoặc không có).

Kết quả ấn tượng

Các nhà nghiên cứu đã thử nghiệm mô hình ERCN được tối ưu hóa của họ bằng cách sử dụng tập dữ liệu gồm 1.599 hình ảnh bao gồm sáu bệnh tôm phổ biến:

- Hội chứng mang đen

- Virus hội chứng Taura (TSV)

- Virus hội chứng đốm trắng (WSSV)

- Virus đầu vàng (YHV)

- Virus hoại tử cơ quan tạo máu và hạ bì truyền nhiễm (IHHNV)

- Vibriosis

Tôm thẻGiải pháp AI mới: Mạng lưới nang hồi quy nâng cao (ERCN)

Kết quả rất hứa hẹn

- Độ chính xác cao: Mô hình đạt được độ chính xác phát hiện bệnh tổng thể là 95,2%.

- Chỉ số hiệu suất mạnh mẽ: Mô hình thể hiện độ chính xác tuyệt vời (94,9%), khả năng thu hồi (93,5%) và điểm F1 (94,6%).

- Ưu điểm so với các mô hình hiện có: ERCN vượt trội hơn đáng kể so với các mô hình học sâu thông thường như CNN, RNN, LSTM, GRU và VGG16 trong các thử nghiệm so sánh. Ví dụ, độ chính xác của nó cao hơn từ 3% đến 5% so với các phương pháp tiêu chuẩn này.

- Tác động của Tối ưu hóa và Chú ý: Các nghiên cứu cắt bỏ đã xác nhận rằng cả cơ chế tối ưu hóa lai và chú ý đều nâng cao đáng kể hiệu suất của mô hình. Chỉ riêng tối ưu hóa đã cải thiện độ chính xác hơn 6%, trong khi việc thêm cả hai mô-đun chú ý đã thúc đẩy độ chính xác hơn nữa với biên độ tương tự so với mô hình cơ sở không có sự chú ý.

- Tiềm năng thời gian thực: Mô hình cho thấy triển vọng ứng dụng thực tế, với thời gian phát hiện trung bình là 58 ms cho mỗi hình ảnh (khoảng 17 khung hình mỗi giây) trên phần cứng được thử nghiệm.

Ý nghĩa đối với nuôi tôm

Nghiên cứu này thể hiện sự tiến bộ đáng kể trong phát hiện bệnh tôm tự động. Mô hình ERCN được tối ưu hóa cung cấp một công cụ mạnh mẽ cho:

- Cảnh báo sớm: Phát hiện các bệnh như Virus đốm trắng (WSSV), Virus đầu vàng (YHV) hoặc Vibriosis nhanh hơn và chính xác hơn so với các phương pháp trước đây.

- Quản lý được cải thiện: Cho phép người nuôi trồng thủy sản hành động kịp thời, có khả năng giảm tỷ lệ tử vong và đảm bảo năng suất trang trại.

- Giám sát nhiều bệnh: Cung cấp một hệ thống duy nhất, mạnh mẽ có khả năng xác định nhiều loại bệnh tôm phổ biến.

Mặc dù mô hình có độ phức tạp tính toán cao hơn các thuật toán đơn giản hơn, nhưng hiệu suất phát hiện vượt trội của nó chứng minh được việc sử dụng nó. Các nghiên cứu trong tương lai có thể tập trung vào việc tối ưu hóa hiệu quả tính toán của nó hơn nữa.

Nghiên cứu này trình bày một mô hình được tối ưu hóa có tên là Mạng nang hồi quy nâng cao (ERCN) để phát hiện nhiều loại bệnh tôm khác nhau. Mô hình ERCN được tối ưu hóa có thể nắm bắt hiệu quả cả các đặc điểm không gian (các mẫu trong hình ảnh) và các đặc điểm thời gian (thay đổi theo thời gian) từ các hình ảnh phân đoạn của tôm bị bệnh.

Kết quả thử nghiệm chứng minh hiệu suất vượt trội của mô hình được đề xuất. Nó đạt được độ chính xác phát hiện 95,2%, vượt qua các mô hình hiện có như CNN, RNN, LSTM, GRU và VGG16 (có độ chính xác dao động từ 89,8% đến 92,3%). Nghiên cứu kết luận rằng mô hình ERCN được tối ưu hóa với tối ưu hóa lai là một công cụ có hiệu quả cao và chính xác để phát hiện nhiều bệnh ở tôm, vượt trội hơn các kỹ thuật học sâu thông thường. 

Đăng ngày 21/04/2025
L.X.C @lxc
Khoa học

Ảnh hưởng của nhiệt độ lên tỉ lệ giới tính ấu trùng tôm sú

Ở tôm sú, con cái lớn nhanh và có kích thước lớn hơn con đực. Tác động của nhiệt độ có thể làm tăng đáng kể sự biểu hiện của các gen xác định giới tính, giúp cải thiện tỷ lệ giới tính như mong muốn trong đàn.

tôm sú
• 16:28 23/09/2021

Trung Quốc chuyển sang nuôi tôm sú vì giá cao

Người nuôi tôm ở Trung Quốc đang chuyển sang nuôi tôm sú nhiều hơn do giá tốt hơn, theo Chủ tịch Hiệp hội Thủy sản lớn nhất của Trung Quốc.

tôm sú
• 18:44 17/08/2021

Nuôi tôm thâm canh bổ sung thức ăn tươi sống

Thử nghiệm nuôi tôm sú bằng tảo lục sợi (Chaetomorpha sp.) và ốc (Stenothyra sp.) cho thấy cải thiện tăng trưởng, nâng cao năng suất và tăng cường hấp thu, chuyển hóa thức ăn nhân tạo góp phần giảm chi phí sản xuất cho người nuôi.

ốc cho tôm ăn
• 17:12 28/07/2021

Hiệu quả từ nuôi tôm kết hợp thả cá rô phi xử lý nguồn nước

Hiện nay, nuôi tôm kết hợp cá rô phi xử lý nước ở ấp Vĩnh Điền (xã Long Điền Đông, huyện Đông Hải) được xem là mô hình cho hiệu quả kinh tế cao.

Cá rô phi
• 10:23 19/07/2021

RAS và Hệ thống trao đổi nước truyền thống: Phân tích kinh tế đối với mô hình nuôi tôm thâm canh

Một nghiên cứu gần đây do các nhà khoa học từ Đại học Hải dương Trung Quốc, Viện Nghiên cứu Thủy sản Hoàng Hải và Trung tâm Khoa học và Công nghệ Biển Thanh Đảo thực hiện, đã tiến hành phân tích kinh tế sinh học giữa hai mô hình nuôi tôm công nghiệp chủ đạo: hệ thống trao đổi nước truyền thống và hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS). Kết quả được công bố trên Aquaculture Reports, cung cấp cơ sở khoa học vững chắc hỗ trợ nhà sản xuất trong quá trình ra quyết định.

Tuần hoàn nước
• 10:15 22/05/2025

Blockchain trong truy xuất nguồn gốc trong thủy sản

Trong bối cảnh ngành nuôi trồng thủy sản đang ngày càng chịu áp lực bởi yêu cầu minh bạch, đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm, công nghệ blockchain đang nổi lên như một công cụ đột phá giúp giải quyết nhiều thách thức cốt lõi của ngành. Với khả năng ghi nhận, lưu trữ và xác thực thông tin một cách minh bạch, không thể chỉnh sửa, blockchain đang mở ra hướng đi mới cho việc quản lý chuỗi cung ứng thủy sản từ ao nuôi đến bàn ăn.

Truy xuất nguồn gốc
• 09:00 15/05/2025

Kéo dài thời hạn sử dụng của tôm bằng trường điện xoay chiều điện áp cao

Để kéo dài thời hạn sử dụng của thực phẩm dễ hỏng, các nhà nghiên cứu đã chuyển sang các công nghệ không nhiệt tiên tiến. Một phương pháp đầy hứa hẹn là sử dụng trường điện xoay chiều điện áp cao (HAEF).

Tôm thẻ chân trắng
• 08:00 10/05/2025

Di truyền chọn giống là hành trình cải tiến liên tục

Sản xuất tôm giống nước lợ hiện nay, Cục Thủy sản và Khuyến ngư cho biết, điểm yếu nhất là chưa chủ động được sản xuất vì tôm bố mẹ phụ thuộc nhập khẩu (78,8 % tôm chân trắng) và khai thác tự nhiên (56,9 % tôm sú bố mẹ), kết quả nghiên cứu chọn tạo tôm bố mẹ trong nước còn hạn chế. Chọn tạo giống phải nghiên cứu di truyền, đòi hỏi không ngừng cải tiến để đảm bảo kết quả ổn định, và quá trình này phần nào thể hiện trong hội thảo tại VietShrimp 2005 vừa diễn ra cuối tháng 3/2025 ở Cần Thơ.

Tôm giống
• 10:11 06/05/2025

Top các thương hiệu thức ăn thủy sản được ưa chuộng nhất tại Việt Nam

Chọn đúng thức ăn thủy sản là bí quyết để tôm, cá khỏe mạnh, vụ mùa trúng lớn. Trong số hàng loạt thương hiệu, có năm cái tên luôn được bà con nuôi trồng tin cậy, nhờ chất lượng tốt và hiệu quả rõ rệt. Họ là những ai? Bài viết này sẽ bật mí lý do vì sao những thương hiệu này được bà con khắp Việt Nam yêu thích, giúp bạn dễ dàng chọn được sản phẩm phù hợp.

Thức ăn thủy sản
• 02:43 23/05/2025

RAS và Hệ thống trao đổi nước truyền thống: Phân tích kinh tế đối với mô hình nuôi tôm thâm canh

Một nghiên cứu gần đây do các nhà khoa học từ Đại học Hải dương Trung Quốc, Viện Nghiên cứu Thủy sản Hoàng Hải và Trung tâm Khoa học và Công nghệ Biển Thanh Đảo thực hiện, đã tiến hành phân tích kinh tế sinh học giữa hai mô hình nuôi tôm công nghiệp chủ đạo: hệ thống trao đổi nước truyền thống và hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS). Kết quả được công bố trên Aquaculture Reports, cung cấp cơ sở khoa học vững chắc hỗ trợ nhà sản xuất trong quá trình ra quyết định.

Tuần hoàn nước
• 02:43 23/05/2025

Kiểm soát rong đáy ao tôm

Trong nuôi tôm nước lợ, đặc biệt ở mô hình quảng canh cải tiến, hiện tượng rong đáy như rong nhớt, rong đuôi chồn, rong mền... phát triển phổ biến, gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tôm và làm giảm chất lượng tôm nuôi cũng như năng suất vụ nuôi.

Rong đáy
• 02:43 23/05/2025

Phân biệt sự khác nhau giữa men vi sinh bột và men vi sinh nước

Trong nuôi trồng thủy sản, men vi sinh là một trong những chế phẩm sinh học quan trọng giúp cải thiện môi trường nước, hỗ trợ tiêu hóa cho vật nuôi và tăng hiệu quả nuôi. Hiện nay, trên thị trường phổ biến hai dạng men vi sinh: men vi sinh bột và men vi sinh nước. Mỗi loại có đặc điểm, cách sử dụng và hiệu quả riêng biệt. Bài viết dưới đây sẽ giúp bà con phân biệt rõ ràng sự khác nhau giữa hai dạng men này để lựa chọn sản phẩm phù hợp với điều kiện ao nuôi.

Men vi sinh
• 02:43 23/05/2025

Ốc gác bếp: Hương vị nồng nàn giữa sương mù Tây Bắc

Ẩm thực Việt Nam nổi tiếng với sự đa dạng, phong phú và đậm đà bản sắc vùng miền. Nếu miền Trung nổi bật với các món ăn cay nồng, miền Nam gây thương nhớ với hương vị ngọt ngào, thì miền núi Tây Bắc lại mang đến những dư vị hoang dã, mộc mạc nhưng đầy lôi cuốn. Trong số đó, một món ăn dân dã mà độc đáo, ít được nhắc đến nhưng lại chứa đựng chiều sâu văn hóa bản địa – đó là ốc gác bếp.

Ốc gác bếp
• 02:43 23/05/2025
Some text some message..